Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 315,671 -
2. 288,078 ngọc lục bảo II
3. 286,237 ngọc lục bảo IV
4. 284,702 Bạc II
5. 282,833 Bạc IV
6. 279,350 -
7. 275,608 Cao Thủ
8. 274,007 Bạc IV
9. 264,325 Vàng III
10. 263,227 ngọc lục bảo I
11. 261,170 Đồng III
12. 255,661 Kim Cương III
13. 255,567 Vàng I
14. 255,200 Sắt III
15. 252,846 ngọc lục bảo IV
16. 239,109 Đồng III
17. 232,787 ngọc lục bảo IV
18. 231,603 Vàng IV
19. 231,582 Bạch Kim II
20. 225,962 Đồng III
21. 210,564 Kim Cương IV
22. 210,108 Cao Thủ
23. 210,027 Kim Cương IV
24. 204,733 -
25. 204,635 Vàng II
26. 203,582 Bạch Kim IV
27. 199,964 ngọc lục bảo IV
28. 198,334 Bạch Kim I
29. 195,710 Đồng IV
30. 191,781 Bạc III
31. 191,218 Sắt III
32. 188,752 ngọc lục bảo IV
33. 187,700 Đồng IV
34. 187,207 ngọc lục bảo III
35. 185,879 Bạc IV
36. 185,873 Bạc III
37. 185,402 Bạc II
38. 184,226 ngọc lục bảo III
39. 183,145 Kim Cương IV
40. 182,708 Đồng IV
41. 180,479 Bạc IV
42. 180,371 Cao Thủ
43. 179,459 Vàng III
44. 178,577 Đồng II
45. 177,837 Bạch Kim I
46. 175,946 Bạch Kim IV
47. 175,790 Kim Cương IV
48. 175,544 Kim Cương II
49. 174,481 Kim Cương IV
50. 172,281 Bạch Kim III
51. 172,005 Cao Thủ
52. 171,973 -
53. 169,905 Kim Cương IV
54. 169,868 Bạc II
55. 167,306 Kim Cương III
56. 167,073 ngọc lục bảo II
57. 166,745 Kim Cương IV
58. 166,311 Bạch Kim II
59. 163,231 Bạch Kim IV
60. 162,890 Sắt IV
61. 162,080 Kim Cương III
62. 161,753 ngọc lục bảo I
63. 161,466 Đồng IV
64. 161,223 Vàng III
65. 161,213 ngọc lục bảo I
66. 159,353 Kim Cương III
67. 159,222 Bạc IV
68. 159,078 Đại Cao Thủ
69. 159,039 ngọc lục bảo IV
70. 157,763 Vàng II
71. 157,407 Đồng II
72. 157,161 Vàng I
73. 156,915 Đồng I
74. 156,866 Bạc IV
75. 155,200 Bạch Kim IV
76. 151,939 Bạch Kim III
77. 151,257 Vàng III
78. 151,133 Bạc I
79. 149,606 Bạch Kim II
80. 149,200 Bạch Kim I
81. 148,681 Bạch Kim I
82. 148,128 Vàng I
83. 147,687 Bạc II
84. 147,193 Cao Thủ
85. 146,924 ngọc lục bảo III
86. 146,460 Sắt I
87. 145,872 Kim Cương I
88. 145,486 Kim Cương II
89. 145,432 Kim Cương II
90. 144,952 Kim Cương IV
91. 142,942 Vàng III
92. 142,750 ngọc lục bảo III
93. 142,710 Bạch Kim II
94. 142,455 Đồng IV
95. 142,246 Cao Thủ
96. 141,981 Đồng III
97. 141,478 Vàng III
98. 141,286 Vàng I
99. 140,214 Sắt I
100. 140,069 Kim Cương IV