Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,606,312 Kim Cương IV
2. 4,470,669 Vàng I
3. 3,914,563 Bạch Kim IV
4. 3,760,215 Sắt I
5. 3,732,505 Sắt IV
6. 3,515,861 Đồng I
7. 3,457,774 -
8. 3,241,016 Đồng III
9. 3,172,148 -
10. 3,159,217 Bạc II
11. 3,155,712 Sắt III
12. 3,074,634 Bạch Kim II
13. 2,903,493 Vàng II
14. 2,844,145 -
15. 2,797,095 Bạc IV
16. 2,709,281 Bạch Kim II
17. 2,704,156 Bạc I
18. 2,703,033 -
19. 2,692,117 ngọc lục bảo I
20. 2,661,919 -
21. 2,657,623 -
22. 2,632,984 ngọc lục bảo IV
23. 2,602,435 Bạc II
24. 2,568,687 Vàng I
25. 2,536,973 -
26. 2,454,502 -
27. 2,453,105 ngọc lục bảo IV
28. 2,439,275 Bạch Kim IV
29. 2,427,459 -
30. 2,353,298 Bạch Kim I
31. 2,348,608 Bạch Kim II
32. 2,302,124 -
33. 2,301,230 Bạch Kim IV
34. 2,291,350 Vàng IV
35. 2,275,814 -
36. 2,263,688 -
37. 2,250,224 Sắt IV
38. 2,232,252 Vàng IV
39. 2,229,733 Bạch Kim I
40. 2,215,295 -
41. 2,202,523 -
42. 2,189,140 Vàng III
43. 2,177,569 -
44. 2,141,778 ngọc lục bảo I
45. 2,140,509 Sắt I
46. 2,131,205 -
47. 2,129,320 -
48. 2,105,095 Kim Cương IV
49. 2,103,239 Bạch Kim II
50. 2,100,895 Kim Cương IV
51. 2,049,028 ngọc lục bảo IV
52. 2,005,066 Bạch Kim II
53. 2,004,550 Bạc II
54. 1,965,855 Bạc IV
55. 1,948,199 Sắt I
56. 1,939,330 -
57. 1,928,877 ngọc lục bảo II
58. 1,914,334 -
59. 1,913,926 Bạc II
60. 1,909,516 ngọc lục bảo IV
61. 1,900,682 Sắt IV
62. 1,890,283 Kim Cương IV
63. 1,887,202 -
64. 1,877,150 -
65. 1,876,411 ngọc lục bảo IV
66. 1,873,542 Vàng IV
67. 1,861,663 Bạch Kim III
68. 1,857,521 -
69. 1,851,733 -
70. 1,821,068 Sắt II
71. 1,819,742 -
72. 1,804,638 Sắt III
73. 1,796,763 Vàng I
74. 1,780,572 -
75. 1,779,294 -
76. 1,770,195 -
77. 1,768,463 Bạc IV
78. 1,767,648 -
79. 1,765,528 Bạch Kim IV
80. 1,765,438 Bạch Kim II
81. 1,755,450 -
82. 1,753,124 -
83. 1,737,294 Bạch Kim II
84. 1,723,458 -
85. 1,723,163 Đồng IV
86. 1,709,924 Bạch Kim II
87. 1,708,803 -
88. 1,702,958 -
89. 1,695,627 Vàng III
90. 1,694,456 -
91. 1,680,497 Vàng II
92. 1,675,468 -
93. 1,669,721 Đồng III
94. 1,666,259 Bạch Kim III
95. 1,666,078 Bạc III
96. 1,664,381 -
97. 1,658,722 Kim Cương IV
98. 1,657,247 -
99. 1,649,470 ngọc lục bảo IV
100. 1,643,397 ngọc lục bảo IV