Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,097,181 Sắt I
2. 7,121,824 Kim Cương I
3. 5,294,771 Sắt III
4. 4,733,224 Cao Thủ
5. 4,684,224 ngọc lục bảo III
6. 4,554,853 ngọc lục bảo I
7. 4,506,510 ngọc lục bảo IV
8. 4,284,380 Thách Đấu
9. 4,047,871 Kim Cương III
10. 4,039,138 Kim Cương I
11. 3,920,232 Đồng I
12. 3,920,058 ngọc lục bảo III
13. 3,869,632 Kim Cương III
14. 3,711,252 ngọc lục bảo IV
15. 3,680,492 ngọc lục bảo II
16. 3,481,333 Bạc I
17. 3,463,896 Kim Cương IV
18. 3,358,123 Bạch Kim IV
19. 3,198,491 ngọc lục bảo I
20. 3,171,747 -
21. 3,153,134 Cao Thủ
22. 3,110,570 -
23. 3,026,260 Bạc IV
24. 2,964,253 Kim Cương III
25. 2,953,337 Kim Cương IV
26. 2,923,921 -
27. 2,917,813 Bạc I
28. 2,863,028 ngọc lục bảo III
29. 2,856,140 Đồng II
30. 2,827,809 Vàng I
31. 2,825,831 ngọc lục bảo II
32. 2,822,107 -
33. 2,749,196 -
34. 2,726,951 Bạch Kim I
35. 2,676,391 Kim Cương III
36. 2,643,378 -
37. 2,633,210 Cao Thủ
38. 2,625,360 Thách Đấu
39. 2,609,406 Bạch Kim I
40. 2,599,262 Cao Thủ
41. 2,574,424 -
42. 2,573,268 Kim Cương II
43. 2,520,712 -
44. 2,517,535 Kim Cương II
45. 2,448,530 ngọc lục bảo III
46. 2,406,964 Sắt I
47. 2,405,890 Kim Cương IV
48. 2,394,071 ngọc lục bảo IV
49. 2,385,434 Kim Cương IV
50. 2,347,863 ngọc lục bảo I
51. 2,317,688 Vàng II
52. 2,303,729 Bạch Kim IV
53. 2,296,472 -
54. 2,293,024 Kim Cương IV
55. 2,289,136 Vàng IV
56. 2,286,478 Bạch Kim IV
57. 2,281,766 Bạc II
58. 2,263,438 Bạch Kim II
59. 2,240,334 Bạc I
60. 2,237,183 Kim Cương I
61. 2,214,296 Bạch Kim II
62. 2,198,165 ngọc lục bảo IV
63. 2,180,125 -
64. 2,154,742 Cao Thủ
65. 2,154,660 Kim Cương II
66. 2,149,106 ngọc lục bảo II
67. 2,145,517 Cao Thủ
68. 2,130,335 Kim Cương I
69. 2,126,452 Kim Cương IV
70. 2,124,710 Bạch Kim II
71. 2,101,368 Đồng I
72. 2,101,159 -
73. 2,100,109 -
74. 2,096,974 Kim Cương IV
75. 2,087,496 Cao Thủ
76. 2,082,526 ngọc lục bảo I
77. 2,078,161 Cao Thủ
78. 2,068,942 Thách Đấu
79. 2,064,241 -
80. 2,062,801 Đồng IV
81. 2,062,513 Vàng I
82. 2,056,414 Cao Thủ
83. 2,053,680 Bạch Kim II
84. 2,043,287 Vàng II
85. 2,026,756 ngọc lục bảo III
86. 2,013,624 ngọc lục bảo I
87. 2,004,683 Kim Cương I
88. 1,993,460 Bạch Kim IV
89. 1,991,594 Thách Đấu
90. 1,984,971 Cao Thủ
91. 1,979,411 ngọc lục bảo I
92. 1,975,232 ngọc lục bảo I
93. 1,967,979 Bạch Kim II
94. 1,958,576 ngọc lục bảo IV
95. 1,951,474 Kim Cương IV
96. 1,951,195 Vàng II
97. 1,950,085 Vàng IV
98. 1,941,823 ngọc lục bảo III
99. 1,938,454 Kim Cương II
100. 1,937,177 Bạc IV