Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,571,914 Cao Thủ
2. 3,132,571 Đồng II
3. 2,866,643 Đại Cao Thủ
4. 2,578,818 Kim Cương IV
5. 2,393,932 Kim Cương I
6. 2,174,418 Vàng I
7. 2,166,122 ngọc lục bảo IV
8. 2,165,803 Bạch Kim III
9. 2,043,939 Bạch Kim IV
10. 1,980,859 Vàng II
11. 1,979,614 Cao Thủ
12. 1,945,576 Bạc II
13. 1,920,471 Vàng I
14. 1,919,711 Kim Cương IV
15. 1,908,993 Cao Thủ
16. 1,885,483 ngọc lục bảo III
17. 1,883,664 Kim Cương I
18. 1,825,425 -
19. 1,814,032 Đồng IV
20. 1,729,957 ngọc lục bảo I
21. 1,702,356 ngọc lục bảo I
22. 1,666,107 Vàng II
23. 1,612,185 ngọc lục bảo I
24. 1,592,149 Vàng I
25. 1,556,052 Vàng I
26. 1,536,330 -
27. 1,496,101 Kim Cương II
28. 1,481,254 Kim Cương IV
29. 1,470,414 Kim Cương IV
30. 1,468,673 Cao Thủ
31. 1,461,950 Đại Cao Thủ
32. 1,426,143 ngọc lục bảo IV
33. 1,413,480 ngọc lục bảo I
34. 1,412,216 Kim Cương I
35. 1,408,909 Bạc II
36. 1,391,123 Kim Cương IV
37. 1,385,397 Vàng III
38. 1,374,336 Bạch Kim II
39. 1,358,371 Cao Thủ
40. 1,345,587 Đại Cao Thủ
41. 1,339,369 Kim Cương II
42. 1,336,045 -
43. 1,333,601 -
44. 1,329,207 Sắt II
45. 1,314,873 -
46. 1,312,625 ngọc lục bảo III
47. 1,312,119 ngọc lục bảo IV
48. 1,295,099 ngọc lục bảo IV
49. 1,287,703 Kim Cương I
50. 1,279,834 -
51. 1,274,163 ngọc lục bảo IV
52. 1,264,130 -
53. 1,258,008 ngọc lục bảo I
54. 1,257,506 -
55. 1,256,172 ngọc lục bảo III
56. 1,252,139 Vàng II
57. 1,252,033 ngọc lục bảo III
58. 1,249,291 Bạch Kim I
59. 1,248,269 Vàng IV
60. 1,245,968 ngọc lục bảo IV
61. 1,243,410 -
62. 1,243,039 Bạch Kim II
63. 1,239,939 -
64. 1,239,819 Bạch Kim IV
65. 1,239,330 Cao Thủ
66. 1,234,846 Đồng IV
67. 1,233,237 Đồng IV
68. 1,230,805 ngọc lục bảo I
69. 1,217,246 Kim Cương IV
70. 1,216,323 Bạch Kim III
71. 1,204,901 ngọc lục bảo II
72. 1,200,847 Đồng I
73. 1,195,291 Kim Cương I
74. 1,191,143 Vàng III
75. 1,184,726 Cao Thủ
76. 1,182,715 Kim Cương II
77. 1,178,095 -
78. 1,174,332 ngọc lục bảo IV
79. 1,166,044 Sắt I
80. 1,165,290 Kim Cương I
81. 1,163,621 Bạch Kim IV
82. 1,157,796 Bạch Kim IV
83. 1,150,842 -
84. 1,148,870 Bạch Kim III
85. 1,147,824 ngọc lục bảo II
86. 1,147,506 Kim Cương IV
87. 1,146,025 Bạc II
88. 1,142,382 Kim Cương I
89. 1,140,771 Bạch Kim III
90. 1,140,705 ngọc lục bảo III
91. 1,128,359 Bạch Kim I
92. 1,120,059 Đại Cao Thủ
93. 1,100,402 ngọc lục bảo I
94. 1,099,975 Bạch Kim IV
95. 1,087,724 Kim Cương I
96. 1,083,885 Kim Cương II
97. 1,082,160 Kim Cương IV
98. 1,081,300 Kim Cương II
99. 1,075,705 Kim Cương IV
100. 1,073,322 Bạch Kim IV