Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,411,192 Vàng IV
2. 7,004,179 Bạc IV
3. 6,512,695 Bạch Kim II
4. 5,701,729 Bạch Kim IV
5. 5,449,520 Bạch Kim IV
6. 4,695,850 Sắt I
7. 4,569,369 ngọc lục bảo II
8. 4,503,237 Đồng IV
9. 4,496,788 ngọc lục bảo IV
10. 4,350,066 Bạc III
11. 4,298,241 Đồng IV
12. 4,290,511 Vàng IV
13. 4,274,838 -
14. 4,226,532 -
15. 4,209,611 Bạch Kim III
16. 4,088,097 Vàng I
17. 4,085,545 Bạch Kim III
18. 4,049,545 Đồng I
19. 4,048,775 -
20. 4,042,380 ngọc lục bảo IV
21. 4,026,055 ngọc lục bảo IV
22. 4,019,398 -
23. 3,965,832 ngọc lục bảo III
24. 3,949,364 Bạc IV
25. 3,949,265 -
26. 3,916,096 Bạc IV
27. 3,887,526 Bạch Kim II
28. 3,859,053 Bạch Kim III
29. 3,780,669 Bạc IV
30. 3,711,025 Bạch Kim IV
31. 3,686,247 Đồng III
32. 3,663,797 Bạch Kim IV
33. 3,650,772 Bạch Kim IV
34. 3,599,001 -
35. 3,552,795 -
36. 3,499,710 Bạch Kim II
37. 3,489,518 Bạch Kim II
38. 3,487,598 -
39. 3,450,397 Vàng IV
40. 3,448,191 Bạc II
41. 3,436,613 Bạch Kim IV
42. 3,431,913 Bạch Kim II
43. 3,380,779 ngọc lục bảo IV
44. 3,379,714 Vàng III
45. 3,343,778 Cao Thủ
46. 3,304,797 -
47. 3,292,643 Sắt I
48. 3,287,704 ngọc lục bảo II
49. 3,277,954 -
50. 3,274,762 Đồng II
51. 3,266,336 -
52. 3,229,255 Vàng IV
53. 3,208,633 Cao Thủ
54. 3,197,459 Bạch Kim III
55. 3,151,918 Cao Thủ
56. 3,143,170 ngọc lục bảo IV
57. 3,128,991 Đồng I
58. 3,122,199 -
59. 3,060,888 Bạch Kim II
60. 2,998,561 Vàng IV
61. 2,990,062 -
62. 2,986,290 -
63. 2,921,123 -
64. 2,920,181 Vàng I
65. 2,894,570 Đồng IV
66. 2,891,747 -
67. 2,889,503 Kim Cương IV
68. 2,884,834 -
69. 2,883,438 Kim Cương III
70. 2,882,472 Bạc II
71. 2,881,910 -
72. 2,874,256 Kim Cương IV
73. 2,871,772 Bạc II
74. 2,867,334 Bạc IV
75. 2,843,824 -
76. 2,830,628 -
77. 2,808,466 Kim Cương IV
78. 2,805,326 -
79. 2,805,175 ngọc lục bảo I
80. 2,796,836 Đồng III
81. 2,795,471 Sắt I
82. 2,750,733 Bạch Kim IV
83. 2,742,144 Bạc III
84. 2,735,830 -
85. 2,731,346 Đồng II
86. 2,727,467 Bạch Kim I
87. 2,723,490 Sắt III
88. 2,716,455 Bạch Kim IV
89. 2,706,310 Sắt II
90. 2,705,241 Bạc II
91. 2,700,960 Bạc IV
92. 2,700,227 -
93. 2,690,595 Bạc II
94. 2,635,578 Sắt II
95. 2,626,374 ngọc lục bảo IV
96. 2,626,063 -
97. 2,620,856 Bạc I
98. 2,613,733 Bạc I
99. 2,609,825 Bạch Kim I
100. 2,581,743 Đồng II