Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,384,079 -
2. 7,978,809 Đồng IV
3. 7,462,889 ngọc lục bảo IV
4. 7,209,013 ngọc lục bảo II
5. 6,709,412 Kim Cương III
6. 6,442,413 -
7. 6,340,085 ngọc lục bảo IV
8. 6,230,080 Bạc II
9. 6,116,892 ngọc lục bảo IV
10. 5,720,802 Sắt II
11. 5,599,304 Sắt I
12. 5,355,683 -
13. 5,334,281 Bạch Kim III
14. 5,104,802 -
15. 5,089,298 Vàng II
16. 5,078,071 Đồng IV
17. 5,069,620 Sắt IV
18. 4,890,058 Đồng I
19. 4,887,153 -
20. 4,881,375 ngọc lục bảo III
21. 4,761,254 Kim Cương II
22. 4,714,327 Đồng III
23. 4,706,860 Vàng IV
24. 4,599,652 ngọc lục bảo IV
25. 4,513,375 Bạch Kim II
26. 4,489,035 Bạch Kim IV
27. 4,474,895 ngọc lục bảo I
28. 4,465,019 Sắt II
29. 4,392,246 -
30. 4,361,769 -
31. 4,287,174 Sắt I
32. 4,243,815 ngọc lục bảo III
33. 4,201,178 Kim Cương III
34. 4,142,956 ngọc lục bảo I
35. 4,128,426 -
36. 4,073,133 Kim Cương III
37. 4,052,053 Bạc II
38. 4,030,455 ngọc lục bảo III
39. 4,019,896 Đồng IV
40. 4,013,097 -
41. 4,009,265 Vàng IV
42. 4,007,004 Đồng I
43. 3,979,250 Bạch Kim I
44. 3,967,308 ngọc lục bảo IV
45. 3,935,087 -
46. 3,898,012 Bạc II
47. 3,891,813 Kim Cương I
48. 3,814,448 -
49. 3,791,900 ngọc lục bảo IV
50. 3,790,157 -
51. 3,774,104 Kim Cương IV
52. 3,761,997 Đồng I
53. 3,751,586 -
54. 3,730,392 Sắt III
55. 3,728,724 Vàng IV
56. 3,726,271 -
57. 3,708,213 Bạch Kim III
58. 3,696,988 -
59. 3,664,374 -
60. 3,643,772 ngọc lục bảo II
61. 3,596,004 Thách Đấu
62. 3,595,353 Bạch Kim IV
63. 3,575,423 ngọc lục bảo IV
64. 3,573,619 Vàng III
65. 3,560,454 Kim Cương IV
66. 3,553,424 Bạc IV
67. 3,524,424 Bạch Kim IV
68. 3,489,994 Đồng II
69. 3,458,773 Bạc III
70. 3,451,416 Đồng IV
71. 3,441,374 Cao Thủ
72. 3,439,680 Kim Cương IV
73. 3,431,303 Sắt III
74. 3,410,753 -
75. 3,374,660 Bạc IV
76. 3,353,383 Vàng I
77. 3,321,986 -
78. 3,321,548 Bạch Kim II
79. 3,301,913 -
80. 3,298,827 Cao Thủ
81. 3,250,039 Cao Thủ
82. 3,227,625 -
83. 3,227,131 Bạc II
84. 3,226,891 Kim Cương II
85. 3,213,796 -
86. 3,206,683 Sắt I
87. 3,164,494 Cao Thủ
88. 3,154,189 Đồng III
89. 3,128,288 -
90. 3,115,345 Kim Cương IV
91. 3,076,479 ngọc lục bảo II
92. 3,061,595 -
93. 3,049,543 Kim Cương IV
94. 3,048,776 Cao Thủ
95. 3,048,507 ngọc lục bảo IV
96. 3,048,210 Kim Cương IV
97. 3,036,612 Bạch Kim IV
98. 3,031,388 ngọc lục bảo IV
99. 3,024,356 -
100. 3,024,318 -