Xếp Hạng Đơn/Đôi
Chỉ số |
Thời lượng trận đấu Bao gồm đầu hàng |
Thời lượng trận đấu Không bao gồm đầu hàng |
---|---|---|
Sắt |
|
|
Đồng |
|
|
Bạc |
|
|
Vàng |
|
|
Bạch Kim |
|
|
ngọc lục bảo |
|
|
Kim Cương |
|
|
Cao Thủ |
|
|
Đại Cao Thủ |
|
|
Thách Đấu |
|
|
Xếp Hạng Linh Hoạt
Chỉ số |
Thời lượng trận đấu Bao gồm đầu hàng |
Thời lượng trận đấu Không bao gồm đầu hàng |
---|---|---|
Sắt |
|
|
Đồng |
|
|
Bạc |
|
|
Vàng |
|
|
Bạch Kim |
|
|
ngọc lục bảo |
|
|
Kim Cương |
|
|
Cao Thủ |
|
|
Đại Cao Thủ |
|
|
Thách Đấu |
|
|