Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 455,356 Bạc II
2. 428,998 Bạch Kim II
3. 409,947 Kim Cương II
4. 407,725 Kim Cương I
5. 402,934 Đồng IV
6. 374,776 Vàng II
7. 366,945 Kim Cương IV
8. 354,447 Bạch Kim III
9. 346,913 Bạch Kim IV
10. 345,000 Vàng III
11. 339,949 Kim Cương III
12. 338,884 Kim Cương IV
13. 329,033 ngọc lục bảo IV
14. 326,011 Vàng I
15. 323,649 ngọc lục bảo IV
16. 319,868 Bạch Kim II
17. 313,660 Cao Thủ
18. 307,390 ngọc lục bảo IV
19. 306,966 Bạch Kim IV
20. 306,722 Đồng I
21. 305,477 Đồng I
22. 304,837 Bạch Kim III
23. 302,510 Kim Cương II
24. 302,361 ngọc lục bảo IV
25. 301,611 Vàng II
26. 299,994 ngọc lục bảo IV
27. 298,114 ngọc lục bảo IV
28. 295,648 ngọc lục bảo IV
29. 294,252 Bạch Kim III
30. 292,957 Kim Cương IV
31. 292,225 Đồng I
32. 286,044 Bạc IV
33. 285,800 Bạch Kim III
34. 279,386 Bạch Kim IV
35. 279,048 Bạc II
36. 277,115 Kim Cương IV
37. 276,847 Bạch Kim IV
38. 275,946 Bạch Kim I
39. 275,875 ngọc lục bảo III
40. 275,740 ngọc lục bảo I
41. 274,419 Đồng I
42. 273,212 Kim Cương II
43. 272,831 Cao Thủ
44. 272,701 Đồng II
45. 271,571 Kim Cương III
46. 268,169 Đồng III
47. 268,086 -
48. 267,299 Kim Cương II
49. 264,601 ngọc lục bảo IV
50. 263,380 Cao Thủ
51. 263,104 Bạch Kim IV
52. 262,938 Kim Cương I
53. 262,107 Bạch Kim II
54. 261,113 -
55. 259,785 Cao Thủ
56. 258,578 Kim Cương III
57. 257,914 Bạc IV
58. 257,447 Bạc IV
59. 256,408 Vàng II
60. 254,303 ngọc lục bảo II
61. 251,802 Kim Cương IV
62. 250,767 Bạch Kim I
63. 249,964 ngọc lục bảo II
64. 248,455 Bạc III
65. 248,389 Vàng III
66. 248,281 Kim Cương III
67. 248,213 Bạc I
68. 248,022 Cao Thủ
69. 246,560 Đồng IV
70. 246,416 ngọc lục bảo IV
71. 245,793 Kim Cương II
72. 244,651 ngọc lục bảo IV
73. 244,541 Kim Cương IV
74. 243,612 Bạch Kim IV
75. 242,919 Kim Cương IV
76. 242,310 ngọc lục bảo II
77. 242,013 ngọc lục bảo IV
78. 241,705 Vàng IV
79. 241,155 Bạc II
80. 239,781 Kim Cương IV
81. 238,884 Kim Cương IV
82. 238,669 ngọc lục bảo IV
83. 238,555 ngọc lục bảo I
84. 237,241 Bạch Kim IV
85. 237,011 Bạch Kim II
86. 236,634 Kim Cương I
87. 236,014 ngọc lục bảo I
88. 235,668 ngọc lục bảo I
89. 235,522 Đồng I
90. 234,368 -
91. 234,287 Kim Cương II
92. 234,149 -
93. 233,973 Bạch Kim II
94. 233,225 Bạc IV
95. 233,142 Vàng IV
96. 232,959 Vàng II
97. 231,950 ngọc lục bảo III
98. 231,587 ngọc lục bảo II
99. 231,223 ngọc lục bảo III
100. 231,163 Vàng III