Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,289,906 ngọc lục bảo IV
2. 11,396,163 Kim Cương III
3. 10,625,741 -
4. 9,682,102 -
5. 9,607,391 Sắt II
6. 9,183,867 Sắt IV
7. 9,176,939 Bạc III
8. 9,144,856 Sắt I
9. 8,937,664 Vàng I
10. 8,869,582 -
11. 8,366,922 ngọc lục bảo II
12. 8,317,213 Đồng IV
13. 8,279,101 -
14. 8,161,086 Đồng II
15. 8,119,155 Sắt III
16. 8,004,633 -
17. 7,999,526 -
18. 7,978,137 -
19. 7,766,485 ngọc lục bảo III
20. 7,315,587 -
21. 7,294,210 ngọc lục bảo III
22. 7,220,102 -
23. 7,100,641 -
24. 7,058,671 Đồng IV
25. 6,782,489 -
26. 6,781,947 Đồng I
27. 6,774,284 Sắt IV
28. 6,712,441 Sắt IV
29. 6,699,956 -
30. 6,693,307 Đồng IV
31. 6,666,418 -
32. 6,661,756 Kim Cương III
33. 6,660,928 Đồng I
34. 6,557,691 Vàng IV
35. 6,541,563 ngọc lục bảo IV
36. 6,512,156 Sắt II
37. 6,510,169 Bạch Kim IV
38. 6,497,656 Bạc IV
39. 6,369,335 Đồng II
40. 6,351,006 -
41. 6,326,737 Đồng IV
42. 6,314,378 Kim Cương IV
43. 6,299,663 -
44. 6,284,294 Đồng II
45. 6,257,999 -
46. 6,235,542 Bạch Kim II
47. 6,189,140 -
48. 6,187,080 Cao Thủ
49. 6,136,535 -
50. 6,091,646 -
51. 6,079,711 -
52. 6,054,518 Vàng IV
53. 5,978,455 ngọc lục bảo II
54. 5,961,069 -
55. 5,950,948 -
56. 5,927,752 Bạc III
57. 5,914,261 ngọc lục bảo II
58. 5,895,807 Sắt I
59. 5,875,065 -
60. 5,873,088 -
61. 5,854,117 Vàng II
62. 5,805,078 Sắt III
63. 5,788,364 -
64. 5,758,733 Kim Cương II
65. 5,745,750 ngọc lục bảo IV
66. 5,664,389 -
67. 5,639,500 -
68. 5,615,992 Sắt IV
69. 5,576,980 Cao Thủ
70. 5,572,179 -
71. 5,570,418 Sắt IV
72. 5,535,396 Sắt II
73. 5,529,822 -
74. 5,520,128 Sắt III
75. 5,513,158 Vàng I
76. 5,511,949 Bạch Kim I
77. 5,504,882 Sắt IV
78. 5,490,476 Đồng I
79. 5,482,316 Bạch Kim II
80. 5,476,581 Sắt IV
81. 5,466,837 Sắt II
82. 5,464,562 Đồng I
83. 5,462,880 Sắt I
84. 5,457,594 Đồng III
85. 5,436,104 -
86. 5,375,230 -
87. 5,292,540 Đồng I
88. 5,285,108 Vàng III
89. 5,275,548 -
90. 5,257,252 Đồng II
91. 5,254,775 -
92. 5,253,492 Vàng II
93. 5,217,564 ngọc lục bảo IV
94. 5,205,053 Bạc I
95. 5,169,143 -
96. 5,147,320 Bạc III
97. 5,125,106 Sắt IV
98. 5,111,545 Đồng II
99. 5,108,550 -
100. 5,107,513 Bạc II