Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,882,866 -
2. 3,458,968 -
3. 3,182,602 ngọc lục bảo I
4. 3,040,899 -
5. 2,859,442 Kim Cương IV
6. 2,513,799 Bạc IV
7. 2,440,034 Đồng I
8. 2,276,252 -
9. 2,250,050 Bạc II
10. 2,249,882 Bạch Kim I
11. 2,241,603 -
12. 1,869,911 Bạc IV
13. 1,764,891 -
14. 1,711,442 -
15. 1,703,413 Vàng IV
16. 1,697,611 Bạch Kim II
17. 1,675,400 -
18. 1,648,059 Bạc IV
19. 1,548,190 Sắt IV
20. 1,540,175 Đồng III
21. 1,526,930 Cao Thủ
22. 1,524,915 -
23. 1,517,642 Bạch Kim I
24. 1,514,229 -
25. 1,513,583 Đồng I
26. 1,511,241 Sắt IV
27. 1,478,857 Kim Cương IV
28. 1,474,766 -
29. 1,470,591 Đồng I
30. 1,454,368 Kim Cương III
31. 1,438,458 -
32. 1,434,322 Đồng III
33. 1,431,753 -
34. 1,413,238 -
35. 1,409,030 Kim Cương IV
36. 1,408,287 Vàng III
37. 1,404,838 -
38. 1,401,095 Bạc III
39. 1,377,603 Sắt IV
40. 1,374,709 Kim Cương IV
41. 1,355,710 Bạch Kim I
42. 1,342,763 -
43. 1,332,365 Kim Cương IV
44. 1,326,433 Bạc IV
45. 1,324,966 Sắt I
46. 1,318,667 -
47. 1,303,314 ngọc lục bảo IV
48. 1,301,308 Vàng IV
49. 1,298,512 Vàng III
50. 1,297,943 -
51. 1,283,220 Bạch Kim IV
52. 1,275,153 -
53. 1,270,194 -
54. 1,259,249 Sắt II
55. 1,258,547 -
56. 1,235,046 Đồng IV
57. 1,234,149 ngọc lục bảo III
58. 1,230,000 ngọc lục bảo III
59. 1,228,169 Vàng I
60. 1,227,775 -
61. 1,218,534 Đồng IV
62. 1,217,071 Sắt III
63. 1,208,888 Đồng II
64. 1,204,360 ngọc lục bảo II
65. 1,184,997 Kim Cương IV
66. 1,179,345 Kim Cương IV
67. 1,178,053 ngọc lục bảo IV
68. 1,164,705 -
69. 1,159,770 -
70. 1,156,779 Bạc III
71. 1,155,495 Bạc III
72. 1,150,888 Đồng III
73. 1,142,325 -
74. 1,130,930 Kim Cương IV
75. 1,125,196 Sắt II
76. 1,124,579 -
77. 1,118,788 Sắt IV
78. 1,113,510 Đồng III
79. 1,111,976 Đồng II
80. 1,109,732 Vàng III
81. 1,104,292 -
82. 1,102,978 Bạc II
83. 1,099,819 Đồng I
84. 1,092,651 ngọc lục bảo IV
85. 1,090,004 -
86. 1,085,106 ngọc lục bảo IV
87. 1,070,081 Bạc IV
88. 1,066,474 -
89. 1,065,097 Bạch Kim III
90. 1,053,484 Bạc IV
91. 1,044,509 Cao Thủ
92. 1,044,153 -
93. 1,038,097 Bạc II
94. 1,027,310 -
95. 1,027,267 -
96. 1,021,107 Đồng II
97. 1,016,805 Cao Thủ
98. 1,013,636 Đồng III
99. 1,009,689 Đồng IV
100. 1,008,409 ngọc lục bảo IV