Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,911,978 Kim Cương III
2. 4,893,685 Kim Cương IV
3. 4,342,922 Đồng II
4. 4,038,822 Đồng III
5. 3,944,998 ngọc lục bảo III
6. 3,885,088 Cao Thủ
7. 3,830,589 ngọc lục bảo III
8. 3,747,236 ngọc lục bảo IV
9. 3,624,473 Bạch Kim III
10. 3,561,629 Bạch Kim IV
11. 3,447,769 Sắt II
12. 3,447,141 -
13. 3,444,383 Bạch Kim IV
14. 3,273,283 -
15. 3,238,469 Kim Cương IV
16. 3,218,470 ngọc lục bảo IV
17. 3,218,404 Bạc IV
18. 3,148,917 Vàng II
19. 3,106,078 Kim Cương III
20. 3,043,069 ngọc lục bảo I
21. 3,017,131 ngọc lục bảo IV
22. 2,940,704 -
23. 2,932,708 Vàng II
24. 2,920,896 Kim Cương IV
25. 2,887,894 Bạch Kim IV
26. 2,842,410 ngọc lục bảo III
27. 2,778,566 -
28. 2,708,384 ngọc lục bảo IV
29. 2,675,599 Vàng IV
30. 2,665,519 Cao Thủ
31. 2,662,783 Kim Cương IV
32. 2,660,520 Bạch Kim III
33. 2,649,453 Cao Thủ
34. 2,616,152 Cao Thủ
35. 2,610,059 Bạch Kim II
36. 2,595,902 Bạc II
37. 2,545,516 Cao Thủ
38. 2,541,803 -
39. 2,524,985 Kim Cương II
40. 2,513,395 Bạc II
41. 2,485,125 Bạch Kim II
42. 2,484,797 ngọc lục bảo III
43. 2,474,451 ngọc lục bảo III
44. 2,468,825 -
45. 2,467,269 ngọc lục bảo III
46. 2,460,625 -
47. 2,424,642 -
48. 2,391,103 -
49. 2,386,025 Kim Cương II
50. 2,348,366 Kim Cương III
51. 2,333,438 Kim Cương I
52. 2,329,708 Bạc IV
53. 2,320,289 -
54. 2,308,972 ngọc lục bảo IV
55. 2,306,240 -
56. 2,271,661 Cao Thủ
57. 2,255,441 Bạch Kim II
58. 2,241,251 -
59. 2,238,401 ngọc lục bảo III
60. 2,233,469 ngọc lục bảo I
61. 2,228,100 ngọc lục bảo II
62. 2,217,674 Vàng IV
63. 2,204,648 -
64. 2,198,169 Kim Cương IV
65. 2,145,626 -
66. 2,139,160 -
67. 2,090,926 Bạch Kim III
68. 2,053,327 Cao Thủ
69. 2,053,166 -
70. 2,046,715 ngọc lục bảo I
71. 2,046,082 Vàng I
72. 2,041,242 Kim Cương IV
73. 2,035,243 Bạc IV
74. 2,033,600 Cao Thủ
75. 2,017,029 Kim Cương I
76. 2,015,494 ngọc lục bảo III
77. 1,997,988 -
78. 1,979,889 Kim Cương IV
79. 1,978,042 Kim Cương IV
80. 1,976,624 -
81. 1,947,239 ngọc lục bảo IV
82. 1,935,211 Vàng III
83. 1,934,871 -
84. 1,934,830 ngọc lục bảo I
85. 1,928,330 ngọc lục bảo III
86. 1,927,745 -
87. 1,927,528 -
88. 1,916,843 ngọc lục bảo III
89. 1,914,430 Bạch Kim I
90. 1,905,297 -
91. 1,902,709 Vàng IV
92. 1,901,547 Sắt IV
93. 1,900,723 Bạch Kim III
94. 1,900,665 Bạc II
95. 1,896,631 Kim Cương IV
96. 1,893,992 ngọc lục bảo I
97. 1,879,616 -
98. 1,873,502 -
99. 1,871,922 Đồng III
100. 1,864,404 Kim Cương I