Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,197,365 Kim Cương II
2. 1,775,187 Kim Cương IV
3. 1,749,368 -
4. 1,734,522 -
5. 1,577,225 -
6. 1,566,374 -
7. 1,547,847 -
8. 1,542,737 Bạc II
9. 1,510,633 -
10. 1,479,802 Kim Cương III
11. 1,471,076 -
12. 1,465,727 Đồng IV
13. 1,452,262 Sắt I
14. 1,445,732 -
15. 1,410,239 Bạch Kim IV
16. 1,396,214 -
17. 1,351,016 ngọc lục bảo III
18. 1,349,959 Đồng I
19. 1,317,387 Vàng I
20. 1,309,094 -
21. 1,294,117 Bạch Kim I
22. 1,292,002 ngọc lục bảo III
23. 1,286,296 Vàng III
24. 1,280,411 -
25. 1,261,970 -
26. 1,261,346 Bạc III
27. 1,259,106 Đồng IV
28. 1,258,698 ngọc lục bảo II
29. 1,239,151 Đồng IV
30. 1,235,852 ngọc lục bảo I
31. 1,221,308 -
32. 1,219,526 Bạc IV
33. 1,219,398 -
34. 1,215,089 Kim Cương III
35. 1,187,190 Đồng II
36. 1,176,765 Kim Cương IV
37. 1,171,038 -
38. 1,165,154 Bạch Kim I
39. 1,164,467 Kim Cương IV
40. 1,164,048 -
41. 1,157,656 ngọc lục bảo IV
42. 1,142,159 Bạch Kim I
43. 1,140,054 ngọc lục bảo III
44. 1,138,623 ngọc lục bảo IV
45. 1,126,722 Đồng I
46. 1,116,938 -
47. 1,102,947 -
48. 1,097,120 -
49. 1,096,596 Đồng II
50. 1,096,080 Bạch Kim IV
51. 1,082,267 Vàng IV
52. 1,057,667 Bạc II
53. 1,052,242 Cao Thủ
54. 1,047,255 ngọc lục bảo IV
55. 1,046,666 Sắt IV
56. 1,040,691 Bạc III
57. 1,039,538 Kim Cương IV
58. 1,026,685 -
59. 1,005,506 -
60. 1,001,985 Sắt I
61. 998,017 -
62. 984,429 -
63. 984,119 Kim Cương IV
64. 981,678 Vàng I
65. 981,212 -
66. 971,068 Bạc III
67. 967,701 -
68. 964,669 ngọc lục bảo III
69. 961,630 -
70. 961,240 -
71. 955,769 Bạc I
72. 955,351 Bạc II
73. 953,276 ngọc lục bảo I
74. 952,947 -
75. 945,241 Bạch Kim II
76. 944,619 -
77. 944,125 ngọc lục bảo IV
78. 943,280 Vàng IV
79. 942,134 Bạc III
80. 940,245 -
81. 935,032 Vàng IV
82. 933,128 -
83. 929,709 -
84. 926,635 Bạch Kim III
85. 926,367 Kim Cương I
86. 919,215 ngọc lục bảo II
87. 908,008 Đồng IV
88. 904,144 Bạc I
89. 903,398 Vàng III
90. 900,801 ngọc lục bảo I
91. 897,750 Kim Cương IV
92. 897,541 -
93. 891,449 Vàng I
94. 886,977 -
95. 877,195 -
96. 871,972 Bạch Kim I
97. 867,685 -
98. 867,451 Sắt IV
99. 865,021 Đồng I
100. 864,775 -