Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,077,356 -
2. 6,420,662 -
3. 6,221,533 -
4. 6,079,421 Sắt II
5. 5,976,839 Sắt I
6. 5,923,214 Đồng II
7. 5,431,652 Bạc IV
8. 5,383,557 -
9. 4,640,567 Đồng II
10. 4,534,416 Sắt II
11. 4,388,820 Đồng III
12. 4,288,505 Sắt IV
13. 4,255,457 ngọc lục bảo I
14. 4,034,424 Bạc III
15. 4,026,136 -
16. 3,978,089 -
17. 3,886,129 Bạc I
18. 3,880,820 ngọc lục bảo IV
19. 3,873,281 Bạch Kim III
20. 3,639,156 Bạc IV
21. 3,637,053 Đồng II
22. 3,603,138 -
23. 3,458,307 Sắt IV
24. 3,428,545 ngọc lục bảo II
25. 3,389,644 -
26. 3,380,515 Bạc I
27. 3,338,376 Bạc III
28. 3,325,559 Sắt III
29. 3,313,757 ngọc lục bảo IV
30. 3,293,182 ngọc lục bảo II
31. 3,284,177 Sắt II
32. 3,240,387 ngọc lục bảo II
33. 3,206,711 ngọc lục bảo IV
34. 3,182,262 Đồng I
35. 3,145,972 Vàng IV
36. 3,144,422 Vàng II
37. 3,138,466 Kim Cương III
38. 3,121,624 Vàng II
39. 3,101,566 -
40. 3,081,631 Bạch Kim IV
41. 3,058,515 Bạch Kim IV
42. 3,026,118 Kim Cương II
43. 3,020,916 -
44. 3,014,830 ngọc lục bảo IV
45. 2,996,643 Kim Cương IV
46. 2,911,111 Bạc IV
47. 2,907,433 ngọc lục bảo I
48. 2,870,211 Bạc IV
49. 2,838,542 Cao Thủ
50. 2,828,264 -
51. 2,810,683 Bạc III
52. 2,803,969 Bạch Kim II
53. 2,792,077 Vàng II
54. 2,784,228 ngọc lục bảo IV
55. 2,775,156 ngọc lục bảo III
56. 2,764,030 -
57. 2,740,701 -
58. 2,702,662 Cao Thủ
59. 2,694,305 ngọc lục bảo III
60. 2,683,731 Bạc IV
61. 2,654,543 Vàng III
62. 2,632,233 -
63. 2,625,642 Bạch Kim II
64. 2,612,145 Kim Cương II
65. 2,608,837 Bạc IV
66. 2,593,902 Đồng I
67. 2,590,479 -
68. 2,588,641 Kim Cương III
69. 2,573,643 Đồng III
70. 2,564,752 Đồng I
71. 2,543,640 -
72. 2,523,133 ngọc lục bảo II
73. 2,486,544 Đồng IV
74. 2,475,803 -
75. 2,462,295 Kim Cương IV
76. 2,447,940 -
77. 2,442,577 -
78. 2,434,576 -
79. 2,432,247 -
80. 2,410,811 ngọc lục bảo II
81. 2,400,211 Bạch Kim III
82. 2,396,746 -
83. 2,387,594 ngọc lục bảo II
84. 2,385,711 Vàng III
85. 2,385,617 Bạc III
86. 2,385,153 -
87. 2,384,347 Đồng I
88. 2,382,465 Bạch Kim III
89. 2,367,928 Bạch Kim IV
90. 2,367,805 -
91. 2,366,483 Đồng II
92. 2,351,762 Vàng I
93. 2,339,402 ngọc lục bảo IV
94. 2,337,790 Đồng IV
95. 2,330,041 Bạc IV
96. 2,323,798 Kim Cương IV
97. 2,323,139 Bạch Kim IV
98. 2,322,131 Bạc II
99. 2,316,193 Kim Cương II
100. 2,314,451 Bạc III