Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,219,325 -
2. 8,970,457 Vàng IV
3. 8,957,385 -
4. 7,810,800 Bạch Kim II
5. 6,728,468 Kim Cương I
6. 6,297,517 Bạch Kim IV
7. 6,189,208 Đồng II
8. 6,179,584 Kim Cương IV
9. 5,840,396 Bạch Kim II
10. 5,664,912 Bạc II
11. 5,351,355 Đồng III
12. 5,322,642 Đồng III
13. 5,314,886 Bạc I
14. 5,277,127 -
15. 5,090,590 -
16. 5,072,546 Bạch Kim IV
17. 4,970,427 Vàng IV
18. 4,869,344 ngọc lục bảo II
19. 4,588,107 Bạc I
20. 4,562,814 -
21. 4,547,391 ngọc lục bảo IV
22. 4,542,203 Đồng IV
23. 4,477,117 -
24. 4,456,178 -
25. 4,419,840 Bạch Kim IV
26. 4,290,782 -
27. 4,182,272 Sắt I
28. 4,156,541 -
29. 4,129,407 Đồng III
30. 4,099,276 Đồng IV
31. 4,095,383 Vàng IV
32. 4,055,163 Bạch Kim I
33. 4,023,056 Bạch Kim IV
34. 4,016,945 Bạc I
35. 3,972,097 -
36. 3,941,246 -
37. 3,935,500 Vàng III
38. 3,924,884 -
39. 3,919,729 Bạc II
40. 3,917,144 ngọc lục bảo IV
41. 3,899,817 ngọc lục bảo IV
42. 3,877,927 Đồng IV
43. 3,828,207 Bạc IV
44. 3,824,973 ngọc lục bảo IV
45. 3,786,108 Kim Cương IV
46. 3,778,758 ngọc lục bảo IV
47. 3,757,757 Sắt IV
48. 3,746,663 ngọc lục bảo II
49. 3,712,350 Bạch Kim III
50. 3,688,160 -
51. 3,682,711 Đồng II
52. 3,682,515 Sắt II
53. 3,681,069 Đồng I
54. 3,677,315 Sắt II
55. 3,637,615 -
56. 3,623,414 -
57. 3,606,277 -
58. 3,601,508 -
59. 3,547,861 Đồng III
60. 3,513,413 Vàng III
61. 3,509,682 -
62. 3,482,683 Bạc IV
63. 3,437,466 Cao Thủ
64. 3,433,259 Vàng III
65. 3,415,991 -
66. 3,379,892 Đồng III
67. 3,352,611 Sắt I
68. 3,342,138 -
69. 3,337,433 ngọc lục bảo IV
70. 3,328,042 ngọc lục bảo II
71. 3,317,432 Bạch Kim III
72. 3,304,897 Kim Cương IV
73. 3,299,050 -
74. 3,290,990 Bạc IV
75. 3,290,845 Đồng II
76. 3,262,825 -
77. 3,260,773 Sắt II
78. 3,253,610 Đồng II
79. 3,237,610 -
80. 3,230,838 Kim Cương IV
81. 3,230,128 Bạch Kim I
82. 3,219,231 -
83. 3,219,051 Vàng IV
84. 3,217,063 -
85. 3,199,008 -
86. 3,192,222 -
87. 3,169,840 -
88. 3,167,082 Bạch Kim II
89. 3,151,679 Bạc III
90. 3,145,968 -
91. 3,143,206 Sắt IV
92. 3,142,209 Vàng II
93. 3,133,822 Bạc II
94. 3,122,749 Sắt IV
95. 3,091,848 -
96. 3,075,392 Bạc IV
97. 3,057,590 ngọc lục bảo II
98. 3,038,674 Vàng IV
99. 3,034,548 Sắt III
100. 2,999,390 -