Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,220,454 ngọc lục bảo I
2. 7,135,215 Bạch Kim IV
3. 6,771,648 Đồng IV
4. 6,172,858 Bạch Kim II
5. 5,147,895 Bạc III
6. 4,349,020 ngọc lục bảo III
7. 4,238,604 Bạch Kim IV
8. 4,029,866 Vàng III
9. 4,008,615 Cao Thủ
10. 3,684,190 -
11. 3,652,331 -
12. 3,465,865 Bạch Kim IV
13. 3,260,899 -
14. 3,251,450 Bạc II
15. 3,224,570 ngọc lục bảo III
16. 3,190,408 Sắt IV
17. 3,181,511 -
18. 3,154,330 Vàng II
19. 3,142,050 ngọc lục bảo IV
20. 3,136,686 -
21. 2,999,540 -
22. 2,983,879 Sắt IV
23. 2,968,961 Bạch Kim III
24. 2,944,845 Kim Cương III
25. 2,937,258 Bạch Kim IV
26. 2,857,902 Bạch Kim IV
27. 2,853,481 -
28. 2,785,854 Sắt IV
29. 2,782,789 Bạc III
30. 2,776,664 Bạc II
31. 2,756,714 Bạch Kim I
32. 2,683,947 Vàng II
33. 2,676,038 Cao Thủ
34. 2,674,210 Bạc I
35. 2,653,160 Bạc II
36. 2,616,796 ngọc lục bảo IV
37. 2,585,725 Đồng III
38. 2,569,402 Đồng I
39. 2,566,114 -
40. 2,531,976 ngọc lục bảo IV
41. 2,530,103 Bạc II
42. 2,526,522 -
43. 2,506,283 ngọc lục bảo III
44. 2,497,976 -
45. 2,481,800 Kim Cương III
46. 2,460,950 -
47. 2,460,464 ngọc lục bảo IV
48. 2,446,728 Vàng III
49. 2,441,809 -
50. 2,437,302 Bạch Kim II
51. 2,420,477 Kim Cương I
52. 2,411,156 Vàng II
53. 2,404,057 Bạch Kim I
54. 2,399,064 Vàng III
55. 2,393,009 -
56. 2,382,139 Đồng IV
57. 2,370,602 Bạch Kim III
58. 2,368,610 ngọc lục bảo IV
59. 2,368,239 Kim Cương IV
60. 2,358,781 Đồng I
61. 2,347,216 Bạc IV
62. 2,336,541 Kim Cương II
63. 2,315,728 Bạch Kim IV
64. 2,294,515 Vàng IV
65. 2,277,738 ngọc lục bảo II
66. 2,246,981 -
67. 2,242,659 -
68. 2,240,766 -
69. 2,231,809 Bạc III
70. 2,224,844 ngọc lục bảo III
71. 2,217,801 Bạc IV
72. 2,200,107 Kim Cương II
73. 2,194,390 Đồng IV
74. 2,187,066 ngọc lục bảo II
75. 2,186,891 -
76. 2,174,778 Bạc III
77. 2,168,112 Đồng II
78. 2,162,122 ngọc lục bảo I
79. 2,158,882 -
80. 2,158,490 Sắt III
81. 2,133,704 Đồng I
82. 2,129,372 Bạch Kim I
83. 2,123,389 Kim Cương III
84. 2,116,170 -
85. 2,115,706 Bạch Kim IV
86. 2,113,582 Kim Cương IV
87. 2,103,768 Bạc III
88. 2,094,317 Bạch Kim III
89. 2,093,907 -
90. 2,088,266 -
91. 2,086,861 Cao Thủ
92. 2,085,495 -
93. 2,085,492 -
94. 2,080,205 -
95. 2,076,218 Bạc III
96. 2,076,103 -
97. 2,069,642 Bạc I
98. 2,068,887 -
99. 2,053,884 Vàng IV
100. 2,043,893 Cao Thủ