Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 12.7 /
4.3 /
5.3
126
2.
Tiltlord#God
Tiltlord#God
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 9.8 /
5.9 /
7.2
51
3.
abc444#KR1
abc444#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 8.8 /
6.5 /
8.8
53
4.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.4% 8.6 /
4.5 /
6.5
62
5.
TheToXiCDiablo#EUW
TheToXiCDiablo#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 9.3 /
6.2 /
8.5
53
6.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 8.5 /
4.8 /
6.8
62
7.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 88.2% 10.5 /
4.6 /
7.7
51
8.
Tinito#EUW
Tinito#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.6% 9.1 /
5.0 /
7.6
53
9.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.5% 8.5 /
5.1 /
7.3
51
10.
yo le doy perreo#123
yo le doy perreo#123
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.8% 9.9 /
6.1 /
7.0
66
11.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.0% 9.9 /
4.2 /
8.1
50
12.
667 ABUSER#EUW
667 ABUSER#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 8.3 /
4.5 /
6.4
55
13.
daxaw#wywq
daxaw#wywq
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 8.3 /
4.1 /
6.9
64
14.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.1% 9.3 /
5.3 /
6.2
52
15.
Chromesiyi#EUW
Chromesiyi#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 8.6 /
4.5 /
7.1
52
16.
01234#EUW
01234#EUW
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 7.9 /
4.5 /
6.9
53
17.
Bé Bồng Bột#VN2
Bé Bồng Bột#VN2
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.1% 8.0 /
6.0 /
8.4
61
18.
도싹둑#KR1
도싹둑#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 6.6 /
5.1 /
8.2
65
19.
Tomnam1#tmnam
Tomnam1#tmnam
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.0% 8.5 /
4.5 /
7.7
50
20.
상관없어#7777
상관없어#7777
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 8.5 /
5.3 /
7.6
63
21.
모여봐요동물의숲#KR2
모여봐요동물의숲#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 6.9 /
3.3 /
7.9
54
22.
Padell#König
Padell#König
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 7.4 /
4.2 /
7.8
77
23.
94814829del#KR1
94814829del#KR1
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.7% 10.3 /
4.5 /
8.0
52
24.
zuzim#OCE
zuzim#OCE
OCE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.1 /
3.5 /
5.9
62
25.
AHM Teo#VN2
AHM Teo#VN2
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 10.1 /
5.9 /
6.3
81
26.
tuckfill1234#SvenB
tuckfill1234#SvenB
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
4.5 /
7.1
52
27.
치킨탕수육피자#0101
치킨탕수육피자#0101
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.0% 9.0 /
6.0 /
7.8
93
28.
BeYøvd#EUW
BeYøvd#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.9 /
3.9 /
7.2
70
29.
011 Aryc#011zl
011 Aryc#011zl
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.0 /
6.3 /
6.3
69
30.
Here or To Go#KR1
Here or To Go#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 7.3 /
3.7 /
7.2
60
31.
입황성 자색#KR1
입황성 자색#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 6.7 /
4.3 /
7.2
46
32.
인 연#우 연
인 연#우 연
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 7.7 /
4.5 /
6.5
94
33.
Barryyyyy#EUNE
Barryyyyy#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 10.5 /
5.8 /
6.7
85
34.
T1 Gumayusi#NFCH
T1 Gumayusi#NFCH
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.1 /
6.8 /
7.3
56
35.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 9.5 /
5.0 /
7.0
82
36.
Lordgyozi#gyozi
Lordgyozi#gyozi
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.7 /
4.0 /
7.2
102
37.
chinhthaidzz#đct02
chinhthaidzz#đct02
VN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 8.1 /
4.2 /
7.4
72
38.
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.4 /
3.8 /
5.8
64
39.
서울의봄#CDMX
서울의봄#CDMX
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 10.2 /
6.9 /
9.4
46
40.
Rin#gg15
Rin#gg15
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 7.8 /
4.7 /
7.7
49
41.
dmvoli#EUW
dmvoli#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.4 /
6.0 /
8.1
49
42.
harcsa#EUW
harcsa#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 7.4 /
4.7 /
7.6
79
43.
ArchieGunnar#EUW
ArchieGunnar#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 6.2 /
5.4 /
7.3
80
44.
essence#2500
essence#2500
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.3 /
7.5
51
45.
jeanhadrien#lol
jeanhadrien#lol
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.5 /
6.4 /
8.6
62
46.
Hayha#BR1
Hayha#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.4 /
5.7 /
7.2
57
47.
L9 monkey slayer#L9L9
L9 monkey slayer#L9L9
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.8 /
5.3 /
7.2
101
48.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.7% 11.2 /
4.0 /
6.5
43
49.
사랑의 볼시착#KR1
사랑의 볼시착#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.7 /
5.5 /
7.7
82
50.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 10.4 /
3.8 /
6.9
92
51.
Creator Soa#NA1
Creator Soa#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.7 /
4.8 /
5.6
64
52.
Viper#0099
Viper#0099
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.8 /
4.0 /
8.1
67
53.
지고싶지않아요#KR2
지고싶지않아요#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.1 /
4.3 /
7.1
71
54.
7777777777777777#789
7777777777777777#789
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.1 /
6.5 /
8.8
48
55.
V Haewon#OH050
V Haewon#OH050
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.0 /
4.9 /
8.2
53
56.
ArclightPhoenix#EUW
ArclightPhoenix#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 8.8 /
5.5 /
7.4
45
57.
현 탁#NWT1
현 탁#NWT1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.2 /
3.9 /
7.2
66
58.
T1 Xlocher#TR53
T1 Xlocher#TR53
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 11.7 /
8.5 /
7.9
80
59.
Dr Qaczor#EUNE
Dr Qaczor#EUNE
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.4% 8.6 /
5.9 /
6.9
116
60.
Tonirel#000
Tonirel#000
EUNE (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 8.3 /
3.6 /
6.9
99
61.
A1M#EUNE
A1M#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 10.0 /
6.4 /
7.4
43
62.
Évangelyne#EUW
Évangelyne#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.2 /
3.7 /
7.4
57
63.
Dragon Warrior#LYX
Dragon Warrior#LYX
OCE (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.6 /
5.9
51
64.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.1% 8.5 /
3.9 /
8.7
39
65.
Đẹp Trai Bắn Dở#khali
Đẹp Trai Bắn Dở#khali
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.4 /
6.9 /
7.9
51
66.
wellan#1306
wellan#1306
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.2 /
6.9
51
67.
gojahaox4abc#KR2
gojahaox4abc#KR2
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 7.9 /
4.3 /
7.1
69
68.
VilMöstman#5226
VilMöstman#5226
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 6.9 /
5.6 /
6.4
82
69.
2bbbbb#8386
2bbbbb#8386
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 10.1 /
7.9 /
8.9
73
70.
Leνi Αckerman#EUNE
Leνi Αckerman#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 8.5 /
4.6 /
6.2
116
71.
1Pct#3712
1Pct#3712
NA (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.6% 8.2 /
4.8 /
6.8
61
72.
Italyyy11#2005
Italyyy11#2005
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 6.8 /
7.6 /
8.4
54
73.
Justyn Producer#29804
Justyn Producer#29804
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.5% 10.0 /
5.3 /
7.0
54
74.
Loud#333
Loud#333
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 9.4 /
5.3 /
7.1
55
75.
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.4 /
4.4 /
7.6
94
76.
Paul Atreides#1000
Paul Atreides#1000
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.1 /
5.5 /
7.2
53
77.
TITAN DO LOW ELO#BR11
TITAN DO LOW ELO#BR11
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.9 /
2.9 /
7.2
55
78.
sad and bad#0612
sad and bad#0612
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.3 /
4.1 /
7.4
58
79.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 6.7 /
4.0 /
7.3
77
80.
AlioSu#TR1
AlioSu#TR1
TR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 8.5 /
4.5 /
7.4
77
81.
T1 Faker#01099
T1 Faker#01099
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 13.8 /
4.9 /
6.2
72
82.
의심하지말고해#KR1
의심하지말고해#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.0 /
4.3 /
6.3
63
83.
미연미연#Myeon
미연미연#Myeon
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 9.5 /
5.6 /
7.2
61
84.
ZiggY69#4579
ZiggY69#4579
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 7.7 /
4.9 /
7.1
68
85.
지 댕 Ol#KR1
지 댕 Ol#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 8.0 /
4.2 /
6.8
87
86.
Marcus Aurelius#69420
Marcus Aurelius#69420
LAS (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.5% 8.1 /
4.6 /
7.7
73
87.
League is good#EUW
League is good#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.6 /
4.4 /
6.3
53
88.
Shadow Viper#EUNE
Shadow Viper#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.7 /
4.6 /
8.7
70
89.
토 끼#KR4
토 끼#KR4
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.6 /
7.0
47
90.
ya nuliax#4444
ya nuliax#4444
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 9.5 /
6.1 /
8.5
58
91.
TSM MaXiMuS#BR1
TSM MaXiMuS#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.8 /
6.5 /
9.1
54
92.
Legatus#000
Legatus#000
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 10.4 /
5.4 /
7.7
59
93.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.9 /
6.6
63
94.
babyjan#EUW
babyjan#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.4 /
8.5
57
95.
XeVolt#LEMA
XeVolt#LEMA
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.6 /
4.0 /
6.3
55
96.
libeixuan#李北玄
libeixuan#李北玄
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.6 /
3.4 /
7.4
49
97.
Nizr#VN2
Nizr#VN2
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 9.8 /
6.4 /
8.1
55
98.
Shearo#LTT
Shearo#LTT
PH (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.8% 9.4 /
5.0 /
9.1
52
99.
Mùa này cô đơn#0512
Mùa này cô đơn#0512
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.2 /
5.6 /
8.6
75
100.
kreakse#katil
kreakse#katil
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.9 /
5.8 /
7.2
52