Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,153,190 Vàng II
2. 8,635,597 Kim Cương II
3. 8,072,615 ngọc lục bảo III
4. 7,171,732 Thách Đấu
5. 7,036,582 Vàng IV
6. 6,977,584 Vàng III
7. 6,637,555 ngọc lục bảo I
8. 6,536,983 Bạch Kim III
9. 6,520,591 Kim Cương II
10. 5,968,796 Kim Cương IV
11. 5,923,778 Bạch Kim I
12. 5,803,591 Bạch Kim IV
13. 5,208,467 Cao Thủ
14. 5,172,541 -
15. 5,044,682 ngọc lục bảo III
16. 4,967,579 ngọc lục bảo III
17. 4,941,363 ngọc lục bảo III
18. 4,791,113 Bạc IV
19. 4,776,623 Vàng I
20. 4,750,119 Thách Đấu
21. 4,676,964 Bạch Kim II
22. 4,667,603 ngọc lục bảo I
23. 4,598,501 Kim Cương I
24. 4,592,281 -
25. 4,588,198 ngọc lục bảo IV
26. 4,582,068 Kim Cương I
27. 4,565,467 Cao Thủ
28. 4,534,770 -
29. 4,489,462 ngọc lục bảo IV
30. 4,483,487 Đồng IV
31. 4,481,190 -
32. 4,479,312 ngọc lục bảo II
33. 4,465,647 -
34. 4,459,834 Bạch Kim III
35. 4,426,388 -
36. 4,360,967 ngọc lục bảo I
37. 4,348,677 -
38. 4,323,035 -
39. 4,315,628 Bạch Kim II
40. 4,315,437 ngọc lục bảo IV
41. 4,310,055 Đồng II
42. 4,302,465 Sắt II
43. 4,277,800 -
44. 4,221,828 Cao Thủ
45. 4,210,767 -
46. 4,159,085 Kim Cương IV
47. 4,131,584 Kim Cương III
48. 4,129,173 -
49. 4,126,410 -
50. 4,100,748 Cao Thủ
51. 4,086,774 ngọc lục bảo II
52. 4,055,627 Đồng IV
53. 4,051,306 Bạc IV
54. 4,021,004 -
55. 3,995,235 ngọc lục bảo IV
56. 3,993,148 Kim Cương III
57. 3,966,191 Kim Cương III
58. 3,921,994 Bạch Kim IV
59. 3,916,694 ngọc lục bảo IV
60. 3,902,969 ngọc lục bảo IV
61. 3,897,160 Cao Thủ
62. 3,893,505 Cao Thủ
63. 3,879,553 Kim Cương I
64. 3,825,908 Kim Cương III
65. 3,817,808 Cao Thủ
66. 3,817,437 ngọc lục bảo II
67. 3,816,775 Đồng III
68. 3,799,808 Kim Cương III
69. 3,794,835 -
70. 3,752,067 ngọc lục bảo IV
71. 3,750,593 -
72. 3,743,912 ngọc lục bảo II
73. 3,741,634 -
74. 3,732,613 Kim Cương IV
75. 3,726,800 -
76. 3,714,589 -
77. 3,711,466 ngọc lục bảo III
78. 3,707,265 Vàng I
79. 3,691,585 Cao Thủ
80. 3,669,343 ngọc lục bảo IV
81. 3,667,362 -
82. 3,667,325 Bạch Kim I
83. 3,666,569 ngọc lục bảo IV
84. 3,665,150 -
85. 3,645,705 -
86. 3,644,877 Cao Thủ
87. 3,638,138 Bạch Kim IV
88. 3,629,060 ngọc lục bảo III
89. 3,627,503 ngọc lục bảo IV
90. 3,614,525 Bạch Kim III
91. 3,609,443 Cao Thủ
92. 3,608,838 ngọc lục bảo III
93. 3,598,282 -
94. 3,597,386 Cao Thủ
95. 3,561,113 ngọc lục bảo III
96. 3,557,198 Kim Cương I
97. 3,551,477 -
98. 3,538,806 -
99. 3,535,119 ngọc lục bảo IV
100. 3,526,406 ngọc lục bảo IV