Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,365,454 Đồng IV
2. 3,900,667 -
3. 3,886,069 -
4. 3,201,842 Bạch Kim IV
5. 3,098,217 Sắt I
6. 3,098,063 -
7. 2,922,953 Vàng II
8. 2,761,037 Bạch Kim III
9. 2,697,662 -
10. 2,543,676 Vàng I
11. 2,448,093 Vàng III
12. 2,394,998 -
13. 2,344,877 Bạc III
14. 2,254,345 Đồng III
15. 2,241,267 Kim Cương II
16. 2,200,154 ngọc lục bảo III
17. 2,181,534 Đồng II
18. 2,167,315 Kim Cương II
19. 2,144,934 Bạch Kim IV
20. 2,139,478 -
21. 2,094,145 -
22. 2,031,403 Bạc IV
23. 1,993,548 Kim Cương IV
24. 1,981,875 -
25. 1,972,438 -
26. 1,916,583 ngọc lục bảo I
27. 1,916,346 Vàng IV
28. 1,911,585 Đồng III
29. 1,910,491 -
30. 1,908,466 Bạch Kim I
31. 1,811,362 Kim Cương III
32. 1,807,902 Bạch Kim II
33. 1,760,914 -
34. 1,734,707 Vàng IV
35. 1,732,777 Sắt III
36. 1,723,352 Bạch Kim I
37. 1,722,169 -
38. 1,712,757 Bạch Kim IV
39. 1,699,336 Bạch Kim III
40. 1,696,917 Sắt II
41. 1,691,881 Vàng II
42. 1,690,566 Vàng III
43. 1,675,114 ngọc lục bảo II
44. 1,666,326 -
45. 1,651,171 -
46. 1,643,362 Bạc III
47. 1,609,378 -
48. 1,605,089 Kim Cương IV
49. 1,576,144 Bạch Kim II
50. 1,562,015 Bạch Kim I
51. 1,554,797 Vàng I
52. 1,551,417 ngọc lục bảo IV
53. 1,534,117 Vàng IV
54. 1,530,323 ngọc lục bảo IV
55. 1,523,941 ngọc lục bảo I
56. 1,513,570 -
57. 1,506,250 ngọc lục bảo III
58. 1,495,458 Đồng IV
59. 1,475,139 Bạc IV
60. 1,472,487 -
61. 1,442,294 -
62. 1,440,845 Vàng III
63. 1,426,884 -
64. 1,419,586 Vàng IV
65. 1,419,087 Vàng IV
66. 1,398,874 -
67. 1,392,951 -
68. 1,358,823 -
69. 1,358,038 -
70. 1,355,520 -
71. 1,354,215 -
72. 1,348,771 ngọc lục bảo III
73. 1,347,410 -
74. 1,345,294 Bạc I
75. 1,345,144 Bạch Kim IV
76. 1,337,333 ngọc lục bảo II
77. 1,337,277 Vàng III
78. 1,328,324 -
79. 1,325,295 -
80. 1,320,280 Vàng IV
81. 1,313,296 Vàng II
82. 1,311,686 ngọc lục bảo III
83. 1,307,832 -
84. 1,306,725 -
85. 1,305,798 Bạch Kim I
86. 1,297,850 -
87. 1,291,327 Vàng IV
88. 1,283,346 Đồng II
89. 1,277,366 -
90. 1,271,178 ngọc lục bảo IV
91. 1,269,875 Sắt IV
92. 1,261,367 Đồng IV
93. 1,259,019 ngọc lục bảo IV
94. 1,258,019 ngọc lục bảo I
95. 1,256,020 Sắt IV
96. 1,253,503 -
97. 1,250,415 -
98. 1,247,017 -
99. 1,242,863 -
100. 1,235,182 ngọc lục bảo III