Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,368,971 Đồng III
2. 8,348,617 Cao Thủ
3. 6,308,128 Đồng III
4. 6,100,558 Vàng III
5. 6,075,267 -
6. 5,925,366 Vàng IV
7. 5,734,583 Cao Thủ
8. 5,671,638 ngọc lục bảo IV
9. 5,626,461 Vàng I
10. 5,619,368 Vàng IV
11. 5,407,571 Bạch Kim I
12. 5,318,172 -
13. 5,207,768 ngọc lục bảo III
14. 4,903,605 Vàng I
15. 4,793,957 Vàng II
16. 4,781,704 ngọc lục bảo I
17. 4,769,808 ngọc lục bảo I
18. 4,714,217 -
19. 4,594,380 Bạc IV
20. 4,502,350 -
21. 4,404,305 Bạc I
22. 4,391,771 -
23. 4,346,090 Kim Cương I
24. 4,337,231 Vàng IV
25. 4,284,856 -
26. 4,224,583 Bạch Kim III
27. 4,205,070 Cao Thủ
28. 4,188,517 Sắt IV
29. 4,181,258 Kim Cương II
30. 4,165,680 Bạc I
31. 4,106,874 Cao Thủ
32. 4,100,321 Kim Cương I
33. 4,072,131 Kim Cương IV
34. 4,025,110 Kim Cương I
35. 4,001,874 ngọc lục bảo III
36. 3,978,349 Bạch Kim IV
37. 3,946,678 -
38. 3,938,047 -
39. 3,914,026 Cao Thủ
40. 3,857,215 -
41. 3,854,574 Vàng I
42. 3,843,091 Kim Cương I
43. 3,836,289 Đồng IV
44. 3,812,713 ngọc lục bảo IV
45. 3,812,575 Kim Cương I
46. 3,810,355 ngọc lục bảo IV
47. 3,804,437 ngọc lục bảo III
48. 3,778,141 Sắt II
49. 3,778,046 -
50. 3,760,779 -
51. 3,746,886 Vàng II
52. 3,733,012 Bạch Kim IV
53. 3,715,743 Bạch Kim IV
54. 3,686,183 -
55. 3,684,314 ngọc lục bảo IV
56. 3,679,548 Bạch Kim I
57. 3,661,396 -
58. 3,636,768 Vàng IV
59. 3,631,933 Bạc I
60. 3,630,826 -
61. 3,584,167 ngọc lục bảo IV
62. 3,569,499 Kim Cương IV
63. 3,561,367 Đại Cao Thủ
64. 3,471,561 Kim Cương II
65. 3,467,617 ngọc lục bảo III
66. 3,464,475 Vàng IV
67. 3,464,322 -
68. 3,431,395 ngọc lục bảo II
69. 3,394,443 Kim Cương IV
70. 3,392,255 ngọc lục bảo III
71. 3,383,470 Vàng I
72. 3,371,961 Kim Cương IV
73. 3,368,692 Kim Cương III
74. 3,367,063 Bạc II
75. 3,364,305 -
76. 3,354,907 ngọc lục bảo IV
77. 3,349,585 Vàng II
78. 3,319,553 Kim Cương IV
79. 3,306,576 Sắt II
80. 3,228,913 Bạc II
81. 3,228,021 Kim Cương II
82. 3,226,733 Bạch Kim II
83. 3,217,385 ngọc lục bảo IV
84. 3,176,903 ngọc lục bảo III
85. 3,153,954 Bạch Kim II
86. 3,115,282 -
87. 3,113,719 Kim Cương I
88. 3,109,444 -
89. 3,104,234 ngọc lục bảo I
90. 3,081,237 Kim Cương IV
91. 3,080,290 -
92. 3,074,036 -
93. 3,070,992 -
94. 3,055,735 Sắt II
95. 3,051,759 Bạch Kim I
96. 3,039,992 -
97. 3,039,223 ngọc lục bảo IV
98. 3,036,822 ngọc lục bảo III
99. 3,032,304 ngọc lục bảo IV
100. 3,026,262 -