Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 2570 LP
Thắng: 191 (70.5%)
Kim Cương III 81 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Diana Viego Ambessa Hecarim Skarner
2.
EL EL ISRAEL#Rank1
EL EL ISRAEL#Rank1
EUNE (#2)
Thách Đấu 2019 LP
Thắng: 133 (67.5%)
Karma Senna Ryze Cassiopeia Taliyah
3.
Bánh Bao Piglet#bbb
Bánh Bao Piglet#bbb
VN (#3)
Thách Đấu 2009 LP
Thắng: 121 (69.1%)
LeBlanc Elise Syndra Viego Viktor
4.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#4)
Thách Đấu 1889 LP
Thắng: 163 (58.6%)
Azir Jayce Corki Kalista Yone
5.
FA Bumblebee#BEE
FA Bumblebee#BEE
VN (#5)
Thách Đấu 1859 LP
Thắng: 135 (61.4%)
Ezreal Varus Miss Fortune Kai'Sa Caitlyn
6.
Eloha#001
Eloha#001
TR (#6)
Thách Đấu 1849 LP
Thắng: 193 (56.8%)
Jayce Renekton Varus Elise Ambessa
7.
Clavar la Espada#5151
Clavar la Espada#5151
TR (#7)
Thách Đấu 1777 LP
Thắng: 119 (63.0%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Darius Ornn Dr. Mundo Sett Mordekaiser
8.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#8)
Thách Đấu 1759 LP
Thắng: 104 (67.1%)
Ezreal Jinx Miss Fortune Kai'Sa Ambessa
9.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#9)
Thách Đấu 1726 LP
Thắng: 107 (62.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Teemo Ornn Kennen Varus Skarner
10.
pupuouo#KR1
pupuouo#KR1
KR (#10)
Thách Đấu 1723 LP
Thắng: 134 (59.6%)
Senna Kalista Corki Jinx Varus
11.
notscaredtolose#123
notscaredtolose#123
NA (#11)
Thách Đấu 1720 LP
Thắng: 111 (63.8%)
Riven Vayne Ambessa Ryze Kai'Sa
12.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#12)
Thách Đấu 1718 LP
Thắng: 99 (63.5%)
Corki Ezreal Varus Kalista Miss Fortune
13.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#13)
Thách Đấu 1716 LP
Thắng: 110 (64.3%)
Poppy Lee Sin Diana Taliyah Xin Zhao
14.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#14)
Thách Đấu 1715 LP
Thắng: 138 (59.0%)
Hecarim Karthus Nocturne Maokai Malphite
15.
rabeloko#RED
rabeloko#RED
BR (#15)
Thách Đấu 1681 LP
Thắng: 148 (60.2%)
Kalista Corki Kai'Sa Ezreal Varus
16.
TFBlade#122
TFBlade#122
NA (#16)
Thách Đấu 1662 LP
Thắng: 129 (63.2%)
Jax Irelia Tryndamere Ambessa Garen
17.
the promise#LIDER
the promise#LIDER
LAS (#17)
Thách Đấu 1648 LP
Thắng: 183 (55.3%)
Jarvan IV Karthus Kassadin Viego Kha'Zix
18.
T0mio#NA1
T0mio#NA1
NA (#18)
Thách Đấu 1636 LP
Thắng: 132 (60.0%)
Elise Nidalee Ivern Vi Viego
19.
Vetheø#4321
Vetheø#4321
EUW (#19)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 188 (61.2%)
Ahri Aurora Ezreal Jayce Sylas
20.
Spica#001
Spica#001
NA (#20)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 119 (60.1%)
Pantheon Kindred Lillia Lee Sin Nidalee
21.
Deadly Mark#CryG
Deadly Mark#CryG
LAN (#21)
Thách Đấu 1601 LP
Thắng: 163 (59.9%)
Viktor Zed Mel Ziggs Akali
22.
Afflictive#藍月なくる
Afflictive#藍月なくる
NA (#22)
Thách Đấu 1593 LP
Thắng: 126 (59.4%)
Akshan Nautilus Soraka Pyke Hwei
23.
frannq2#912
frannq2#912
LAS (#23)
Thách Đấu 1587 LP
Thắng: 137 (57.3%)
Miss Fortune Lulu Maokai Rell Corki
24.
이 드#맑 음
이 드#맑 음
KR (#24)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 181 (54.8%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 13 (92.9%)
Yasuo Diana Rakan Syndra Poppy
25.
스컬지#K T
스컬지#K T
KR (#25)
Thách Đấu 1569 LP
Thắng: 103 (59.9%)
Ezreal Miss Fortune Tristana Kai'Sa Varus
26.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#26)
Thách Đấu 1563 LP
Thắng: 232 (54.2%)
Dr. Mundo Warwick K'Sante Tryndamere Skarner
27.
YeQiuFengZZ#叶秋枫
YeQiuFengZZ#叶秋枫
KR (#27)
Thách Đấu 1550 LP
Thắng: 236 (54.0%)
Qiyana Sylas Blitzcrank Akali Malphite
28.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#28)
Thách Đấu 1532 LP
Thắng: 119 (57.5%)
Taliyah Vi Nidalee Xin Zhao Ngộ Không
29.
Parukia#Maga
Parukia#Maga
KR (#29)
Thách Đấu 1530 LP
Thắng: 103 (60.9%)
Rell Pyke Alistar Nautilus Rakan
30.
차가운코끼리#KR0
차가운코끼리#KR0
KR (#30)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 132 (54.8%)
Ambessa Jayce K'Sante Renekton Rumble
31.
ユメユ#Dream
ユメユ#Dream
EUNE (#31)
Thách Đấu 1518 LP
Thắng: 82 (73.9%)
Cao Thủ 180 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Corki Taric Aurelion Sol Lucian Kog'Maw
32.
Ning#KR33
Ning#KR33
KR (#32)
Thách Đấu 1506 LP
Thắng: 130 (56.5%)
Skarner Zyra Varus Lee Sin Vi
33.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#33)
Thách Đấu 1491 LP
Thắng: 98 (66.7%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 8 (100.0%)
Lux Hwei Seraphine Mel Aurora
34.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#34)
Thách Đấu 1480 LP
Thắng: 87 (67.4%)
Akshan Quinn Aurora Mel Janna
35.
Closer#kral
Closer#kral
EUW (#35)
Thách Đấu 1474 LP
Thắng: 111 (60.7%)
Vi Zyra Nidalee Skarner Xin Zhao
36.
RKR#123
RKR#123
EUW (#36)
Thách Đấu 1467 LP
Thắng: 161 (55.9%)
Azir Viktor Smolder Corki Varus
37.
JUGKlNG#kr
JUGKlNG#kr
KR (#37)
Thách Đấu 1464 LP
Thắng: 89 (66.4%)
Nidalee Poppy Vi Lee Sin Elise
38.
Attack Fight#0923
Attack Fight#0923
KR (#38)
Thách Đấu 1451 LP
Thắng: 171 (52.9%)
Viego Skarner Vi Nidalee Kindred
39.
Chen#LChen
Chen#LChen
KR (#39)
Thách Đấu 1450 LP
Thắng: 101 (60.1%)
Rumble K'Sante Gnar Ambessa Jayce
40.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#40)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 94 (61.0%)
Ezreal Cassiopeia Jinx Varus Ashe
41.
Arvolet#042
Arvolet#042
TR (#41)
Thách Đấu 1438 LP
Thắng: 140 (60.9%)
Fiora Akshan Ambessa Pyke K'Sante
42.
happy game#qwer
happy game#qwer
EUW (#42)
Thách Đấu 1437 LP
Thắng: 124 (59.9%)
Corki Varus Miss Fortune Leona Nautilus
43.
G2 SkewMond#3327
G2 SkewMond#3327
EUW (#43)
Thách Đấu 1436 LP
Thắng: 116 (57.7%)
Vi Zyra Ngộ Không Taliyah Viego
44.
tao bi ao game#2007
tao bi ao game#2007
VN (#44)
Thách Đấu 1433 LP
Thắng: 193 (56.9%)
Jax Tryndamere K'Sante Jayce Aatrox
45.
Unkn0wn#EUW11
Unkn0wn#EUW11
EUW (#45)
Thách Đấu 1429 LP
Thắng: 117 (57.9%)
Corki Ezreal Miss Fortune Varus Ashe
46.
sHoHrY#EUW
sHoHrY#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu 1424 LP
Thắng: 194 (61.8%)
Lulu Elise Rell Pantheon Nami
47.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#47)
Thách Đấu 1424 LP
Thắng: 82 (63.1%)
Ngộ Không Rumble Jarvan IV Diana Qiyana
48.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#48)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 215 (55.8%)
Jayce Karma Ambessa Renekton Rumble
49.
kiin#SRB
kiin#SRB
EUNE (#49)
Thách Đấu 1419 LP
Thắng: 142 (59.9%)
Ambessa K'Sante Riven Aatrox Jayce
50.
Kojima#ゲツヨウビ
Kojima#ゲツヨウビ
BR (#50)
Thách Đấu 1414 LP
Thắng: 146 (57.0%)
Varus Ezreal Kalista Kai'Sa Corki
51.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#51)
Thách Đấu 1413 LP
Thắng: 101 (58.4%)
Ambessa Viktor Yone Aurora Orianna
52.
민철이여친구함#0415
민철이여친구함#0415
KR (#52)
Thách Đấu 1411 LP
Thắng: 96 (54.2%)
Galio Jayce Hwei Yone Miss Fortune
53.
U R A 1#3103
U R A 1#3103
VN (#53)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 157 (57.5%)
Viego Graves Lee Sin Nidalee Jayce
54.
Slezynen#8570
Slezynen#8570
EUNE (#54)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 204 (53.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (83.3%)
Trundle Yorick Tryndamere Cho'Gath Irelia
55.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#55)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 117 (58.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (33.3%)
Camille Renata Glasc Nami Lissandra Ambessa
56.
DK Garden#jiman
DK Garden#jiman
KR (#56)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 107 (56.0%)
Yone Azir Aurora Viktor Hwei
57.
TwTv stefankolol#EUNE
TwTv stefankolol#EUNE
EUNE (#57)
Thách Đấu 1394 LP
Thắng: 166 (60.4%)
Jax Camille Kayle Garen Renekton
58.
G2 Hans Sama#12838
G2 Hans Sama#12838
EUW (#58)
Thách Đấu 1388 LP
Thắng: 104 (59.1%)
Ezreal Corki Varus Draven Kalista
59.
Lovepanpan#KR1
Lovepanpan#KR1
KR (#59)
Thách Đấu 1377 LP
Thắng: 202 (52.2%)
Rell Poppy Nautilus Karma Elise
60.
Dekap#EUW
Dekap#EUW
EUW (#60)
Thách Đấu 1373 LP
Thắng: 152 (55.1%)
Rell Pyke Blitzcrank Senna Rakan
61.
Zamudo#1031
Zamudo#1031
NA (#61)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 85 (64.9%)
Jayce Fiora Riven Ambessa Cho'Gath
62.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1369 LP
Thắng: 110 (57.0%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Aurora
63.
Let Me Bleed#Koala
Let Me Bleed#Koala
EUW (#63)
Thách Đấu 1368 LP
Thắng: 118 (58.7%)
Irelia Jayce Gwen Ambessa Aurora
64.
Spear Shot#EUW2
Spear Shot#EUW2
EUW (#64)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 162 (54.7%)
Pantheon Gnar Poppy Braum Jax
65.
Cover Level 1#PLZ
Cover Level 1#PLZ
OCE (#65)
Thách Đấu 1360 LP
Thắng: 82 (70.1%)
Ngộ Không Jarvan IV Taliyah Graves Talon
66.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#66)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 173 (53.7%)
Lee Sin Gwen Volibear Cassiopeia Ngộ Không
67.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#67)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 136 (54.6%)
Nidalee Vi Viego Gnar Zyra
68.
blackpanther#ruin
blackpanther#ruin
NA (#68)
Thách Đấu 1350 LP
Thắng: 114 (59.4%)
Skarner Graves Zyra Nidalee Jarvan IV
69.
kush uwu#DOINB
kush uwu#DOINB
EUNE (#69)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 112 (57.4%)
Ezreal Corki Caitlyn Viktor Hwei
70.
NattyNatt#2005
NattyNatt#2005
EUW (#70)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 160 (53.5%)
Rengar Dr. Mundo Jarvan IV Lee Sin Skarner
71.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#71)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 124 (54.6%)
Ezreal Viktor Aurora Akali Yone
72.
Destiny#KR1
Destiny#KR1
KR (#72)
Thách Đấu 1339 LP
Thắng: 100 (53.2%)
Alistar Rell Leona Thresh Rakan
73.
eyes dont lie#sz7
eyes dont lie#sz7
LAS (#73)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 81 (65.9%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 9 (50.0%)
Pyke Elise Alistar Nautilus Renata Glasc
74.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#74)
Thách Đấu 1336 LP
Thắng: 129 (58.4%)
Ezreal Nidalee Lee Sin Vi Zyra
75.
허수아비#무적이야
허수아비#무적이야
KR (#75)
Thách Đấu 1332 LP
Thắng: 139 (54.9%)
Fiddlesticks Ivern Zac Skarner
76.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#76)
Thách Đấu 1332 LP
Thắng: 104 (59.1%)
Hwei Syndra Orianna Viktor Corki
77.
Taurito#XNP
Taurito#XNP
LAS (#77)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 99 (59.6%)
Kim Cương III 47 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Jinx Corki Caitlyn Jhin Ashe
78.
G2 BrokenBlade#1918
G2 BrokenBlade#1918
EUW (#78)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 107 (60.5%)
Pantheon Jayce Cho'Gath Renekton K'Sante
79.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#79)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 166 (53.5%)
Viego Skarner K'Sante Nidalee Graves
80.
狠人锐雯#zypp
狠人锐雯#zypp
KR (#80)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 92 (60.1%)
Riven Aatrox Mordekaiser Yone Xerath
81.
curty#tfpn
curty#tfpn
BR (#81)
Thách Đấu 1315 LP
Thắng: 129 (57.3%)
Jayce Ambessa Jax Varus Nidalee
82.
SCCP Xico0#BR2
SCCP Xico0#BR2
BR (#82)
Thách Đấu 1314 LP
Thắng: 158 (60.8%)
Syndra Orianna Ahri Jayce Ashe
83.
cruise#GOAT
cruise#GOAT
SG (#83)
Thách Đấu 1314 LP
Thắng: 92 (67.6%)
Lee Sin Viego Kindred Graves Kha'Zix
84.
ŞAMPİYONLUK 1#tr1
ŞAMPİYONLUK 1#tr1
TR (#84)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 177 (55.3%)
Kim Cương II 7 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Poppy Hecarim Volibear Maokai Malphite
85.
T1 Gumayusi#KR1
T1 Gumayusi#KR1
KR (#85)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 124 (56.6%)
Ezreal Kai'Sa Ashe Varus Kalista
86.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#86)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 99 (55.3%)
Camille Gwen Kennen Gnar Riven
87.
Rhilech#15105
Rhilech#15105
EUW (#87)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 147 (55.1%)
Viego Vi Zyra Nocturne Ngộ Không
88.
G2 Caps#1323
G2 Caps#1323
EUW (#88)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 112 (57.4%)
Taliyah Ahri Orianna Corki Yone
89.
숟가락전사#KR1
숟가락전사#KR1
KR (#89)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 104 (58.1%)
Jayce Ambessa Rumble K'Sante Aurora
90.
lpl dna#12103
lpl dna#12103
EUW (#90)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 101 (58.7%)
Nautilus Leona Rell Poppy Renata Glasc
91.
너덜너덜#NDND
너덜너덜#NDND
KR (#91)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 82 (64.1%)
Ambessa K'Sante Jayce Irelia Rumble
92.
스파르타#ouo
스파르타#ouo
KR (#92)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 106 (57.9%)
Pantheon Vi Xin Zhao Annie Ngộ Không
93.
BABO TOP#EUW
BABO TOP#EUW
EUW (#93)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 130 (57.8%)
Jayce Ambessa K'Sante Gnar Gragas
94.
LOVE WIN#KR1
LOVE WIN#KR1
KR (#94)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 301 (53.3%)
Xerath Vex Viktor Corki Ziggs
95.
WX xiaobaopyke69#CHINA
WX xiaobaopyke69#CHINA
EUNE (#95)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 104 (61.5%)
Pyke Rell Nautilus Leona Milio
96.
Cryogenn#Tay
Cryogenn#Tay
NA (#96)
Thách Đấu 1280 LP
Thắng: 130 (57.8%)
Elise Nautilus Bard Rell Lulu
97.
Buried Alive#LAS1
Buried Alive#LAS1
LAS (#97)
Thách Đấu 1279 LP
Thắng: 126 (57.0%)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Jayce Renekton Gnar Camille Jax
98.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#98)
Thách Đấu 1278 LP
Thắng: 127 (53.4%)
Viktor Sylas Taliyah Jayce Ahri
99.
fa ady#kr3
fa ady#kr3
KR (#99)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 115 (53.2%)
K'Sante Pantheon Jayce Ambessa Taric
100.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#100)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 124 (59.0%)
Orianna Maokai Urgot Leona Viktor