Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,751,163 Bạch Kim III
2. 8,611,098 -
3. 8,321,833 Kim Cương III
4. 6,626,878 ngọc lục bảo IV
5. 6,409,006 -
6. 6,231,377 -
7. 5,754,650 Vàng III
8. 4,864,397 ngọc lục bảo IV
9. 4,600,036 ngọc lục bảo II
10. 4,458,119 -
11. 4,451,845 Sắt II
12. 4,415,076 Bạc IV
13. 4,267,754 Bạch Kim II
14. 4,265,017 Bạc IV
15. 4,259,155 -
16. 4,188,735 ngọc lục bảo IV
17. 4,167,440 -
18. 4,019,452 Vàng IV
19. 4,013,896 Bạch Kim III
20. 4,005,176 ngọc lục bảo III
21. 3,990,142 -
22. 3,918,817 Bạch Kim IV
23. 3,852,280 -
24. 3,815,121 -
25. 3,759,622 -
26. 3,744,908 Đồng IV
27. 3,705,122 Bạch Kim III
28. 3,687,603 ngọc lục bảo IV
29. 3,686,035 -
30. 3,644,310 -
31. 3,634,323 ngọc lục bảo II
32. 3,594,875 -
33. 3,585,108 Bạch Kim II
34. 3,574,452 -
35. 3,563,425 Bạch Kim I
36. 3,552,303 Bạc I
37. 3,525,711 Bạch Kim IV
38. 3,498,514 Kim Cương IV
39. 3,480,727 Bạch Kim IV
40. 3,447,623 Kim Cương II
41. 3,424,167 -
42. 3,410,594 -
43. 3,292,273 -
44. 3,241,504 ngọc lục bảo I
45. 3,235,301 ngọc lục bảo III
46. 3,232,178 Đồng I
47. 3,225,940 -
48. 3,210,984 Bạch Kim IV
49. 3,188,620 Bạc IV
50. 3,183,267 -
51. 3,159,833 Bạch Kim III
52. 3,155,347 Vàng IV
53. 3,150,738 Bạch Kim IV
54. 3,138,438 Kim Cương I
55. 3,129,457 -
56. 3,128,506 Sắt III
57. 3,102,232 ngọc lục bảo III
58. 3,077,031 Kim Cương II
59. 3,034,852 ngọc lục bảo I
60. 3,034,218 -
61. 3,029,284 Kim Cương II
62. 3,019,400 ngọc lục bảo I
63. 3,008,533 Bạc III
64. 3,007,654 ngọc lục bảo IV
65. 3,004,869 ngọc lục bảo II
66. 2,987,381 -
67. 2,976,027 Kim Cương III
68. 2,973,667 Kim Cương I
69. 2,972,839 Kim Cương IV
70. 2,959,927 -
71. 2,890,316 Bạc III
72. 2,879,419 Bạc IV
73. 2,853,137 Kim Cương IV
74. 2,834,066 -
75. 2,830,045 ngọc lục bảo III
76. 2,829,385 -
77. 2,816,968 -
78. 2,773,640 Đồng II
79. 2,759,989 Đồng I
80. 2,756,901 -
81. 2,721,394 Bạch Kim IV
82. 2,714,370 Bạch Kim IV
83. 2,713,290 Sắt IV
84. 2,712,626 Đồng III
85. 2,711,152 Đồng II
86. 2,706,205 -
87. 2,699,172 ngọc lục bảo IV
88. 2,689,021 Bạch Kim III
89. 2,685,755 -
90. 2,678,167 Đồng III
91. 2,644,639 Bạc II
92. 2,633,706 Kim Cương I
93. 2,620,244 ngọc lục bảo II
94. 2,598,515 -
95. 2,596,692 -
96. 2,587,664 Bạch Kim IV
97. 2,578,761 ngọc lục bảo IV
98. 2,574,618 Bạc I
99. 2,573,540 Bạc III
100. 2,568,628 Vàng IV