Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,588,219 Bạch Kim II
2. 3,386,516 ngọc lục bảo III
3. 2,619,836 Kim Cương IV
4. 2,618,465 ngọc lục bảo IV
5. 2,579,636 Kim Cương I
6. 2,526,494 Cao Thủ
7. 2,518,778 Thách Đấu
8. 2,461,060 Kim Cương I
9. 2,435,822 Vàng I
10. 2,353,835 Cao Thủ
11. 2,168,996 Kim Cương III
12. 2,161,515 Bạch Kim III
13. 2,074,765 Kim Cương I
14. 2,038,648 ngọc lục bảo IV
15. 1,968,032 -
16. 1,882,516 Kim Cương IV
17. 1,874,380 Vàng I
18. 1,872,276 Cao Thủ
19. 1,868,265 ngọc lục bảo II
20. 1,868,063 Kim Cương IV
21. 1,858,383 Bạch Kim II
22. 1,838,126 ngọc lục bảo IV
23. 1,816,087 Kim Cương III
24. 1,814,558 Kim Cương IV
25. 1,785,295 Cao Thủ
26. 1,748,893 Cao Thủ
27. 1,734,733 -
28. 1,702,506 Bạch Kim IV
29. 1,700,172 ngọc lục bảo III
30. 1,693,797 ngọc lục bảo III
31. 1,676,746 Cao Thủ
32. 1,667,348 Kim Cương IV
33. 1,637,528 Kim Cương III
34. 1,631,823 Cao Thủ
35. 1,630,677 Kim Cương I
36. 1,627,234 Cao Thủ
37. 1,606,142 Kim Cương I
38. 1,603,260 ngọc lục bảo II
39. 1,597,113 Cao Thủ
40. 1,579,809 Cao Thủ
41. 1,563,330 Đồng I
42. 1,530,901 -
43. 1,513,904 Kim Cương I
44. 1,486,030 Kim Cương III
45. 1,479,672 -
46. 1,474,755 Bạch Kim II
47. 1,461,890 ngọc lục bảo I
48. 1,458,618 Cao Thủ
49. 1,458,277 Cao Thủ
50. 1,448,358 ngọc lục bảo I
51. 1,447,568 Đồng IV
52. 1,437,414 Kim Cương III
53. 1,425,489 Bạch Kim III
54. 1,421,508 Cao Thủ
55. 1,418,700 Bạch Kim IV
56. 1,400,133 Kim Cương IV
57. 1,395,079 Cao Thủ
58. 1,361,206 Bạch Kim II
59. 1,360,826 ngọc lục bảo III
60. 1,358,830 -
61. 1,358,420 Kim Cương II
62. 1,346,972 -
63. 1,345,067 Kim Cương IV
64. 1,338,910 Kim Cương II
65. 1,336,772 Bạch Kim I
66. 1,323,691 ngọc lục bảo I
67. 1,314,867 Vàng II
68. 1,312,274 Kim Cương II
69. 1,303,451 ngọc lục bảo IV
70. 1,301,985 Kim Cương II
71. 1,301,173 ngọc lục bảo I
72. 1,300,086 Cao Thủ
73. 1,296,415 Cao Thủ
74. 1,264,636 -
75. 1,255,667 -
76. 1,255,603 Vàng IV
77. 1,255,330 ngọc lục bảo I
78. 1,254,606 Kim Cương III
79. 1,254,496 Bạc I
80. 1,248,389 Vàng I
81. 1,238,550 Bạch Kim IV
82. 1,237,957 Kim Cương IV
83. 1,236,949 Kim Cương III
84. 1,236,688 ngọc lục bảo I
85. 1,234,731 Bạch Kim II
86. 1,232,248 Bạch Kim IV
87. 1,228,879 Bạch Kim IV
88. 1,227,271 Kim Cương IV
89. 1,222,667 ngọc lục bảo II
90. 1,210,774 ngọc lục bảo II
91. 1,210,664 ngọc lục bảo I
92. 1,205,707 Cao Thủ
93. 1,199,090 -
94. 1,196,301 ngọc lục bảo IV
95. 1,191,367 Bạch Kim IV
96. 1,185,239 ngọc lục bảo IV
97. 1,182,834 Cao Thủ
98. 1,179,822 ngọc lục bảo III
99. 1,171,305 Cao Thủ
100. 1,168,841 -