Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,272,971 Bạc IV
2. 10,087,626 Kim Cương II
3. 7,735,168 Vàng III
4. 7,593,156 Vàng III
5. 7,533,016 Cao Thủ
6. 7,525,282 ngọc lục bảo IV
7. 7,504,369 ngọc lục bảo IV
8. 7,444,232 Bạch Kim IV
9. 7,401,096 Bạc I
10. 7,184,191 Bạc III
11. 6,587,912 Bạch Kim III
12. 6,395,993 Vàng III
13. 6,297,148 Bạch Kim IV
14. 6,146,519 Vàng I
15. 6,140,795 Bạch Kim II
16. 6,071,827 ngọc lục bảo I
17. 5,772,301 Vàng III
18. 5,704,075 Đồng I
19. 5,687,613 -
20. 5,679,496 ngọc lục bảo IV
21. 5,678,034 Bạch Kim III
22. 5,612,593 Bạch Kim IV
23. 5,605,650 Cao Thủ
24. 5,604,867 ngọc lục bảo IV
25. 5,570,746 ngọc lục bảo IV
26. 5,491,617 Vàng I
27. 5,460,322 Sắt IV
28. 5,453,784 Đồng I
29. 5,345,360 Vàng IV
30. 5,338,785 -
31. 5,274,071 Đồng III
32. 5,198,812 ngọc lục bảo IV
33. 5,190,818 Vàng IV
34. 5,163,087 Bạch Kim III
35. 5,123,068 Kim Cương IV
36. 5,024,757 Vàng IV
37. 4,871,593 Cao Thủ
38. 4,832,022 Kim Cương I
39. 4,791,344 Cao Thủ
40. 4,775,920 Kim Cương II
41. 4,773,762 Kim Cương II
42. 4,684,381 Vàng II
43. 4,660,687 Bạc IV
44. 4,610,258 Vàng IV
45. 4,532,910 Bạch Kim IV
46. 4,512,765 Kim Cương IV
47. 4,502,350 -
48. 4,498,001 Cao Thủ
49. 4,495,561 Bạch Kim III
50. 4,475,992 Bạch Kim III
51. 4,471,505 Bạc II
52. 4,444,409 Đồng III
53. 4,373,955 Vàng II
54. 4,372,552 Bạch Kim IV
55. 4,354,617 ngọc lục bảo II
56. 4,298,689 Bạch Kim II
57. 4,284,856 -
58. 4,239,405 Kim Cương III
59. 4,238,156 ngọc lục bảo II
60. 4,231,648 Bạc II
61. 4,225,405 Kim Cương III
62. 4,217,809 Bạch Kim III
63. 4,192,830 Bạch Kim IV
64. 4,172,688 ngọc lục bảo II
65. 4,169,241 Kim Cương II
66. 4,155,631 -
67. 4,136,011 Đồng II
68. 4,039,113 Cao Thủ
69. 4,025,110 -
70. 4,007,952 Bạch Kim IV
71. 3,997,639 Bạch Kim IV
72. 3,996,012 Bạch Kim IV
73. 3,995,531 ngọc lục bảo I
74. 3,988,713 Cao Thủ
75. 3,965,939 -
76. 3,955,217 Đại Cao Thủ
77. 3,951,105 Bạch Kim III
78. 3,949,580 Bạch Kim IV
79. 3,938,048 Vàng I
80. 3,923,753 Đồng IV
81. 3,913,026 Bạc IV
82. 3,908,861 Bạch Kim III
83. 3,904,702 Vàng IV
84. 3,893,086 Cao Thủ
85. 3,891,980 Đồng I
86. 3,885,228 Bạc I
87. 3,866,388 -
88. 3,849,981 Kim Cương IV
89. 3,829,242 Bạch Kim II
90. 3,804,325 Đồng III
91. 3,790,912 ngọc lục bảo II
92. 3,778,046 -
93. 3,772,240 Bạch Kim I
94. 3,760,779 -
95. 3,724,832 Cao Thủ
96. 3,711,507 ngọc lục bảo II
97. 3,703,863 Bạch Kim IV
98. 3,686,941 Cao Thủ
99. 3,686,753 Đồng III
100. 3,683,745 Đồng II