Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,301,038 Vàng I
2. 8,989,246 Bạc III
3. 8,151,421 -
4. 8,097,164 Đồng I
5. 7,702,840 ngọc lục bảo II
6. 7,527,233 Vàng I
7. 6,354,760 -
8. 6,293,635 -
9. 6,124,051 -
10. 5,990,737 Đồng III
11. 5,967,990 Vàng IV
12. 5,961,621 -
13. 5,894,880 ngọc lục bảo IV
14. 5,650,657 Bạch Kim II
15. 5,423,969 ngọc lục bảo II
16. 5,418,777 Sắt III
17. 5,405,869 Kim Cương III
18. 5,384,821 Bạch Kim I
19. 5,354,305 Đồng IV
20. 5,253,942 Bạch Kim IV
21. 5,233,334 Bạch Kim IV
22. 5,208,436 Bạch Kim II
23. 5,084,603 -
24. 4,922,379 -
25. 4,752,567 -
26. 4,737,413 Sắt II
27. 4,671,708 Bạc III
28. 4,671,628 Sắt I
29. 4,582,132 ngọc lục bảo IV
30. 4,542,848 -
31. 4,540,427 Vàng IV
32. 4,477,117 -
33. 4,465,019 Sắt II
34. 4,459,211 -
35. 4,434,664 -
36. 4,421,153 -
37. 4,420,176 -
38. 4,392,246 -
39. 4,385,511 ngọc lục bảo I
40. 4,342,604 ngọc lục bảo III
41. 4,298,656 -
42. 4,281,054 -
43. 4,270,037 -
44. 4,242,836 ngọc lục bảo I
45. 4,218,618 ngọc lục bảo I
46. 4,213,164 Sắt III
47. 4,200,115 -
48. 4,196,636 Bạch Kim I
49. 4,180,958 Bạc I
50. 4,179,203 -
51. 4,178,154 Đồng IV
52. 4,155,347 Đồng IV
53. 4,154,021 Bạch Kim II
54. 4,132,601 -
55. 4,119,341 Đồng IV
56. 4,099,396 Kim Cương I
57. 4,081,991 Kim Cương I
58. 4,077,667 -
59. 3,954,336 Thách Đấu
60. 3,952,421 -
61. 3,951,213 ngọc lục bảo III
62. 3,949,326 ngọc lục bảo I
63. 3,935,838 Sắt III
64. 3,928,698 Bạch Kim II
65. 3,926,070 -
66. 3,919,729 Bạc I
67. 3,896,116 Kim Cương IV
68. 3,882,866 -
69. 3,880,462 -
70. 3,877,931 Bạc IV
71. 3,848,305 Đồng IV
72. 3,845,878 -
73. 3,822,607 Vàng III
74. 3,815,996 Sắt IV
75. 3,806,339 Bạc III
76. 3,779,505 Kim Cương II
77. 3,779,370 Đồng IV
78. 3,772,687 Cao Thủ
79. 3,771,926 -
80. 3,771,812 -
81. 3,761,997 Đồng I
82. 3,760,886 ngọc lục bảo III
83. 3,760,137 -
84. 3,758,166 Sắt I
85. 3,688,160 -
86. 3,679,548 Bạch Kim I
87. 3,676,566 Bạc I
88. 3,646,157 Bạc III
89. 3,627,653 ngọc lục bảo II
90. 3,622,253 Bạch Kim III
91. 3,622,070 -
92. 3,619,902 Kim Cương IV
93. 3,619,599 -
94. 3,605,583 Bạch Kim I
95. 3,599,252 -
96. 3,582,459 -
97. 3,574,826 Vàng IV
98. 3,566,608 Bạc IV
99. 3,551,777 Kim Cương IV
100. 3,550,975 -