Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1852 LP
Thắng: 375 (59.1%)
Thách Đấu 1204 LP
Thắng: 104 (86.0%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1803 LP
Thắng: 222 (67.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#3)
Thách Đấu 1683 LP
Thắng: 276 (58.5%)
Jayce Hwei Orianna Ahri Azir
4.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#4)
Thách Đấu 1665 LP
Thắng: 195 (62.3%)
Nautilus Senna Rell Ashe Varus
5.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1651 LP
Thắng: 309 (58.0%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
6.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#6)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 145 (67.8%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
7.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#7)
Thách Đấu 1642 LP
Thắng: 193 (68.4%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Nidalee Hecarim Draven Senna Twitch
8.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 1640 LP
Thắng: 217 (62.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 13 (48.1%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
9.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#9)
Thách Đấu 1631 LP
Thắng: 189 (62.8%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
10.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#10)
Thách Đấu 1623 LP
Thắng: 197 (65.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Nautilus Lee Sin
11.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu 1602 LP
Thắng: 455 (58.3%)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Rengar Lee Sin Graves Hecarim Viego
12.
notscaredtolose#NA1
notscaredtolose#NA1
NA (#12)
Thách Đấu 1599 LP
Thắng: 143 (67.8%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
13.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#13)
Thách Đấu 1589 LP
Thắng: 230 (59.9%)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 95 (87.2%)
Taric Maokai Blitzcrank Leona Galio
14.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#14)
Thách Đấu 1565 LP
Thắng: 120 (72.3%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
15.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#15)
Thách Đấu 1556 LP
Thắng: 227 (59.9%)
Viego Taliyah Brand Graves Volibear
16.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#16)
Thách Đấu 1553 LP
Thắng: 208 (61.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (69.2%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
17.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#17)
Thách Đấu 1542 LP
Thắng: 215 (62.0%)
Thách Đấu 791 LP
Thắng: 65 (73.9%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
18.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#18)
Thách Đấu 1525 LP
Thắng: 179 (57.4%)
Bạch Kim III
Thắng: 41 (38.0%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
19.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#19)
Thách Đấu 1511 LP
Thắng: 242 (60.0%)
Taliyah Lee Sin Viego Lillia Brand
20.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#20)
Thách Đấu 1491 LP
Thắng: 136 (64.8%)
Cao Thủ 315 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
21.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#21)
Thách Đấu 1490 LP
Thắng: 170 (60.9%)
Đại Cao Thủ 639 LP
Thắng: 76 (80.0%)
Fiora Akshan Gragas Camille Pantheon
22.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#22)
Thách Đấu 1489 LP
Thắng: 171 (63.6%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
23.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#23)
Thách Đấu 1483 LP
Thắng: 161 (64.9%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
24.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu 1477 LP
Thắng: 258 (57.8%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
25.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#25)
Thách Đấu 1431 LP
Thắng: 396 (56.7%)
Akali Sylas Jayce Yone Tristana
26.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#26)
Thách Đấu 1430 LP
Thắng: 291 (58.0%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
27.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#27)
Thách Đấu 1428 LP
Thắng: 270 (57.1%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
28.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#28)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 328 (57.8%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
29.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#29)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 176 (62.6%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
30.
juny#dork
juny#dork
BR (#30)
Thách Đấu 1411 LP
Thắng: 242 (58.0%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
31.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#31)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 530 (56.4%)
Rumble Poppy Aatrox Jayce Galio
32.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#32)
Thách Đấu 1409 LP
Thắng: 275 (58.6%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
33.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#33)
Thách Đấu 1406 LP
Thắng: 117 (65.7%)
Lee Sin Jax Bel'Veth Kindred Graves
34.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#34)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 218 (58.6%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 18 (51.4%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
35.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#35)
Thách Đấu 1399 LP
Thắng: 387 (56.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Graves
36.
May#0411
May#0411
KR (#36)
Thách Đấu 1394 LP
Thắng: 233 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
37.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu 1391 LP
Thắng: 214 (59.6%)
Nautilus Pyke Renata Glasc Ashe Thresh
38.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#38)
Thách Đấu 1386 LP
Thắng: 264 (56.9%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
39.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#39)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 137 (69.2%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Jayce Renekton
40.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#40)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 267 (58.2%)
Pyke Camille Ashe Blitzcrank Nautilus
41.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#41)
Thách Đấu 1372 LP
Thắng: 361 (56.7%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Lux
42.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#42)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 302 (57.0%)
Zeri Varus Smolder Kai'Sa Kalista
43.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#43)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 200 (59.7%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
44.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#44)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 213 (58.5%)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Rell Bard Zilean Lux Milio
45.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#45)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 133 (72.3%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Malphite
46.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#46)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 314 (59.0%)
Viego Graves Vi Bel'Veth Taliyah
47.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#47)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 224 (60.9%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
48.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#48)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 190 (62.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (83.3%)
Bel'Veth Twitch Rengar Hecarim Kindred
49.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#49)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 146 (64.3%)
Lee Sin Kindred Graves Tristana Jax
50.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#50)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 168 (57.1%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 33 (58.9%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
51.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#51)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 149 (65.4%)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 28 (84.8%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
52.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#52)
Thách Đấu 1335 LP
Thắng: 151 (64.0%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Jayce Gwen
53.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#53)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 345 (56.5%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
54.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#54)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 231 (59.2%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Gragas Jax Lee Sin Brand Talon
55.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#55)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 251 (57.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
56.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#56)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 304 (56.7%)
Lucian Kalista Kai'Sa Xayah Varus
57.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#57)
Thách Đấu 1319 LP
Thắng: 217 (59.9%)
Kim Cương II 83 LP
Thắng: 34 (64.2%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
58.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#58)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 331 (55.3%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
59.
Fleshy#KCB
Fleshy#KCB
EUW (#59)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 259 (57.8%)
Nautilus Pyke Rell Senna Blitzcrank
60.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#60)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 258 (58.8%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
61.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#61)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 240 (58.4%)
Lee Sin Vi Jax Kindred Nidalee
62.
Pyrka#777
Pyrka#777
EUW (#62)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 183 (63.1%)
Nautilus Maokai Rell Braum Rakan
63.
L9 Bomber Corki#kiyt
L9 Bomber Corki#kiyt
LAN (#63)
Thách Đấu 1315 LP
Thắng: 136 (65.7%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Draven
64.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#64)
Thách Đấu 1315 LP
Thắng: 122 (66.3%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
65.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#65)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 217 (60.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
66.
ANB MIDKING#0303
ANB MIDKING#0303
EUW (#66)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 256 (58.3%)
Ahri Sylas Akali Irelia Azir
67.
Andrew Barton#FLYGM
Andrew Barton#FLYGM
NA (#67)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 196 (62.0%)
Camille Talon Nidalee Rengar Twisted Fate
68.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#68)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 195 (61.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
69.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#69)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 144 (62.3%)
Zeri Vayne Lee Sin Varus Jax
70.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#70)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 262 (58.7%)
Đại Cao Thủ 635 LP
Thắng: 67 (70.5%)
Kayle Nilah Viego Sett Vi
71.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#71)
Thách Đấu 1292 LP
Thắng: 374 (55.7%)
Kindred Brand Taliyah Lee Sin Nidalee
72.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#72)
Thách Đấu 1289 LP
Thắng: 394 (55.0%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Nidalee
73.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#73)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
74.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#74)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 204 (62.8%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
75.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#75)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 143 (63.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
76.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#76)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 377 (55.4%)
Zeri Kalista Senna Jinx Varus
77.
Ragnar Lõthbrok#4570
Ragnar Lõthbrok#4570
TR (#77)
Thách Đấu 1272 LP
Thắng: 180 (58.3%)
Gangplank Hecarim Ezreal Riven Karma
78.
miyoshilol#TR1
miyoshilol#TR1
TR (#78)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 234 (55.1%)
Fiora Gwen Trundle Camille Ngộ Không
79.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#79)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 324 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Gwen
80.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#80)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 107 (70.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Smolder Graves Lee Sin Shaco
81.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#81)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 110 (79.1%)
Camille Twisted Fate Yone Jax Gwen
82.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#82)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 97 (71.9%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
83.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#83)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 220 (61.8%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
84.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#84)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 183 (61.2%)
Rumble Jax Renekton Yone Zac
85.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#85)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 164 (62.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
86.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#86)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 147 (63.4%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ezreal Ahri Quinn
87.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#87)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 273 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
88.
데자부#KR2
데자부#KR2
BR (#88)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 154 (60.2%)
Zeri Smolder Rakan Lucian Kalista
89.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#89)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 87 (71.3%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Samira Zeri Smolder Aurelion Sol Kai'Sa
90.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#90)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 413 (54.9%)
Azir Tristana Jayce Taliyah Lucian
91.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#91)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 234 (58.5%)
Hwei Orianna Azir Ahri Taliyah
92.
TheShackledOne#005
TheShackledOne#005
EUW (#92)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 218 (58.0%)
Rakan Camille Blitzcrank Nautilus Thresh
93.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#93)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 176 (60.7%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
94.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#94)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 193 (59.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
95.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#95)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 179 (58.5%)
Kim Cương II 29 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Viego Rell Ornn Kha'Zix Nautilus
96.
TL Honda UmTi#0602
TL Honda UmTi#0602
NA (#96)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 240 (59.4%)
Lee Sin Jax Vi Varus Volibear
97.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 330 (56.0%)
Lee Sin Xin Zhao Jax Viego Rakan
98.
ThorFinn#0303
ThorFinn#0303
EUW (#98)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 246 (57.6%)
Aatrox Udyr Kled K'Sante Rumble
99.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#99)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 146 (62.7%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Vladimir Orianna Gwen Aatrox Nunu & Willump
100.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#100)
Thách Đấu 1251 LP
Thắng: 299 (55.7%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Samira Pyke Kai'Sa Lux Jinx