Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#1)
Thách Đấu 2168 LP
Thắng: 180 (63.4%)
Camille Vayne Twisted Fate Jax Kennen
2.
Ánh Nắng Của Anh#keria
Ánh Nắng Của Anh#keria
VN (#2)
Thách Đấu 2142 LP
Thắng: 261 (60.1%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 16 (51.6%)
Rell Nautilus Graves Ashe Hwei
3.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#3)
Thách Đấu 2128 LP
Thắng: 229 (60.1%)
Ezreal Zeri Ashe Jhin Kai'Sa
4.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#4)
Thách Đấu 2020 LP
Thắng: 255 (60.6%)
Cao Thủ 306 LP
Thắng: 30 (52.6%)
Rengar Lee Sin Viego Graves Diana
5.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#5)
Thách Đấu 2014 LP
Thắng: 174 (60.8%)
Alistar Nautilus Leona Rell Poppy
6.
matessa#kimse
matessa#kimse
TR (#6)
Thách Đấu 2010 LP
Thắng: 175 (62.5%)
Cao Thủ 37 LP
Thắng: 13 (40.6%)
Nidalee Talon Brand Rengar Kindred
7.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 2009 LP
Thắng: 161 (62.9%)
Kim Cương IV 81 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Zeri Ezreal Jinx Draven Caitlyn
8.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#8)
Thách Đấu 2008 LP
Thắng: 198 (62.3%)
Cao Thủ 71 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Lee Sin Viego Xin Zhao Sejuani Pyke
9.
Flakkardo#METIN
Flakkardo#METIN
EUW (#9)
Thách Đấu 2003 LP
Thắng: 347 (56.0%)
Zeri Kai'Sa Corki Ashe Viego
10.
LT Frozti#1v9
LT Frozti#1v9
ME (#10)
Thách Đấu 1923 LP
Thắng: 214 (55.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 1 (100.0%)
Nidalee Jarvan IV Lee Sin Lillia Fizz
11.
Kick Manolitop1#RANK1
Kick Manolitop1#RANK1
LAS (#11)
Thách Đấu 1915 LP
Thắng: 261 (56.6%)
Cao Thủ 14 LP
Thắng: 16 (84.2%)
Renekton Kennen K'Sante Jayce Jax
12.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#12)
Thách Đấu 1905 LP
Thắng: 210 (59.0%)
Corki Tristana Azir Lucian LeBlanc
13.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#13)
Thách Đấu 1882 LP
Thắng: 124 (70.9%)
Akshan Hwei Quinn Lucian Corki
14.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#14)
Thách Đấu 1878 LP
Thắng: 236 (57.7%)
Pyke Nautilus Rell Leona Nami
15.
Slow#9331
Slow#9331
LAS (#15)
Thách Đấu 1876 LP
Thắng: 221 (58.9%)
Kim Cương II 82 LP
Thắng: 22 (68.8%)
Rell Rakan Nautilus Pyke Leona
16.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#16)
Thách Đấu 1871 LP
Thắng: 258 (56.8%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Aphelios Caitlyn
17.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#17)
Thách Đấu 1844 LP
Thắng: 224 (58.9%)
Leona Rakan Nautilus Rell Pyke
18.
DK Moham#DK2
DK Moham#DK2
KR (#18)
Thách Đấu 1842 LP
Thắng: 265 (57.2%)
Leona Pyke Nautilus Alistar Rakan
19.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 1842 LP
Thắng: 182 (61.3%)
Jinx Lucian Draven Jhin Zeri
20.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#20)
Thách Đấu 1815 LP
Thắng: 171 (62.9%)
Thách Đấu 2070 LP
Thắng: 239 (94.1%)
Taliyah Graves Lee Sin Poppy Gragas
21.
千个伤心的理由 7#8888
千个伤心的理由 7#8888
VN (#21)
Thách Đấu 1810 LP
Thắng: 389 (55.4%)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 87 (93.5%)
Ezreal Draven Zeri Kai'Sa Tristana
22.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#22)
Thách Đấu 1788 LP
Thắng: 201 (57.9%)
Corki Hwei Tristana Yone LeBlanc
23.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#23)
Thách Đấu 1787 LP
Thắng: 211 (57.7%)
Nidalee Lee Sin Graves Kindred Brand
24.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#24)
Thách Đấu 1787 LP
Thắng: 177 (62.3%)
Leona Rell Rakan Alistar Thresh
25.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#25)
Thách Đấu 1781 LP
Thắng: 151 (62.9%)
Tryndamere Gnar Gwen Rumble Kennen
26.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#26)
Thách Đấu 1778 LP
Thắng: 228 (57.0%)
Samira Jinx Ashe Pyke Lux
27.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#27)
Thách Đấu 1777 LP
Thắng: 166 (61.3%)
Jax Camille Vayne Volibear Gnar
28.
KC 113#113
KC 113#113
EUW (#28)
Thách Đấu 1774 LP
Thắng: 185 (60.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (58.3%)
Viego Nidalee Lee Sin Zyra Taliyah
29.
TapinGG Silva#CN1
TapinGG Silva#CN1
ME (#29)
Thách Đấu 1773 LP
Thắng: 57 (50.4%)
Hecarim Xin Zhao Tryndamere Karthus Zac
30.
acelosss#12345
acelosss#12345
EUNE (#30)
Thách Đấu 1772 LP
Thắng: 232 (58.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 17 (51.5%)
Kindred Bel'Veth Brand Jarvan IV Kha'Zix
31.
Charlington#2304
Charlington#2304
VN (#31)
Thách Đấu 1772 LP
Thắng: 148 (64.3%)
Xayah Aphelios Ezreal Jhin Lucian
32.
死ぬために生まれた#Reh
死ぬために生まれた#Reh
BR (#32)
Thách Đấu 1769 LP
Thắng: 157 (59.7%)
Irelia Jayce Taliyah Hwei LeBlanc
33.
Ashley Graves#000
Ashley Graves#000
EUNE (#33)
Thách Đấu 1762 LP
Thắng: 196 (58.5%)
Briar Malzahar Nocturne Graves Kindred
34.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#34)
Thách Đấu 1752 LP
Thắng: 194 (59.7%)
Hecarim Kha'Zix Sejuani Lillia Brand
35.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#35)
Thách Đấu 1746 LP
Thắng: 194 (58.3%)
Taliyah Viego Skarner Rumble Zyra
36.
broccoli#2308
broccoli#2308
VN (#36)
Thách Đấu 1745 LP
Thắng: 320 (58.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 22 (45.8%)
Hecarim Graves Kindred Viego Zeri
37.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#37)
Thách Đấu 1742 LP
Thắng: 283 (55.8%)
Caitlyn Ashe Jinx Kalista Kog'Maw
38.
n22#2203
n22#2203
VN (#38)
Thách Đấu 1737 LP
Thắng: 215 (58.7%)
Zoe Aurelion Sol Neeko Camille Ahri
39.
ata69#TR1
ata69#TR1
TR (#39)
Thách Đấu 1734 LP
Thắng: 192 (59.6%)
Taliyah Karma Poppy Lillia Lulu
40.
gia doi#KH99
gia doi#KH99
VN (#40)
Thách Đấu 1730 LP
Thắng: 122 (68.2%)
Tristana Corki Cassiopeia Lillia Karma
41.
gnăĐ hniM#2908
gnăĐ hniM#2908
VN (#41)
Thách Đấu 1714 LP
Thắng: 155 (64.6%)
Kim Cương IV 38 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Zac Braum Karma Ekko Shyvana
42.
renfeng#LIDER
renfeng#LIDER
LAS (#42)
Thách Đấu 1695 LP
Thắng: 261 (56.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Qiyana Irelia Ahri Nami Milio
43.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#43)
Thách Đấu 1694 LP
Thắng: 109 (69.0%)
Ezreal Zeri Draven Corki Ashe
44.
Lozux#KUW
Lozux#KUW
ME (#44)
Thách Đấu 1675 LP
Thắng: 227 (56.2%)
Bel'Veth Nidalee Lillia Twisted Fate Hecarim
45.
pt4#0000
pt4#0000
EUW (#45)
Thách Đấu 1674 LP
Thắng: 259 (56.4%)
Jax Renekton Rumble Skarner K'Sante
46.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu 1668 LP
Thắng: 290 (55.2%)
Tristana Corki LeBlanc Orianna Akali
47.
Nguyễn Gia Qui#2103
Nguyễn Gia Qui#2103
VN (#47)
Thách Đấu 1667 LP
Thắng: 182 (60.5%)
Aurelion Sol Zyra LeBlanc Hwei Lucian
48.
Rahel#213
Rahel#213
EUW (#48)
Thách Đấu 1665 LP
Thắng: 191 (59.3%)
Kai'Sa Ezreal Ashe Zeri Aphelios
49.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#49)
Thách Đấu 1664 LP
Thắng: 127 (62.0%)
Kim Cương II 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Taric Leona Morgana Nautilus Maokai
50.
Zest#D P
Zest#D P
EUW (#50)
Thách Đấu 1661 LP
Thắng: 347 (55.0%)
Rumble Vayne Kennen Gnar Twisted Fate
51.
Steller#2006
Steller#2006
VN (#51)
Thách Đấu 1661 LP
Thắng: 238 (56.8%)
Vàng III
Thắng: 4 (26.7%)
Rumble Skarner K'Sante Aatrox Camille
52.
Backlund#0000
Backlund#0000
EUW (#52)
Thách Đấu 1658 LP
Thắng: 183 (60.0%)
Yone LeBlanc Yasuo Tristana Corki
53.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#53)
Thách Đấu 1655 LP
Thắng: 277 (55.7%)
Nautilus Leona Rell Alistar Bard
54.
the taste of ink#USED
the taste of ink#USED
PH (#54)
Thách Đấu 1652 LP
Thắng: 128 (64.0%)
Cao Thủ 141 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Kha'Zix Shyvana Viego Karthus Hecarim
55.
Diavolo#0602
Diavolo#0602
VN (#55)
Thách Đấu 1649 LP
Thắng: 135 (64.6%)
LeBlanc Lucian Poppy Corki Taliyah
56.
Agurin#EUW
Agurin#EUW
EUW (#56)
Thách Đấu 1644 LP
Thắng: 165 (61.1%)
Brand Jarvan IV Kha'Zix Zyra Shyvana
57.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#57)
Thách Đấu 1636 LP
Thắng: 132 (61.4%)
Đại Cao Thủ 704 LP
Thắng: 52 (50.5%)
Kayle Ezreal Nasus Jinx Senna
58.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#58)
Thách Đấu 1635 LP
Thắng: 322 (54.9%)
Corki Tristana Azir Yone Lucian
59.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#59)
Thách Đấu 1633 LP
Thắng: 198 (58.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 16 (69.6%)
Nidalee Rengar Graves Kindred Renekton
60.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#60)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 133 (58.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Hwei Lux Malzahar Twisted Fate Annie
61.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#61)
Thách Đấu 1628 LP
Thắng: 215 (58.7%)
Ekko Jarvan IV Kha'Zix Vi Malphite
62.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu 1627 LP
Thắng: 158 (59.6%)
Nautilus Alistar Leona Rakan Blitzcrank
63.
the promise#LIDER
the promise#LIDER
LAS (#63)
Thách Đấu 1620 LP
Thắng: 381 (54.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (60.0%)
Kassadin Kha'Zix Yone Sylas Karthus
64.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#64)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 251 (55.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Kled Kennen Fiora Vayne Ryze
65.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#65)
Thách Đấu 1610 LP
Thắng: 218 (55.5%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 2 (28.6%)
Kindred Graves Lee Sin Soraka Jarvan IV
66.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 1609 LP
Thắng: 124 (66.3%)
Lee Sin Nidalee Brand Zyra Aatrox
67.
Strapon Strapoff#NA1
Strapon Strapoff#NA1
NA (#67)
Thách Đấu 1607 LP
Thắng: 147 (68.4%)
Lucian Tristana Corki Ezreal Kennen
68.
dont trust any1#Vinny
dont trust any1#Vinny
VN (#68)
Thách Đấu 1606 LP
Thắng: 104 (72.2%)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 71 (65.7%)
Fiora Ornn Jax Xerath Karma
69.
KKazuyaV2#2024
KKazuyaV2#2024
TR (#69)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 211 (58.1%)
Đại Cao Thủ 523 LP
Thắng: 55 (75.3%)
Camille Jayce Renekton Aatrox Viktor
70.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#70)
Thách Đấu 1602 LP
Thắng: 297 (55.3%)
Nidalee Kindred Brand Viego Karthus
71.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#71)
Thách Đấu 1601 LP
Thắng: 170 (59.2%)
Lillia Viego Graves Lee Sin Kha'Zix
72.
Guilty as Sin#KUW
Guilty as Sin#KUW
ME (#72)
Thách Đấu 1601 LP
Thắng: 84 (66.7%)
Bard Nautilus Braum Rakan Janna
73.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#73)
Thách Đấu 1598 LP
Thắng: 152 (61.3%)
Sylas Ezreal Camille Akali Lucian
74.
NattyNatt#2005
NattyNatt#2005
EUW (#74)
Thách Đấu 1594 LP
Thắng: 248 (56.4%)
Dr. Mundo Rengar Lee Sin Brand Talon
75.
young fla#furia
young fla#furia
BR (#75)
Thách Đấu 1588 LP
Thắng: 215 (57.2%)
Lucian Tristana Ezreal Corki Yone
76.
ふじいかぜ#ふじいかぜ
ふじいかぜ#ふじいかぜ
KR (#76)
Thách Đấu 1586 LP
Thắng: 180 (59.8%)
Vi Viego Nidalee Sejuani Karthus
77.
Zinie#K T
Zinie#K T
KR (#77)
Thách Đấu 1585 LP
Thắng: 292 (55.9%)
Corki Tristana Yone Hwei Skarner
78.
畫卿顏#8787
畫卿顏#8787
TW (#78)
Thách Đấu 1583 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Đại Cao Thủ 310 LP
Thắng: 62 (68.1%)
Ezreal Irelia Akali Ashe Zoe
79.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#79)
Thách Đấu 1579 LP
Thắng: 208 (57.9%)
Zeri Aphelios Ezreal Smolder Miss Fortune
80.
jungle khung#rikkx
jungle khung#rikkx
VN (#80)
Thách Đấu 1575 LP
Thắng: 242 (56.7%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 30 (88.2%)
Graves Viego Lee Sin Nidalee Kindred
81.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#81)
Thách Đấu 1575 LP
Thắng: 109 (67.3%)
Taliyah Kha'Zix Brand Zyra LeBlanc
82.
메가 영재#1116
메가 영재#1116
KR (#82)
Thách Đấu 1570 LP
Thắng: 237 (57.1%)
Nidalee Viego Taliyah Lee Sin Lillia
83.
TheShackledOne#004
TheShackledOne#004
EUW (#83)
Thách Đấu 1570 LP
Thắng: 190 (57.9%)
Ashe Lucian Jinx Varus Zeri
84.
Loki#kr3
Loki#kr3
KR (#84)
Thách Đấu 1569 LP
Thắng: 254 (56.2%)
Tristana Corki Yone Hwei Azir
85.
EJRKLJ0#0000
EJRKLJ0#0000
EUW (#85)
Thách Đấu 1562 LP
Thắng: 217 (57.4%)
Jayce Twisted Fate Yone Rumble Kennen
86.
Clavar la Espada#5151
Clavar la Espada#5151
TR (#86)
Thách Đấu 1561 LP
Thắng: 137 (59.8%)
Đại Cao Thủ 757 LP
Thắng: 55 (80.9%)
Dr. Mundo Darius Ornn Sett Braum
87.
Reoki#yaha
Reoki#yaha
KR (#87)
Thách Đấu 1558 LP
Thắng: 173 (60.9%)
Ahri Tristana Hwei Qiyana LeBlanc
88.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#88)
Thách Đấu 1555 LP
Thắng: 330 (54.2%)
K'Sante Rumble Skarner Renekton Jayce
89.
koshien#kr3
koshien#kr3
BR (#89)
Thách Đấu 1551 LP
Thắng: 217 (56.8%)
Nidalee Vi Kha'Zix Lee Sin Shyvana
90.
Đỉnh Diamond#sleep
Đỉnh Diamond#sleep
VN (#90)
Thách Đấu 1550 LP
Thắng: 226 (56.9%)
Kim Cương II 41 LP
Thắng: 11 (34.4%)
Skarner Lee Sin K'Sante Renekton Jax
91.
nooobslayer69420#noob
nooobslayer69420#noob
EUNE (#91)
Thách Đấu 1550 LP
Thắng: 171 (60.2%)
Teemo Gangplank Dr. Mundo Zac Leona
92.
FUR Wiz#CBLOL
FUR Wiz#CBLOL
BR (#92)
Thách Đấu 1549 LP
Thắng: 165 (60.7%)
Nidalee Lee Sin Vayne Twisted Fate Taliyah
93.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#93)
Thách Đấu 1549 LP
Thắng: 134 (60.9%)
Cao Thủ 152 LP
Thắng: 38 (76.0%)
Camille Smolder Aatrox Jax Yone
94.
Magic#9282
Magic#9282
ME (#94)
Thách Đấu 1549 LP
Thắng: 132 (60.0%)
Cao Thủ 2 LP
Thắng: 1 (33.3%)
LeBlanc Kai'Sa Irelia Sylas Draven
95.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#95)
Thách Đấu 1543 LP
Thắng: 199 (58.0%)
Hwei Corki Tristana Yone Azir
96.
Raider#1999
Raider#1999
EUW (#96)
Thách Đấu 1539 LP
Thắng: 197 (58.6%)
Darius Jax Camille Dr. Mundo Nasus
97.
ROI DES CAFARDS#help
ROI DES CAFARDS#help
EUW (#97)
Thách Đấu 1536 LP
Thắng: 347 (54.1%)
Jhin Jinx Ezreal Kai'Sa Ashe
98.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#98)
Thách Đấu 1533 LP
Thắng: 256 (55.4%)
Rell Viego Brand Taliyah Jax
99.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#99)
Thách Đấu 1531 LP
Thắng: 173 (58.6%)
Camille Pyke Nautilus Jhin Leona
100.
type shii#EUW2
type shii#EUW2
ME (#100)
Thách Đấu 1531 LP
Thắng: 114 (53.0%)
Vàng I
Thắng: 0 (0.0%)
Ezreal LeBlanc Sylas Corki Naafiri