Thống kê tướng

978,550 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.6 / 6.2 / 7.3 0.0073
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.2 / 8.5 0.0007
3.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.6 / 6.3 / 6.6 0.0034
4.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.4 / 6.9 / 5.1 0.0012
5.
Skarner
Skarner
Đường trên, Đi Rừng
5.0 / 5.8 / 9.7 0.0002
6.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 6.1 / 7.1 0.0013
7.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.3 / 10.9 0.0001
8.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.2 / 6.5 / 6.7 0.0019
9.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.1 / 6.3 / 6.8 0.0020
10.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.6 / 15.2 0.0000
11.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.7 / 7.2 / 5.4 0.0014
12.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.5 / 5.4 / 7.8 0.0014
13.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
6.1 / 6.7 / 9.6 0.0011
14.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.1 / 5.6 / 8.2 0.0021
15.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.7 / 6.8 0.0010
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 6.9 0.0024
17.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.3 / 15.0 0.0000
18.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.5 / 6.5 / 5.2 0.0061
19.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.1 / 9.1 0.0004
20.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.4 / 7.2 / 6.8 0.0017
21.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 13.9 0.0001
22.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.3 / 5.3 0.0024
23.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.0 / 6.2 / 7.5 0.0052
24.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.0 / 6.1 / 6.8 0.0069
25.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 5.0 0.0011
26.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.2 / 6.7 / 7.3 0.0042
27.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.4 / 16.1 0.0000
28.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.4 0.0037
29.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.8 / 6.0 / 4.9 0.0015
30.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.3 / 6.3 / 5.6 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.3 / 6.0 / 8.2 0.0036
32.
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 6.0 / 7.6 0.0005
33.
Karma
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
3.2 / 6.2 / 12.0 0.0000
34.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng
5.7 / 7.1 / 9.6 0.0004
35.
Zed
Zed
Đường giữa
8.7 / 6.3 / 5.7 0.0009
36.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.4 / 5.5 / 8.1 0.0002
37.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.6 / 4.9 / 10.8 0.0001
38.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.6 / 6.1 / 6.5 0.0012
39.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 7.0 / 7.1 0.0007
40.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.4 / 8.7 0.0004
41.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
5.9 / 5.6 / 7.6 0.0004
42.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.8 / 7.6 / 9.8 0.0007
43.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.6 / 6.5 / 12.6 0.0005
44.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.1 / 6.5 / 14.4 0.0000
45.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.7 / 7.1 / 5.6 0.0100
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.4 / 6.5 / 8.9 0.0007
47.
Varus
Varus
AD Carry
7.7 / 6.5 / 7.1 0.0019
48.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.4 0.0004
49.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.3 / 5.5 0.0030
50.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.7 / 6.8 / 7.3 0.0012
51.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 6.1 / 6.6 0.0010
52.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
2.0 / 5.4 / 15.3 0.0000
53.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.3 / 6.1 / 8.5 0.0005
54.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.7 / 5.5 0.0009
55.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 6.9 0.0024
56.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.1 / 5.9 / 5.4 0.0007
57.
Samira
Samira
AD Carry
10.4 / 7.2 / 5.6 0.0214
58.
Draven
Draven
AD Carry
8.8 / 7.0 / 5.5 0.0056
59.
Briar
Briar
Đi Rừng
9.0 / 7.7 / 7.7 0.0016
60.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.1 / 7.0 / 5.8 0.0105
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.3 / 4.9 0.0020
62.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.9 / 6.8 / 6.1 0.0013
63.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.8 / 4.5 / 15.4 0.0000
64.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.2 / 6.7 / 7.3 0.0046
65.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.4 / 14.4 0.0000
66.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.1 / 6.6 0.0015
67.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.6 / 6.3 / 8.1 0.0005
68.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.7 / 5.8 / 10.3 0.0003
69.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.4 / 12.9 0.0001
70.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.4 / 3.9 / 16.3 0.0000
71.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.2 / 7.4 / 7.9 0.0004
72.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.7 / 15.1 0.0000
73.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.4 0.0004
74.
Azir
Azir
Đường giữa
5.5 / 5.9 / 6.3 0.0016
75.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.9 / 13.1 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.5 / 6.2 0.0049
77.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.5 / 11.3 0.0001
78.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.6 / 7.0 / 7.6 0.0003
79.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.2 / 6.2 / 8.2 0.0004
80.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
4.9 / 5.4 / 8.6 0.0001
81.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.5 / 15.4 0.0000
82.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.7 / 9.5 0.0001
83.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.3 / 5.5 0.0005
84.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.8 / 5.2 / 6.6 0.0004
85.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 6.1 / 6.8 0.0029
86.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.7 / 6.4 0.0004
87.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.6 / 6.3 0.0003
88.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.8 / 6.1 / 5.5 0.0030
89.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.1 / 6.7 / 5.2 0.0004
90.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.5 / 6.7 / 7.2 0.0032
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.5 / 5.8 / 5.6 0.0052
92.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.9 / 6.0 / 6.8 0.0005
93.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.9 / 15.7 0.0000
94.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.6 / 6.6 / 7.3 0.0005
95.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.8 / 11.2 0.0006
96.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.0 0.0006
97.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng, Đường trên
6.5 / 5.4 / 8.5 0.0003
98.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.2 / 6.0 / 13.4 0.0001
99.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.2 / 10.6 0.0000
100.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.7 / 6.2 / 9.5 0.0001
101.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 5.9 / 7.1 0.0006
102.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.2 / 4.7 0.0017
103.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 14.4 0.0000
104.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.1 / 6.3 / 5.7 0.0016
105.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.6 / 6.4 0.0019
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.5 / 6.0 / 6.5 0.0009
107.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
7.1 / 5.9 / 7.0 0.0013
108.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.5 / 5.8 / 8.2 0.0012
109.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.5 / 6.8 / 6.2 0.0038
110.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.5 / 5.8 / 8.4 0.0036
111.
Sion
Sion
Đường trên
4.5 / 7.1 / 7.0 0.0001
112.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.7 / 6.9 / 7.1 0.0024
113.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.1 / 8.5 0.0000
114.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.7 0.0005
115.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.4 / 5.8 / 7.2 0.0003
116.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0007
117.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.4 / 7.0 / 6.3 0.0015
118.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.4 / 5.3 / 6.1 0.0005
119.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.6 / 15.1 0.0000
120.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 6.0 / 5.0 0.0009
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.1 / 5.8 / 7.7 0.0002
122.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.1 / 4.6 0.0024
123.
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 5.4 0.0030
124.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.6 / 4.3 0.0005
125.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.6 / 16.4 0.0000
126.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 5.3 / 5.7 0.0028
127.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.5 / 12.9 0.0000
128.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.6 / 6.6 / 6.2 0.0105
129.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.4 / 9.8 0.0010
130.
Galio
Galio
Đường giữa
4.9 / 5.8 / 10.5 0.0001
131.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.4 / 6.4 / 10.0 0.0003
132.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.4 / 5.5 / 8.8 0.0009
133.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.4 / 6.3 / 11.2 0.0000
134.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 8.3 0.0019
135.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.6 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.8 / 6.3 / 9.1 0.0005
137.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.4 / 7.7 0.0014
138.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.7 / 11.5 0.0000
139.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 5.9 / 7.0 0.0011
140.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.3 / 6.2 / 4.1 0.0011
141.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.8 / 6.7 / 6.1 0.0014
142.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.2 / 7.0 0.0016
143.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.3 / 11.6 0.0001
144.
Annie
Annie
Đường giữa
6.3 / 6.4 / 9.0 0.0008
145.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.9 / 6.3 0.0002
146.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.8 / 7.0 / 5.9 0.0015
147.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.3 / 6.0 / 6.3 0.0003
148.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.0 / 14.1 0.0000
149.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.6 / 6.5 / 5.7 0.0023
150.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.5 / 6.9 / 11.6 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.8 / 5.0 / 7.9 0.0006
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.5 / 5.6 / 14.5 0.0000
153.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.9 / 6.2 / 6.2 0.0009
154.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.2 0.0000
155.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.6 / 5.9 / 6.6 0.0018
156.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.9 / 5.6 / 6.5 0.0016
157.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.0 / 5.9 / 7.5 0.0003
158.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.6 / 6.0 0.0030
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.7 / 6.0 / 8.4 0.0003
160.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.8 0.0005
161.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.7 / 4.8 / 13.9 0.0000
162.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.5 0.0014
163.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa, Hỗ Trợ
5.0 / 6.4 / 6.8 0.0002
164.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.5 / 8.5 0.0003
165.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.4 / 7.2 / 6.4 0.0011
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.2 / 15.4 0.0000
167.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 6.1 / 6.5 0.0006