Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 659,604 Đồng IV
2. 645,768 Bạch Kim III
3. 636,493 Bạch Kim IV
4. 514,220 Bạc I
5. 503,323 Bạc IV
6. 431,731 -
7. 425,203 Kim Cương IV
8. 394,361 Vàng I
9. 373,785 Kim Cương II
10. 360,302 Vàng II
11. 331,875 ngọc lục bảo IV
12. 319,248 Vàng III
13. 315,020 ngọc lục bảo IV
14. 309,877 Bạch Kim III
15. 298,521 Kim Cương II
16. 295,477 Đồng IV
17. 289,618 -
18. 284,835 Bạch Kim IV
19. 280,685 Sắt IV
20. 280,389 Vàng IV
21. 277,758 ngọc lục bảo III
22. 273,457 -
23. 270,509 Đại Cao Thủ
24. 268,512 Kim Cương III
25. 265,983 Cao Thủ
26. 263,060 Bạch Kim III
27. 260,755 Bạch Kim III
28. 260,692 Cao Thủ
29. 260,001 -
30. 258,612 ngọc lục bảo IV
31. 255,258 ngọc lục bảo IV
32. 254,697 Cao Thủ
33. 254,068 Cao Thủ
34. 253,032 Bạc IV
35. 252,831 Bạch Kim I
36. 251,294 Kim Cương III
37. 250,044 Sắt I
38. 247,311 Thách Đấu
39. 245,178 ngọc lục bảo IV
40. 240,169 Đồng IV
41. 238,870 Sắt IV
42. 237,809 Bạch Kim II
43. 235,253 Vàng II
44. 230,931 Bạc IV
45. 229,918 -
46. 229,504 Bạch Kim IV
47. 228,957 Cao Thủ
48. 227,446 Kim Cương I
49. 226,212 Kim Cương I
50. 225,742 ngọc lục bảo IV
51. 220,875 Bạch Kim II
52. 219,368 Cao Thủ
53. 218,459 Kim Cương II
54. 218,371 Kim Cương I
55. 216,815 Bạch Kim I
56. 216,126 ngọc lục bảo IV
57. 215,541 -
58. 215,450 Vàng II
59. 214,822 Sắt II
60. 214,681 Đồng II
61. 213,610 Bạc II
62. 213,565 Bạch Kim II
63. 213,521 ngọc lục bảo III
64. 212,048 Đồng I
65. 210,987 ngọc lục bảo IV
66. 210,965 Kim Cương IV
67. 210,528 Bạch Kim III
68. 210,386 Cao Thủ
69. 209,896 ngọc lục bảo III
70. 208,937 Bạch Kim II
71. 208,775 Vàng II
72. 208,220 Bạc III
73. 207,876 Vàng IV
74. 207,322 -
75. 206,666 ngọc lục bảo I
76. 205,101 Đồng II
77. 204,843 ngọc lục bảo III
78. 203,785 ngọc lục bảo IV
79. 202,897 Đồng I
80. 201,115 Bạch Kim I
81. 200,239 Kim Cương II
82. 200,064 Đồng I
83. 199,623 -
84. 199,093 ngọc lục bảo IV
85. 198,652 Vàng II
86. 197,255 Bạc II
87. 197,246 Đồng I
88. 197,163 ngọc lục bảo II
89. 196,086 Cao Thủ
90. 195,899 Bạc IV
91. 195,761 Vàng I
92. 195,643 Kim Cương I
93. 195,567 Kim Cương III
94. 195,552 Kim Cương II
95. 195,520 ngọc lục bảo IV
96. 195,213 Vàng IV
97. 195,056 -
98. 194,552 Vàng II
99. 194,518 Vàng II
100. 194,214 Kim Cương I