Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 414,939 Bạch Kim I
2. 368,422 ngọc lục bảo III
3. 295,682 Bạc II
4. 287,135 Đồng II
5. 254,590 Đồng III
6. 252,135 Đồng IV
7. 249,590 ngọc lục bảo III
8. 241,224 Vàng I
9. 237,877 ngọc lục bảo II
10. 222,392 Bạch Kim I
11. 213,599 Bạch Kim III
12. 208,381 Bạch Kim II
13. 208,076 Kim Cương II
14. 181,610 Bạc IV
15. 181,594 Bạch Kim III
16. 177,442 ngọc lục bảo IV
17. 169,420 Vàng II
18. 168,090 Vàng IV
19. 166,484 Kim Cương I
20. 163,394 Bạch Kim II
21. 162,776 Bạch Kim II
22. 159,377 Bạc IV
23. 157,686 Đồng IV
24. 157,492 ngọc lục bảo I
25. 154,978 Kim Cương II
26. 153,713 Bạch Kim I
27. 149,902 Kim Cương I
28. 149,619 Kim Cương III
29. 149,008 ngọc lục bảo II
30. 146,097 Vàng IV
31. 143,710 ngọc lục bảo IV
32. 142,600 Sắt I
33. 142,376 Vàng IV
34. 140,272 Vàng III
35. 140,111 Bạc II
36. 138,511 Kim Cương I
37. 135,773 ngọc lục bảo IV
38. 134,871 Kim Cương II
39. 133,310 ngọc lục bảo I
40. 132,306 Sắt I
41. 132,261 Bạch Kim IV
42. 131,221 ngọc lục bảo IV
43. 131,150 Bạch Kim III
44. 128,875 Kim Cương II
45. 128,300 ngọc lục bảo IV
46. 128,276 ngọc lục bảo IV
47. 127,377 Bạc II
48. 125,421 Vàng IV
49. 125,313 ngọc lục bảo IV
50. 124,896 ngọc lục bảo I
51. 124,770 ngọc lục bảo I
52. 124,662 Vàng I
53. 123,281 Vàng I
54. 122,992 Kim Cương II
55. 122,258 Kim Cương IV
56. 121,957 Kim Cương III
57. 121,393 Kim Cương IV
58. 119,486 Bạch Kim III
59. 119,043 Kim Cương I
60. 118,299 Bạch Kim III
61. 116,603 Bạch Kim II
62. 116,529 ngọc lục bảo IV
63. 116,101 Bạch Kim IV
64. 115,320 Kim Cương IV
65. 114,798 Đồng I
66. 114,604 ngọc lục bảo I
67. 114,552 Vàng II
68. 114,244 Đồng IV
69. 114,181 Bạc III
70. 113,697 Vàng II
71. 113,470 ngọc lục bảo IV
72. 113,353 Đồng III
73. 111,500 -
74. 111,269 Bạc I
75. 111,225 ngọc lục bảo I
76. 111,190 ngọc lục bảo IV
77. 110,300 ngọc lục bảo IV
78. 110,162 Vàng III
79. 109,987 Bạch Kim I
80. 109,870 ngọc lục bảo II
81. 109,719 Đồng IV
82. 109,605 Vàng II
83. 109,327 ngọc lục bảo III
84. 108,409 Vàng III
85. 108,181 ngọc lục bảo I
86. 107,911 ngọc lục bảo I
87. 107,627 ngọc lục bảo I
88. 106,762 Bạc IV
89. 106,180 Kim Cương II
90. 105,984 -
91. 105,940 Bạch Kim I
92. 105,779 Thách Đấu
93. 105,183 Đồng I
94. 104,666 ngọc lục bảo I
95. 104,574 ngọc lục bảo II
96. 104,572 ngọc lục bảo IV
97. 104,203 Bạch Kim I
98. 104,182 ngọc lục bảo I
99. 104,020 Bạch Kim III
100. 103,443 Bạch Kim III