Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,128,815 Cao Thủ
2. 2,708,785 ngọc lục bảo IV
3. 2,565,625 Đồng III
4. 2,257,710 Kim Cương II
5. 2,240,685 -
6. 1,896,561 ngọc lục bảo II
7. 1,880,939 ngọc lục bảo I
8. 1,700,667 Kim Cương I
9. 1,699,143 Cao Thủ
10. 1,685,658 Thách Đấu
11. 1,663,570 Đồng III
12. 1,621,154 Cao Thủ
13. 1,591,281 Kim Cương I
14. 1,548,990 Bạch Kim IV
15. 1,547,430 Kim Cương IV
16. 1,533,782 Bạch Kim IV
17. 1,492,749 Kim Cương I
18. 1,458,896 Vàng IV
19. 1,440,338 Kim Cương IV
20. 1,438,616 ngọc lục bảo II
21. 1,423,895 Cao Thủ
22. 1,391,298 Đồng I
23. 1,355,041 ngọc lục bảo II
24. 1,345,691 Kim Cương I
25. 1,342,260 ngọc lục bảo I
26. 1,327,746 Bạch Kim III
27. 1,326,101 Bạch Kim III
28. 1,310,664 Bạch Kim I
29. 1,301,400 Bạc IV
30. 1,291,772 Kim Cương IV
31. 1,289,736 Bạch Kim IV
32. 1,287,798 ngọc lục bảo IV
33. 1,275,048 ngọc lục bảo I
34. 1,272,078 Kim Cương IV
35. 1,268,106 Bạc II
36. 1,260,398 Vàng I
37. 1,260,058 Bạc II
38. 1,257,839 ngọc lục bảo III
39. 1,255,076 Cao Thủ
40. 1,254,561 Kim Cương IV
41. 1,251,960 Kim Cương II
42. 1,221,772 ngọc lục bảo III
43. 1,221,755 ngọc lục bảo III
44. 1,215,239 Đại Cao Thủ
45. 1,207,162 Cao Thủ
46. 1,203,573 Bạc I
47. 1,197,736 Bạc IV
48. 1,192,382 ngọc lục bảo IV
49. 1,180,686 ngọc lục bảo IV
50. 1,180,434 Kim Cương I
51. 1,176,628 Kim Cương IV
52. 1,173,971 Bạch Kim IV
53. 1,170,581 Bạch Kim III
54. 1,167,494 Kim Cương III
55. 1,166,889 Kim Cương IV
56. 1,144,873 Bạch Kim IV
57. 1,136,689 ngọc lục bảo II
58. 1,131,531 ngọc lục bảo I
59. 1,130,494 Vàng IV
60. 1,129,935 Kim Cương III
61. 1,119,135 Sắt I
62. 1,116,991 Kim Cương II
63. 1,116,028 Kim Cương III
64. 1,091,086 Kim Cương II
65. 1,084,104 Kim Cương IV
66. 1,073,164 Kim Cương IV
67. 1,070,318 Bạch Kim IV
68. 1,063,671 Bạch Kim II
69. 1,062,295 Vàng II
70. 1,059,985 Cao Thủ
71. 1,057,579 Vàng III
72. 1,056,015 Vàng III
73. 1,051,881 Cao Thủ
74. 1,048,418 Thách Đấu
75. 1,044,106 -
76. 1,041,419 Kim Cương I
77. 1,039,397 ngọc lục bảo IV
78. 1,038,846 ngọc lục bảo IV
79. 1,038,140 Kim Cương IV
80. 1,036,820 -
81. 1,036,206 Đồng IV
82. 1,035,759 ngọc lục bảo II
83. 1,028,655 Sắt II
84. 1,027,235 Bạch Kim III
85. 1,025,862 Kim Cương I
86. 1,024,596 Bạch Kim I
87. 1,022,803 Bạc I
88. 1,021,747 Kim Cương IV
89. 1,013,501 ngọc lục bảo IV
90. 1,008,678 Kim Cương IV
91. 1,008,259 Cao Thủ
92. 1,008,220 ngọc lục bảo II
93. 1,007,680 Cao Thủ
94. 1,007,364 Cao Thủ
95. 1,007,070 -
96. 1,006,991 Vàng III
97. 1,001,142 ngọc lục bảo IV
98. 1,000,809 Bạch Kim IV
99. 1,000,619 Bạch Kim IV
100. 996,277 Bạc III