Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 343,543 Bạc III
2. 340,007 Vàng III
3. 297,653 -
4. 281,621 ngọc lục bảo I
5. 280,546 -
6. 274,294 -
7. 273,073 -
8. 266,757 Bạch Kim I
9. 258,850 Bạch Kim II
10. 250,789 Đồng II
11. 242,017 Bạch Kim IV
12. 241,967 ngọc lục bảo IV
13. 240,414 ngọc lục bảo IV
14. 232,306 Đồng I
15. 225,248 Cao Thủ
16. 221,125 Đồng II
17. 214,357 Đồng III
18. 213,461 Vàng IV
19. 211,930 Bạc I
20. 205,078 Đồng II
21. 204,732 ngọc lục bảo I
22. 203,573 Cao Thủ
23. 202,547 ngọc lục bảo III
24. 195,409 Vàng II
25. 189,944 ngọc lục bảo I
26. 189,346 Đồng I
27. 181,592 Bạc III
28. 177,265 Kim Cương III
29. 176,449 Bạch Kim I
30. 174,268 ngọc lục bảo IV
31. 169,733 Đồng IV
32. 167,504 Vàng IV
33. 165,556 Kim Cương IV
34. 165,450 Bạch Kim II
35. 165,228 ngọc lục bảo I
36. 164,398 Vàng IV
37. 163,953 Bạch Kim I
38. 162,989 ngọc lục bảo IV
39. 161,332 ngọc lục bảo III
40. 160,720 Vàng I
41. 160,530 -
42. 159,087 ngọc lục bảo III
43. 158,230 -
44. 158,046 Đồng III
45. 155,877 Vàng IV
46. 154,653 -
47. 153,758 ngọc lục bảo III
48. 153,623 ngọc lục bảo IV
49. 153,364 -
50. 152,449 Vàng IV
51. 151,741 Vàng III
52. 147,787 Bạc IV
53. 147,636 Bạch Kim IV
54. 146,384 ngọc lục bảo I
55. 146,051 Kim Cương IV
56. 144,692 Bạch Kim IV
57. 144,647 Bạc IV
58. 144,360 Vàng IV
59. 144,009 Bạch Kim II
60. 142,743 Bạch Kim II
61. 142,721 ngọc lục bảo III
62. 139,917 ngọc lục bảo III
63. 138,655 ngọc lục bảo IV
64. 138,273 -
65. 136,956 Vàng IV
66. 136,388 Sắt II
67. 135,506 Đại Cao Thủ
68. 135,318 -
69. 135,105 Cao Thủ
70. 135,084 -
71. 134,383 Bạch Kim II
72. 134,208 Đồng I
73. 133,488 Cao Thủ
74. 132,456 -
75. 131,838 -
76. 130,922 Kim Cương IV
77. 130,828 Vàng IV
78. 129,957 ngọc lục bảo IV
79. 129,200 Đồng IV
80. 129,019 ngọc lục bảo III
81. 128,625 -
82. 127,946 ngọc lục bảo II
83. 127,136 Vàng II
84. 126,219 Bạch Kim III
85. 126,164 Bạc IV
86. 125,438 Đồng I
87. 124,717 Bạch Kim I
88. 124,484 ngọc lục bảo II
89. 124,173 Đại Cao Thủ
90. 123,903 ngọc lục bảo II
91. 123,327 ngọc lục bảo II
92. 122,876 ngọc lục bảo III
93. 121,612 ngọc lục bảo I
94. 121,451 Kim Cương III
95. 120,415 ngọc lục bảo IV
96. 119,801 Kim Cương II
97. 119,324 ngọc lục bảo IV
98. 119,061 Bạc I
99. 119,014 Vàng IV
100. 118,929 Cao Thủ