Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,199,866 -
2. 2,577,778 Sắt IV
3. 2,200,377 -
4. 2,170,432 Bạch Kim II
5. 1,797,863 -
6. 1,766,141 -
7. 1,744,056 Bạc III
8. 1,714,278 ngọc lục bảo IV
9. 1,700,772 -
10. 1,691,389 -
11. 1,662,095 -
12. 1,651,359 -
13. 1,575,512 -
14. 1,477,088 Vàng I
15. 1,445,966 -
16. 1,422,405 Kim Cương IV
17. 1,371,923 Bạch Kim II
18. 1,366,466 -
19. 1,286,809 -
20. 1,279,443 -
21. 1,271,257 Đồng III
22. 1,268,583 ngọc lục bảo IV
23. 1,238,137 Đồng II
24. 1,235,230 -
25. 1,213,208 Bạc IV
26. 1,175,914 -
27. 1,155,183 Kim Cương I
28. 1,154,888 -
29. 1,149,797 Kim Cương IV
30. 1,091,761 Vàng III
31. 1,072,443 Bạch Kim II
32. 1,059,780 -
33. 1,055,833 -
34. 1,027,852 -
35. 1,011,889 Bạc III
36. 1,005,885 -
37. 1,001,986 Đại Cao Thủ
38. 1,001,874 -
39. 1,001,484 Bạc II
40. 999,316 -
41. 998,751 Vàng II
42. 988,543 Vàng I
43. 985,396 Đồng III
44. 974,854 -
45. 968,614 -
46. 963,251 Kim Cương I
47. 938,468 Bạch Kim II
48. 932,565 -
49. 930,868 Bạch Kim I
50. 929,156 ngọc lục bảo IV
51. 919,936 ngọc lục bảo III
52. 916,327 -
53. 899,824 Vàng IV
54. 895,556 -
55. 895,390 -
56. 892,524 Bạc I
57. 892,385 ngọc lục bảo I
58. 878,741 -
59. 876,114 -
60. 870,716 ngọc lục bảo II
61. 859,630 Bạch Kim II
62. 859,561 -
63. 845,934 Bạch Kim III
64. 828,623 Đồng III
65. 828,544 Vàng II
66. 812,611 -
67. 811,637 -
68. 810,896 ngọc lục bảo I
69. 806,122 ngọc lục bảo I
70. 802,366 Đại Cao Thủ
71. 798,030 -
72. 797,705 Đồng III
73. 797,696 Đồng IV
74. 789,944 -
75. 789,671 -
76. 788,773 -
77. 787,019 -
78. 782,823 -
79. 782,680 Đồng IV
80. 775,550 -
81. 773,782 -
82. 772,381 ngọc lục bảo II
83. 771,266 ngọc lục bảo III
84. 770,772 Đồng III
85. 767,420 Bạc II
86. 764,479 Kim Cương III
87. 760,413 -
88. 750,364 Bạch Kim IV
89. 749,190 Bạch Kim IV
90. 746,295 -
91. 740,925 -
92. 739,205 Bạch Kim IV
93. 738,446 Vàng III
94. 737,627 ngọc lục bảo I
95. 736,729 Bạc I
96. 732,052 -
97. 725,716 -
98. 725,207 -
99. 725,084 -
100. 722,556 -