Thống kê tướng

1,099,523 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.2 / 6.1 / 6.6 0.0026
2.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.0 / 5.7 / 7.3 0.0013
3.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
6.8 / 6.4 / 6.9 0.0017
4.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 5.8 / 8.3 0.0009
5.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.3 / 10.5 0.0002
6.
Jhin
Jhin
AD Carry
7.4 / 5.5 / 8.4 0.0015
7.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.1 / 6.5 / 14.5 0.0000
8.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 6.8 / 4.7 0.0013
9.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
7.8 / 6.6 / 6.8 0.0019
10.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.7 / 7.7 / 7.2 0.0027
11.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.7 / 7.2 / 5.2 0.0014
12.
Ashe
Ashe
AD Carry
6.3 / 6.5 / 8.9 0.0011
13.
Zed
Zed
Đường giữa
8.1 / 6.3 / 5.8 0.0015
14.
Vayne
Vayne
AD Carry
7.8 / 6.6 / 5.7 0.0057
15.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 13.2 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 5.8 / 10.0 0.0002
17.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
5.9 / 5.9 / 5.4 0.0019
18.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.4 / 6.8 / 12.5 0.0003
19.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
6.0 / 5.6 / 12.5 0.0004
20.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.3 / 5.8 / 5.0 0.0014
21.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.2 / 6.4 / 13.6 0.0000
22.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.7 / 5.8 / 8.2 0.0007
23.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.6 / 5.8 / 5.4 0.0008
24.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
9.1 / 5.9 / 6.2 0.0029
25.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.1 / 5.8 / 6.5 0.0024
26.
Malphite
Malphite
Đường trên
5.0 / 5.2 / 8.0 0.0001
27.
Samira
Samira
AD Carry
9.9 / 7.0 / 5.6 0.0197
28.
Xayah
Xayah
AD Carry
6.9 / 6.0 / 6.7 0.0028
29.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
8.0 / 6.5 / 7.3 0.0019
30.
Darius
Darius
Đường trên
6.9 / 6.1 / 4.2 0.0047
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.0 / 5.4 / 7.4 0.0009
32.
Pantheon
Pantheon
Đường trên, Đường giữa, Hỗ Trợ
7.4 / 7.1 / 7.1 0.0009
33.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
7.7 / 6.8 / 7.5 0.0042
34.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.7 / 6.2 / 8.1 0.0006
35.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
7.6 / 6.3 / 5.4 0.0029
36.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.6 / 5.7 / 6.9 0.0028
37.
Lucian
Lucian
AD Carry
7.9 / 6.5 / 6.5 0.0023
38.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.6 / 14.4 0.0000
39.
Garen
Garen
Đường trên
6.4 / 5.1 / 4.0 0.0004
40.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.1 / 7.1 / 4.7 0.0020
41.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.6 / 6.8 / 6.2 0.0014
42.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.5 / 7.0 / 9.0 0.0007
43.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.8 / 6.1 / 6.6 0.0032
44.
Jax
Jax
Đường trên
6.0 / 6.4 / 4.4 0.0012
45.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.8 / 6.4 / 6.9 0.0015
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.8 / 6.7 / 6.1 0.0024
47.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.6 / 5.5 / 14.5 0.0000
48.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.7 / 5.9 / 6.5 0.0009
49.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
2.5 / 6.0 / 12.7 0.0000
50.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.2 / 13.7 0.0000
51.
Sivir
Sivir
AD Carry
5.9 / 5.7 / 8.4 0.0026
52.
Swain
Swain
Hỗ Trợ
5.3 / 6.7 / 10.8 0.0009
53.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
1.0 / 5.7 / 14.6 0.0000
54.
Sett
Sett
Đường trên
6.0 / 6.5 / 5.4 0.0009
55.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.5 / 5.4 / 8.9 0.0006
56.
Twitch
Twitch
AD Carry
8.9 / 7.0 / 7.3 0.0034
57.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.1 / 6.7 / 12.7 0.0000
58.
Katarina
Katarina
Đường giữa
9.7 / 6.9 / 5.7 0.0086
59.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.9 / 5.8 / 15.5 0.0000
60.
Sion
Sion
Đường trên
4.5 / 7.0 / 6.4 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.6 / 7.0 / 11.0 0.0000
62.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.3 / 5.9 / 5.0 0.0010
63.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 13.5 0.0000
64.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.4 / 5.8 0.0024
65.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.8 / 5.5 / 7.7 0.0013
66.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
7.0 / 5.7 / 8.3 0.0020
67.
Draven
Draven
AD Carry
8.1 / 6.9 / 5.7 0.0043
68.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.6 / 7.0 / 5.3 0.0119
69.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.0 / 6.6 / 7.4 0.0033
70.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.7 / 4.1 / 15.6 0.0000
71.
Veigar
Veigar
Đường giữa
6.8 / 6.2 / 6.3 0.0008
72.
Gragas
Gragas
Đi Rừng, Đường trên
6.0 / 5.8 / 7.8 0.0007
73.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
6.6 / 6.5 / 8.7 0.0012
74.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
6.5 / 6.6 / 6.2 0.0029
75.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.3 / 6.8 / 4.2 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.4 / 5.5 / 8.4 0.0002
77.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.6 / 5.9 / 4.0 0.0007
78.
Vex
Vex
Đường giữa
7.3 / 6.1 / 7.5 0.0015
79.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.3 / 5.9 / 6.6 0.0011
80.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.9 / 5.2 / 5.2 0.0007
81.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.2 / 8.5 0.0002
82.
Zeri
Zeri
AD Carry
7.3 / 6.3 / 6.6 0.0061
83.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.3 / 6.0 / 9.1 0.0007
84.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.8 / 6.5 / 6.0 0.0015
85.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.7 / 4.7 / 10.8 0.0002
86.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.4 / 5.8 / 3.8 0.0013
87.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.5 / 6.4 / 5.3 0.0009
88.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.0 / 5.8 / 7.6 0.0002
89.
Brand
Brand
Hỗ Trợ
5.2 / 8.1 / 9.3 0.0003
90.
Riven
Riven
Đường trên
6.6 / 6.2 / 4.7 0.0026
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
6.4 / 5.4 / 5.5 0.0028
92.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
6.5 / 5.2 / 6.3 0.0003
93.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 8.0 0.0043
94.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.5 / 5.6 / 6.9 0.0012
95.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.3 / 6.9 / 7.1 0.0004
96.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.3 / 6.8 / 6.1 0.0003
97.
Gwen
Gwen
Đường trên, Đi Rừng
6.4 / 6.0 / 4.6 0.0023
98.
Maokai
Maokai
Đi Rừng, Hỗ Trợ, Đường trên
3.4 / 5.6 / 11.2 0.0000
99.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.6 / 5.8 / 6.1 0.0005
100.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ, AD Carry
3.4 / 6.3 / 12.3 0.0001
101.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
6.0 / 5.9 / 9.3 0.0004
102.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.0 / 5.8 / 6.7 0.0013
103.
Camille
Camille
Đường trên
6.6 / 6.2 / 5.5 0.0011
104.
Vi
Vi
Đi Rừng
7.1 / 6.4 / 7.6 0.0013
105.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.0 / 6.5 / 5.9 0.0030
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.7 / 5.6 / 14.1 0.0000
107.
Rengar
Rengar
Đi Rừng, Đường trên
8.4 / 6.6 / 5.8 0.0017
108.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.0 / 8.5 0.0000
109.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.7 / 6.4 / 11.1 0.0003
110.
Varus
Varus
AD Carry
7.7 / 6.8 / 6.6 0.0019
111.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.4 / 15.7 0.0000
112.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
8.1 / 7.5 / 9.5 0.0007
113.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.5 / 5.9 / 8.1 0.0003
114.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.3 / 6.6 / 6.0 0.0099
115.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.3 / 5.9 / 6.0 0.0003
116.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.4 / 6.0 / 7.9 0.0043
117.
Amumu
Amumu
Đi Rừng, Hỗ Trợ
4.5 / 6.2 / 10.9 0.0002
118.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.6 / 6.8 / 5.6 0.0018
119.
Akshan
Akshan
Đường giữa, Đường trên
8.3 / 6.6 / 5.6 0.0020
120.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.5 / 6.0 / 5.4 0.0036
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.8 / 5.5 / 7.2 0.0006
122.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
5.4 / 6.3 / 8.5 0.0002
123.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 5.9 0.0004
124.
Azir
Azir
Đường giữa
5.7 / 5.8 / 6.2 0.0019
125.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.6 / 7.2 / 6.4 0.0013
126.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.9 / 14.8 0.0000
127.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.0 / 5.2 / 15.0 0.0000
128.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.1 / 5.4 / 3.9 0.0005
129.
Rumble
Rumble
Đường trên, Đường giữa
6.3 / 5.9 / 6.9 0.0004
130.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.6 / 5.7 / 11.1 0.0001
131.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.8 / 4.9 / 14.8 0.0000
132.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.0 / 5.3 / 5.4 0.0072
133.
Trundle
Trundle
Đường trên, Đi Rừng
5.4 / 6.0 / 6.2 0.0006
134.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.3 / 5.1 / 10.9 0.0001
135.
Zoe
Zoe
Đường giữa
6.8 / 5.8 / 7.4 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.9 / 6.2 / 14.4 0.0000
137.
Shen
Shen
Đường trên
3.9 / 5.0 / 10.5 0.0001
138.
Heimerdinger
Heimerdinger
Hỗ Trợ, Đường trên
4.6 / 6.9 / 7.7 0.0002
139.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
6.6 / 6.1 / 6.0 0.0009
140.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.4 / 5.3 / 13.3 0.0000
141.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.7 / 5.5 / 6.0 0.0008
142.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.5 / 5.0 / 7.7 0.0004
143.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.7 / 9.3 0.0000
144.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.5 / 4.6 0.0033
145.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.3 / 5.6 / 7.7 0.0005
146.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.3 / 5.9 / 14.5 0.0000
147.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.9 / 6.6 / 7.4 0.0012
148.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.5 / 5.7 / 6.3 0.0019
149.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 5.9 / 6.1 0.0008
150.
Ryze
Ryze
Đường giữa
5.6 / 5.5 / 6.5 0.0014
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
4.7 / 5.5 / 8.4 0.0004
152.
Singed
Singed
Đường trên
4.5 / 6.2 / 8.3 0.0007
153.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 6.0 / 5.1 0.0007
154.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.1 / 6.7 / 7.0 0.0021
155.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.4 / 6.9 / 6.0 0.0039
156.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
6.7 / 5.9 / 6.9 0.0011
157.
Galio
Galio
Đường giữa, Hỗ Trợ
4.3 / 5.8 / 10.6 0.0001
158.
Kled
Kled
Đường trên
6.5 / 5.9 / 6.5 0.0007
159.
Annie
Annie
Đường giữa, Hỗ Trợ
6.1 / 6.4 / 8.6 0.0007
160.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 14.7 0.0000
161.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.0 / 7.1 / 6.9 0.0029
162.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 7.6 0.0003
163.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.7 / 13.4 0.0000
164.
Corki
Corki
Đường giữa
6.7 / 6.3 / 6.7 0.0024
165.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
5.0 / 5.5 / 8.9 0.0002