Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,002,496 Đồng II
2. 407,725 -
3. 355,582 Kim Cương I
4. 352,180 ngọc lục bảo III
5. 328,793 ngọc lục bảo II
6. 328,433 Bạch Kim IV
7. 309,270 Bạc IV
8. 307,810 ngọc lục bảo I
9. 300,669 Kim Cương II
10. 271,578 Bạch Kim I
11. 270,925 Bạch Kim IV
12. 262,125 -
13. 258,641 Kim Cương I
14. 256,309 Kim Cương II
15. 255,427 Bạch Kim IV
16. 255,034 Kim Cương IV
17. 250,119 Kim Cương III
18. 245,762 Vàng III
19. 240,143 ngọc lục bảo III
20. 237,927 Vàng IV
21. 237,188 Cao Thủ
22. 234,042 Kim Cương IV
23. 231,909 Bạch Kim II
24. 231,430 Cao Thủ
25. 230,026 Bạch Kim III
26. 229,290 ngọc lục bảo II
27. 228,735 -
28. 226,082 Kim Cương IV
29. 225,108 Vàng III
30. 217,781 Kim Cương I
31. 217,364 -
32. 211,485 Vàng IV
33. 208,694 Bạch Kim II
34. 208,434 ngọc lục bảo II
35. 207,771 ngọc lục bảo III
36. 206,290 Vàng II
37. 205,659 Vàng IV
38. 204,563 Bạc I
39. 204,030 Bạch Kim I
40. 203,146 ngọc lục bảo IV
41. 199,428 Bạch Kim II
42. 199,167 ngọc lục bảo I
43. 197,538 Cao Thủ
44. 196,033 Bạch Kim I
45. 195,216 Cao Thủ
46. 191,818 Vàng I
47. 190,453 Bạc IV
48. 187,933 ngọc lục bảo IV
49. 187,697 Vàng IV
50. 187,615 ngọc lục bảo III
51. 187,060 Bạch Kim III
52. 186,639 Kim Cương III
53. 185,683 ngọc lục bảo I
54. 185,600 Kim Cương IV
55. 185,183 Bạch Kim IV
56. 184,573 -
57. 182,855 Kim Cương II
58. 181,689 ngọc lục bảo II
59. 180,697 Vàng I
60. 179,887 Cao Thủ
61. 179,610 Bạc IV
62. 179,247 Bạch Kim I
63. 178,605 ngọc lục bảo III
64. 178,280 -
65. 177,425 Bạch Kim I
66. 177,188 Bạc II
67. 176,030 Vàng IV
68. 175,473 Bạch Kim III
69. 175,230 Kim Cương II
70. 173,765 Đại Cao Thủ
71. 172,315 Vàng I
72. 172,166 ngọc lục bảo IV
73. 171,765 ngọc lục bảo III
74. 170,244 Đồng II
75. 170,240 Bạch Kim II
76. 169,715 Vàng III
77. 169,702 Cao Thủ
78. 169,241 ngọc lục bảo III
79. 168,660 Kim Cương III
80. 168,153 Kim Cương III
81. 168,096 ngọc lục bảo I
82. 167,607 Kim Cương III
83. 166,364 ngọc lục bảo III
84. 166,295 Vàng I
85. 165,730 Bạc I
86. 165,272 ngọc lục bảo III
87. 165,111 Bạch Kim II
88. 164,873 Đồng I
89. 164,405 Kim Cương IV
90. 163,823 ngọc lục bảo IV
91. 163,719 ngọc lục bảo IV
92. 163,146 Kim Cương IV
93. 162,837 ngọc lục bảo IV
94. 162,741 ngọc lục bảo IV
95. 162,137 ngọc lục bảo I
96. 161,881 Đồng III
97. 161,512 Kim Cương IV
98. 161,169 Kim Cương IV
99. 161,104 ngọc lục bảo IV
100. 160,783 Kim Cương II