Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,078,671 Sắt IV
2. 8,868,982 -
3. 5,957,804 Đồng III
4. 5,946,720 -
5. 5,865,950 Bạc IV
6. 5,685,126 -
7. 5,320,035 Kim Cương IV
8. 5,208,329 ngọc lục bảo I
9. 4,949,498 ngọc lục bảo III
10. 4,946,640 Kim Cương II
11. 4,915,808 -
12. 4,744,429 -
13. 4,707,417 Kim Cương IV
14. 4,563,721 Kim Cương IV
15. 4,418,078 Kim Cương IV
16. 4,220,836 Kim Cương IV
17. 4,150,292 ngọc lục bảo IV
18. 4,093,483 -
19. 4,074,501 ngọc lục bảo III
20. 3,937,821 Kim Cương III
21. 3,890,524 -
22. 3,865,270 ngọc lục bảo II
23. 3,863,596 -
24. 3,806,423 ngọc lục bảo III
25. 3,799,296 Bạch Kim IV
26. 3,720,288 Kim Cương I
27. 3,716,806 Vàng III
28. 3,629,059 Vàng IV
29. 3,597,966 Bạc IV
30. 3,561,931 Bạch Kim II
31. 3,542,955 Bạc III
32. 3,347,768 ngọc lục bảo IV
33. 3,296,767 Bạch Kim III
34. 3,292,512 Cao Thủ
35. 3,292,092 Bạch Kim I
36. 3,291,731 -
37. 3,274,742 Kim Cương I
38. 3,264,008 Kim Cương IV
39. 3,234,450 Kim Cương II
40. 3,205,983 Kim Cương III
41. 3,182,401 Bạch Kim III
42. 3,168,423 Kim Cương III
43. 3,156,687 Cao Thủ
44. 3,118,194 ngọc lục bảo I
45. 3,076,542 Kim Cương I
46. 3,072,553 Bạch Kim I
47. 3,065,572 ngọc lục bảo I
48. 3,064,028 -
49. 3,041,688 -
50. 3,025,272 Kim Cương I
51. 3,023,499 -
52. 2,968,455 ngọc lục bảo I
53. 2,953,974 Kim Cương IV
54. 2,949,635 Cao Thủ
55. 2,873,058 -
56. 2,870,925 -
57. 2,843,761 Vàng III
58. 2,837,078 ngọc lục bảo IV
59. 2,815,854 Bạc III
60. 2,740,186 ngọc lục bảo I
61. 2,736,649 Bạc II
62. 2,714,595 -
63. 2,696,386 ngọc lục bảo IV
64. 2,683,558 -
65. 2,682,042 Kim Cương I
66. 2,675,225 -
67. 2,656,139 Bạch Kim III
68. 2,641,483 Bạch Kim IV
69. 2,629,700 Bạc II
70. 2,621,413 Kim Cương III
71. 2,616,114 Vàng IV
72. 2,615,226 Đồng III
73. 2,609,401 Kim Cương II
74. 2,607,280 Cao Thủ
75. 2,584,089 Đại Cao Thủ
76. 2,572,066 ngọc lục bảo IV
77. 2,568,444 Kim Cương II
78. 2,568,136 -
79. 2,551,774 ngọc lục bảo III
80. 2,547,776 ngọc lục bảo IV
81. 2,538,384 -
82. 2,537,777 Bạch Kim I
83. 2,535,661 Bạch Kim I
84. 2,535,311 Đồng IV
85. 2,527,563 Vàng I
86. 2,527,563 Bạch Kim IV
87. 2,526,651 Vàng III
88. 2,509,925 ngọc lục bảo III
89. 2,497,357 ngọc lục bảo I
90. 2,478,364 -
91. 2,467,054 -
92. 2,464,556 Vàng III
93. 2,458,358 Kim Cương IV
94. 2,456,912 Bạch Kim I
95. 2,448,345 Thách Đấu
96. 2,442,579 -
97. 2,429,217 ngọc lục bảo I
98. 2,428,286 Bạch Kim III
99. 2,426,256 Kim Cương IV
100. 2,425,784 ngọc lục bảo IV