Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,253,060 Bạc IV
2. 4,230,854 Bạch Kim III
3. 3,453,647 Kim Cương III
4. 3,094,465 Bạch Kim III
5. 3,078,583 -
6. 3,052,161 -
7. 2,968,024 Bạc II
8. 2,875,655 ngọc lục bảo IV
9. 2,536,024 Sắt II
10. 2,520,837 Vàng I
11. 2,303,891 -
12. 2,259,229 Vàng III
13. 2,215,597 -
14. 2,121,610 Bạch Kim II
15. 2,088,880 Vàng I
16. 1,985,821 Bạc II
17. 1,882,200 Kim Cương IV
18. 1,871,319 ngọc lục bảo IV
19. 1,866,019 ngọc lục bảo IV
20. 1,849,389 Đồng II
21. 1,848,616 ngọc lục bảo IV
22. 1,838,988 ngọc lục bảo IV
23. 1,770,661 Cao Thủ
24. 1,702,011 Kim Cương III
25. 1,671,593 ngọc lục bảo IV
26. 1,662,729 Vàng III
27. 1,629,308 -
28. 1,564,365 Bạc I
29. 1,558,804 Vàng IV
30. 1,552,589 -
31. 1,521,568 Bạch Kim II
32. 1,516,077 ngọc lục bảo III
33. 1,477,451 -
34. 1,454,429 Bạc IV
35. 1,449,411 ngọc lục bảo IV
36. 1,439,342 -
37. 1,434,902 -
38. 1,429,863 ngọc lục bảo III
39. 1,401,410 Đồng III
40. 1,390,348 -
41. 1,381,136 Vàng II
42. 1,380,023 Vàng IV
43. 1,374,678 Bạc I
44. 1,372,189 Bạc II
45. 1,371,327 Cao Thủ
46. 1,344,776 Bạch Kim II
47. 1,331,978 -
48. 1,326,443 Kim Cương I
49. 1,325,278 Bạc III
50. 1,317,496 Sắt I
51. 1,317,362 Bạc II
52. 1,296,873 ngọc lục bảo II
53. 1,293,970 Bạc IV
54. 1,279,049 Đồng II
55. 1,278,813 ngọc lục bảo IV
56. 1,273,056 Bạch Kim II
57. 1,268,023 Đồng I
58. 1,265,839 -
59. 1,263,473 Bạc III
60. 1,251,925 Vàng I
61. 1,245,488 Bạch Kim II
62. 1,231,158 Bạc I
63. 1,225,224 -
64. 1,225,051 Đồng II
65. 1,222,885 Kim Cương II
66. 1,219,085 Bạc II
67. 1,216,151 -
68. 1,203,217 -
69. 1,188,096 Kim Cương IV
70. 1,182,907 Bạch Kim II
71. 1,171,458 Bạc IV
72. 1,161,170 Đồng II
73. 1,160,133 ngọc lục bảo II
74. 1,156,496 -
75. 1,147,385 Kim Cương IV
76. 1,141,841 -
77. 1,119,181 Bạc II
78. 1,116,548 -
79. 1,114,893 Kim Cương IV
80. 1,103,369 -
81. 1,102,973 Kim Cương IV
82. 1,102,917 -
83. 1,100,023 -
84. 1,095,329 -
85. 1,088,274 Bạch Kim IV
86. 1,084,530 ngọc lục bảo III
87. 1,077,999 Bạc IV
88. 1,074,060 Vàng III
89. 1,071,550 Bạc III
90. 1,056,614 ngọc lục bảo II
91. 1,054,784 -
92. 1,054,685 -
93. 1,053,985 Sắt IV
94. 1,050,460 Bạc II
95. 1,047,903 Vàng II
96. 1,047,462 -
97. 1,047,255 Đồng II
98. 1,033,521 -
99. 1,031,741 Đồng IV
100. 1,030,305 Đồng III