Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,638,893 Bạc I
2. 6,915,067 Kim Cương III
3. 6,091,894 -
4. 5,338,274 -
5. 5,084,392 Vàng IV
6. 4,718,378 Cao Thủ
7. 3,967,360 -
8. 3,885,594 -
9. 3,692,995 Bạch Kim II
10. 3,579,587 -
11. 3,553,765 -
12. 3,315,045 Cao Thủ
13. 3,177,295 -
14. 3,167,083 Kim Cương IV
15. 2,969,738 Vàng IV
16. 2,912,275 Bạch Kim II
17. 2,896,074 -
18. 2,883,926 -
19. 2,877,304 Bạc IV
20. 2,876,968 ngọc lục bảo I
21. 2,874,196 Bạch Kim III
22. 2,861,771 Vàng I
23. 2,827,048 Vàng II
24. 2,812,953 ngọc lục bảo IV
25. 2,741,823 Kim Cương I
26. 2,727,469 Bạch Kim II
27. 2,674,817 -
28. 2,667,671 -
29. 2,649,552 Vàng III
30. 2,639,011 Sắt I
31. 2,631,545 ngọc lục bảo III
32. 2,629,783 Vàng IV
33. 2,602,492 Bạch Kim IV
34. 2,588,039 ngọc lục bảo IV
35. 2,557,402 Bạch Kim II
36. 2,523,536 Đồng III
37. 2,505,256 Kim Cương IV
38. 2,497,597 ngọc lục bảo II
39. 2,497,008 -
40. 2,460,627 -
41. 2,457,954 Đồng IV
42. 2,449,336 -
43. 2,446,841 Vàng III
44. 2,443,124 Bạch Kim III
45. 2,421,553 Đồng I
46. 2,390,958 -
47. 2,380,206 ngọc lục bảo II
48. 2,364,468 -
49. 2,363,107 -
50. 2,358,986 -
51. 2,350,775 -
52. 2,345,211 Bạc I
53. 2,344,372 Đồng I
54. 2,344,153 ngọc lục bảo IV
55. 2,343,366 ngọc lục bảo II
56. 2,319,559 -
57. 2,319,478 Sắt IV
58. 2,311,917 Cao Thủ
59. 2,298,536 ngọc lục bảo II
60. 2,270,636 Kim Cương IV
61. 2,269,754 Đồng I
62. 2,261,735 Bạc III
63. 2,255,422 Bạc IV
64. 2,249,748 -
65. 2,242,665 -
66. 2,238,679 Bạch Kim II
67. 2,231,481 Thách Đấu
68. 2,217,621 ngọc lục bảo IV
69. 2,210,392 -
70. 2,205,756 Bạc I
71. 2,199,974 -
72. 2,196,743 -
73. 2,196,582 ngọc lục bảo IV
74. 2,192,718 -
75. 2,188,132 -
76. 2,186,253 Bạch Kim I
77. 2,183,968 Kim Cương II
78. 2,173,140 ngọc lục bảo IV
79. 2,171,746 -
80. 2,170,563 -
81. 2,169,315 Sắt I
82. 2,168,914 Cao Thủ
83. 2,166,471 Đồng III
84. 2,158,349 Vàng II
85. 2,158,202 Cao Thủ
86. 2,144,022 Kim Cương IV
87. 2,127,593 Bạch Kim II
88. 2,122,176 Cao Thủ
89. 2,106,966 ngọc lục bảo III
90. 2,097,688 Bạc IV
91. 2,092,118 Đồng IV
92. 2,091,745 -
93. 2,085,904 -
94. 2,085,258 Vàng IV
95. 2,078,130 Kim Cương I
96. 2,077,144 -
97. 2,071,601 Bạc IV
98. 2,068,289 Bạc II
99. 2,051,922 Kim Cương IV
100. 2,035,715 Sắt II