Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,767,961 Kim Cương III
2. 4,752,766 -
3. 4,703,745 Bạch Kim IV
4. 3,733,865 -
5. 3,632,560 Bạc III
6. 3,610,842 Vàng IV
7. 3,589,261 Bạch Kim I
8. 3,527,312 Bạch Kim I
9. 3,499,877 -
10. 3,425,097 Vàng I
11. 3,329,483 -
12. 3,324,359 -
13. 3,157,270 Đồng I
14. 3,090,140 Bạch Kim IV
15. 3,008,883 Vàng IV
16. 2,996,528 ngọc lục bảo II
17. 2,966,474 -
18. 2,803,631 Kim Cương IV
19. 2,780,942 ngọc lục bảo II
20. 2,707,141 Đồng I
21. 2,667,764 -
22. 2,640,480 Bạc I
23. 2,629,709 -
24. 2,589,060 Kim Cương IV
25. 2,557,067 -
26. 2,506,102 Đại Cao Thủ
27. 2,505,263 -
28. 2,462,096 Đồng II
29. 2,460,446 ngọc lục bảo IV
30. 2,427,951 ngọc lục bảo IV
31. 2,419,815 Vàng II
32. 2,378,260 ngọc lục bảo II
33. 2,336,376 Bạc IV
34. 2,335,412 ngọc lục bảo III
35. 2,319,644 Bạch Kim II
36. 2,259,968 -
37. 2,255,575 Sắt III
38. 2,239,237 -
39. 2,204,233 -
40. 2,179,545 Bạch Kim III
41. 2,175,940 ngọc lục bảo II
42. 2,175,321 Bạc IV
43. 2,126,679 Bạc III
44. 2,124,396 Sắt III
45. 2,124,276 -
46. 2,101,985 Bạch Kim III
47. 2,097,838 Vàng IV
48. 2,069,431 -
49. 2,066,431 Đồng I
50. 2,049,530 -
51. 2,048,757 Vàng I
52. 2,036,277 Kim Cương I
53. 2,022,905 -
54. 2,022,652 Bạc I
55. 1,966,634 Vàng III
56. 1,913,462 Bạch Kim II
57. 1,899,751 -
58. 1,889,597 ngọc lục bảo I
59. 1,888,034 Bạc III
60. 1,883,227 Kim Cương II
61. 1,857,981 Vàng IV
62. 1,856,348 Vàng II
63. 1,850,472 Bạch Kim IV
64. 1,838,658 Vàng IV
65. 1,805,901 Đồng I
66. 1,801,789 Vàng I
67. 1,799,569 Đồng III
68. 1,794,352 Đồng III
69. 1,781,411 -
70. 1,749,827 -
71. 1,739,343 -
72. 1,733,501 Vàng I
73. 1,727,889 ngọc lục bảo II
74. 1,711,935 -
75. 1,708,160 -
76. 1,705,569 Kim Cương IV
77. 1,702,851 -
78. 1,670,396 -
79. 1,659,690 -
80. 1,650,929 -
81. 1,649,795 Bạch Kim IV
82. 1,648,038 Kim Cương IV
83. 1,642,141 Vàng II
84. 1,630,690 Bạc II
85. 1,629,965 ngọc lục bảo I
86. 1,626,009 Kim Cương IV
87. 1,624,692 Bạch Kim IV
88. 1,613,017 -
89. 1,608,900 -
90. 1,603,982 -
91. 1,597,468 Bạch Kim III
92. 1,582,807 Kim Cương III
93. 1,575,322 -
94. 1,566,632 -
95. 1,562,336 -
96. 1,561,870 Vàng III
97. 1,560,078 Bạc I
98. 1,559,425 Bạc III
99. 1,546,936 -
100. 1,543,380 ngọc lục bảo I