Thống kê tướng

781,955 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.8 / 6.0 / 6.5 0.0036
2.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 5.6 / 6.8 0.0017
3.
Aurora
Aurora
Đường giữa, Đường trên
6.1 / 5.7 / 7.3 0.0007
4.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.3 / 5.5 / 7.7 0.0029
5.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.4 / 5.9 / 8.2 0.0006
6.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.7 / 6.3 / 6.0 0.0030
7.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.3 / 10.6 0.0001
8.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.5 / 6.0 / 7.2 0.0058
9.
Ashe
Ashe
AD Carry
6.1 / 6.3 / 9.2 0.0009
10.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.4 / 14.7 0.0000
11.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.2 / 13.8 0.0000
12.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
5.9 / 6.0 / 5.2 0.0016
13.
Brand
Brand
Đi Rừng, Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 7.0 / 9.0 0.0004
14.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.5 / 5.8 / 6.9 0.0021
15.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
5.4 / 6.3 / 5.2 0.0007
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
5.7 / 6.8 / 5.4 0.0007
17.
Smolder
Smolder
AD Carry
6.8 / 6.0 / 7.0 0.0047
18.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.1 / 7.2 / 6.6 0.0016
19.
Lucian
Lucian
AD Carry, Đường giữa
8.3 / 6.3 / 5.8 0.0032
20.
Zed
Zed
Đường giữa
8.2 / 6.1 / 5.5 0.0008
21.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.7 / 13.5 0.0000
22.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.6 / 5.3 / 7.1 0.0019
23.
Zeri
Zeri
AD Carry
7.3 / 5.8 / 6.6 0.0057
24.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
7.9 / 6.4 / 7.3 0.0037
25.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.8 / 5.3 / 6.5 0.0004
26.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.1 / 14.6 0.0000
27.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.8 / 6.0 / 6.3 0.0019
28.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.1 / 5.7 / 13.2 0.0000
29.
Volibear
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
6.0 / 6.2 / 6.1 0.0008
30.
Sett
Sett
Đường trên
6.0 / 6.6 / 5.1 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.4 / 6.0 / 8.6 0.0003
32.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.6 / 5.4 / 15.8 0.0000
33.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.0 / 5.5 / 7.5 0.0009
34.
Darius
Darius
Đường trên
6.7 / 6.1 / 4.3 0.0033
35.
Garen
Garen
Đường trên
6.5 / 5.3 / 4.1 0.0006
36.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 5.7 / 10.0 0.0002
37.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
2.6 / 6.1 / 12.8 0.0000
38.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.7 / 6.7 / 6.5 0.0009
39.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 8.2 0.0004
40.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.4 / 3.7 / 15.7 0.0000
41.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.6 / 7.5 / 9.5 0.0005
42.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.4 / 6.4 / 5.1 0.0059
43.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.1 / 5.6 / 8.0 0.0001
44.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.5 / 8.4 0.0012
45.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.7 / 15.1 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.7 / 6.0 / 4.8 0.0010
47.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.1 / 7.3 / 4.5 0.0017
48.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
6.9 / 5.6 / 8.0 0.0007
49.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.0 / 5.9 / 4.7 0.0011
50.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.9 / 4.4 / 15.0 0.0000
51.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.1 / 5.8 / 8.3 0.0003
52.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
1.9 / 6.5 / 13.5 0.0000
53.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.6 / 6.6 / 7.3 0.0009
54.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.8 / 5.8 / 6.6 0.0029
55.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.8 / 5.9 / 5.2 0.0007
56.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.9 / 5.4 / 5.2 0.0006
57.
Pantheon
Pantheon
Đường trên, Hỗ Trợ
7.2 / 7.1 / 7.3 0.0007
58.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ, Đi Rừng
3.8 / 6.4 / 10.6 0.0000
59.
Tristana
Tristana
Đường giữa, AD Carry
7.0 / 6.1 / 5.2 0.0023
60.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.2 / 5.1 / 5.7 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.4 / 6.3 / 12.4 0.0000
62.
Gragas
Gragas
Đi Rừng, Đường trên
5.7 / 5.7 / 7.5 0.0002
63.
Camille
Camille
Đường trên
6.4 / 6.5 / 6.0 0.0008
64.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
7.8 / 5.9 / 6.5 0.0019
65.
Jax
Jax
Đường trên
5.8 / 6.2 / 4.7 0.0007
66.
Katarina
Katarina
Đường giữa
9.4 / 6.9 / 5.6 0.0087
67.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.9 / 6.2 / 10.7 0.0000
68.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.2 / 6.8 / 5.7 0.0075
69.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.4 / 6.5 / 5.5 0.0065
70.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.7 / 5.0 / 10.8 0.0001
71.
Poppy
Poppy
Hỗ Trợ, Đường trên
4.6 / 5.9 / 9.5 0.0001
72.
Draven
Draven
AD Carry
8.7 / 6.9 / 5.5 0.0038
73.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.7 / 6.8 / 7.1 0.0001
74.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.0 / 6.6 / 12.6 0.0003
75.
Samira
Samira
AD Carry
10.2 / 7.1 / 5.3 0.0205
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.3 / 13.9 0.0000
77.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 5.9 / 6.8 0.0026
78.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
4.9 / 6.1 / 7.5 0.0003
79.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.3 / 5.7 / 8.2 0.0015
80.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.4 / 5.0 / 11.4 0.0000
81.
Veigar
Veigar
Đường giữa
6.8 / 6.2 / 6.3 0.0006
82.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.6 / 14.6 0.0000
83.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.3 / 6.7 / 5.7 0.0011
84.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
6.0 / 5.9 / 12.7 0.0003
85.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.6 / 7.8 / 7.3 0.0010
86.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.6 / 6.0 / 6.5 0.0003
87.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.4 / 14.8 0.0000
88.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.0 / 5.8 / 7.5 0.0001
89.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.4 / 6.9 / 6.9 0.0058
90.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.3 / 6.5 / 6.2 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.2 / 6.2 / 8.1 0.0005
92.
Galio
Galio
Đường giữa
4.4 / 5.3 / 10.3 0.0001
93.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.3 / 4.4 0.0005
94.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.4 / 5.3 / 5.3 0.0022
95.
Vex
Vex
Đường giữa
7.1 / 6.1 / 7.3 0.0015
96.
Varus
Varus
AD Carry
7.8 / 6.7 / 6.2 0.0016
97.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.3 / 6.5 / 4.4 0.0004
98.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
4.8 / 5.4 / 8.7 0.0002
99.
Riven
Riven
Đường trên
6.7 / 6.1 / 4.6 0.0017
100.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.2 / 5.9 / 8.1 0.0030
101.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.3 / 16.0 0.0000
102.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
5.8 / 5.5 / 7.8 0.0003
103.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.0 / 8.4 0.0001
104.
Sion
Sion
Đường trên
4.5 / 7.2 / 6.6 0.0001
105.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.7 / 6.4 / 4.0 0.0011
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.8 / 5.9 0.0004
107.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.7 / 6.5 / 6.0 0.0009
108.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.6 / 5.2 / 14.8 0.0000
109.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.4 / 6.5 / 9.4 0.0002
110.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.2 / 6.5 / 5.8 0.0030
111.
Fizz
Fizz
Đường giữa
8.6 / 6.2 / 5.6 0.0011
112.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.7 / 6.4 / 7.9 0.0005
113.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.0 / 9.4 0.0002
114.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.2 / 6.5 / 8.7 0.0007
115.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.3 / 6.0 / 4.4 0.0019
116.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
5.8 / 5.8 / 6.3 0.0011
117.
Corki
Corki
Đường giữa
6.3 / 5.9 / 5.9 0.0011
118.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.8 / 6.1 0.0001
119.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.5 / 6.2 / 8.8 0.0006
120.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.6 / 5.3 / 6.0 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Shen
Shen
Đường trên
4.2 / 5.2 / 10.5 0.0000
122.
Ziggs
Ziggs
Đường giữa, AD Carry
5.6 / 5.9 / 8.1 0.0006
123.
Swain
Swain
Hỗ Trợ
5.0 / 6.8 / 11.2 0.0006
124.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.6 / 6.7 / 11.2 0.0002
125.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.5 / 5.7 / 5.4 0.0025
126.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
5.5 / 5.9 / 4.1 0.0010
127.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.3 / 6.5 / 6.9 0.0004
128.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.1 / 5.9 / 6.7 0.0009
129.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.7 / 7.4 / 9.6 0.0006
130.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.9 / 6.7 / 6.8 0.0021
131.
Sivir
Sivir
AD Carry
5.8 / 5.6 / 8.3 0.0020
132.
Azir
Azir
Đường giữa
5.0 / 5.8 / 6.1 0.0012
133.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 6.1 / 5.8 0.0008
134.
Rammus
Rammus
Đi Rừng, Đường trên
4.0 / 6.0 / 10.7 0.0000
135.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.1 / 6.8 / 6.0 0.0013
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.2 / 5.4 / 8.8 0.0004
137.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ, Đi Rừng
2.8 / 6.2 / 12.2 0.0000
138.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.6 / 6.8 / 6.9 0.0022
139.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.1 / 5.7 / 6.4 0.0012
140.
Zoe
Zoe
Đường giữa
6.9 / 5.9 / 7.6 0.0005
141.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.4 / 5.5 / 14.3 0.0000
142.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.5 / 6.4 / 9.3 0.0001
143.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.8 / 5.9 / 6.2 0.0008
144.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.5 / 6.2 / 5.4 0.0033
145.
Quinn
Quinn
Đường trên, Đường giữa
7.7 / 7.3 / 6.4 0.0011
146.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
8.7 / 5.8 / 6.9 0.0004
147.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.9 / 5.9 / 4.8 0.0009
148.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
6.9 / 5.9 / 6.8 0.0013
149.
Trundle
Trundle
Đường trên
4.8 / 6.5 / 5.1 0.0004
150.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 4.9 / 13.5 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.1 / 5.7 / 14.6 0.0000
152.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.4 / 5.0 / 7.7 0.0002
153.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.6 / 5.7 / 6.2 0.0015
154.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.3 / 6.8 / 5.8 0.0012
155.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.5 / 6.3 0.0003
156.
Kled
Kled
Đường trên
6.9 / 6.1 / 6.2 0.0008
157.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.6 / 6.8 / 5.8 0.0041
158.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.6 / 5.9 / 7.5 0.0010
159.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.5 / 4.6 / 13.7 0.0000
160.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
7.7 / 5.5 / 5.3 0.0046
161.
Annie
Annie
Đường giữa
6.0 / 6.4 / 8.5 0.0002
162.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
6.9 / 5.5 / 8.5 0.0001
163.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 8.1 0.0006
164.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
4.2 / 5.8 / 10.0 0.0000
165.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.4 / 6.6 / 6.1 0.0079
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.1 0.0000
167.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.6 / 4.8 0.0026
168.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.2 / 14.6 0.0000