Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,157,553 Bạch Kim III
2. 5,482,092 -
3. 5,408,280 Sắt III
4. 4,491,154 -
5. 4,387,831 Kim Cương II
6. 4,042,392 -
7. 4,019,146 ngọc lục bảo IV
8. 3,527,300 ngọc lục bảo III
9. 3,466,088 -
10. 3,458,298 Bạc I
11. 3,383,956 -
12. 3,323,132 Vàng I
13. 3,284,709 Bạc II
14. 3,121,598 Kim Cương IV
15. 3,092,196 Đồng II
16. 3,066,834 Bạc II
17. 2,987,686 -
18. 2,952,590 ngọc lục bảo III
19. 2,939,107 Kim Cương IV
20. 2,849,341 Đồng IV
21. 2,822,776 Sắt IV
22. 2,758,378 Bạch Kim IV
23. 2,717,578 -
24. 2,679,130 Bạch Kim III
25. 2,670,504 Sắt III
26. 2,637,432 Đồng II
27. 2,582,585 -
28. 2,543,195 Bạc I
29. 2,518,684 Bạch Kim IV
30. 2,492,910 Bạc III
31. 2,462,228 ngọc lục bảo IV
32. 2,449,933 Vàng IV
33. 2,426,213 Bạc IV
34. 2,415,955 ngọc lục bảo IV
35. 2,383,976 -
36. 2,366,639 -
37. 2,360,967 Vàng IV
38. 2,349,801 Bạch Kim II
39. 2,297,977 Cao Thủ
40. 2,295,665 ngọc lục bảo IV
41. 2,285,818 Kim Cương I
42. 2,279,669 ngọc lục bảo II
43. 2,250,250 -
44. 2,240,843 Sắt IV
45. 2,229,754 ngọc lục bảo III
46. 2,215,371 Đồng IV
47. 2,193,192 -
48. 2,189,009 Vàng IV
49. 2,185,331 ngọc lục bảo I
50. 2,166,952 -
51. 2,164,521 Vàng IV
52. 2,162,921 -
53. 2,161,825 Bạc I
54. 2,160,125 Bạc IV
55. 2,147,461 Vàng II
56. 2,124,674 Bạc III
57. 2,117,562 Bạch Kim III
58. 2,116,005 -
59. 2,098,317 Vàng III
60. 2,070,045 Bạch Kim IV
61. 2,064,788 Vàng II
62. 2,063,881 Bạc II
63. 2,049,300 Sắt III
64. 2,047,858 Vàng I
65. 2,039,424 Vàng IV
66. 2,029,039 Bạc IV
67. 2,020,869 Sắt IV
68. 2,015,146 Vàng II
69. 2,013,671 Bạc IV
70. 2,013,174 Bạch Kim IV
71. 2,004,361 Bạc III
72. 1,995,200 ngọc lục bảo IV
73. 1,993,400 Sắt III
74. 1,965,976 Đồng III
75. 1,924,088 ngọc lục bảo IV
76. 1,913,100 Kim Cương IV
77. 1,900,874 ngọc lục bảo I
78. 1,900,873 ngọc lục bảo IV
79. 1,895,184 ngọc lục bảo IV
80. 1,894,491 Đồng III
81. 1,891,038 -
82. 1,885,548 -
83. 1,880,243 ngọc lục bảo IV
84. 1,874,985 Vàng I
85. 1,873,182 Cao Thủ
86. 1,865,041 Bạc III
87. 1,859,016 -
88. 1,844,708 Bạch Kim III
89. 1,840,826 Kim Cương IV
90. 1,839,307 Cao Thủ
91. 1,834,660 -
92. 1,833,299 Kim Cương IV
93. 1,831,646 -
94. 1,829,775 Đồng III
95. 1,825,133 Bạch Kim IV
96. 1,816,362 -
97. 1,816,206 Đồng II
98. 1,814,573 Kim Cương I
99. 1,810,920 Bạch Kim I
100. 1,810,234 Vàng II