Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Taz#LTV
Taz#LTV
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 6.2 /
3.4 /
10.0
54
2.
Istenkáromló#444
Istenkáromló#444
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 6.7 /
4.6 /
8.6
50
3.
behind her eyes#你早上喜欢
behind her eyes#你早上喜欢
SEA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 6.4 /
4.2 /
11.0
50
4.
NIA#plua
NIA#plua
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 4.8 /
3.9 /
7.4
56
5.
Delm#667KZ
Delm#667KZ
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 5.7 /
6.4 /
8.4
52
6.
Minju#OC
Minju#OC
OCE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.9% 6.3 /
4.1 /
10.0
57
7.
99999 apm femboy#mΣΩω
99999 apm femboy#mΣΩω
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.0 /
4.4 /
9.5
50
8.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.7% 5.4 /
4.4 /
8.0
75
9.
飞雷神时空疾风闪光连的段零式#凑 凑
飞雷神时空疾风闪光连的段零式#凑 凑
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.5 /
4.2 /
8.4
135
10.
btang adc acc#frog
btang adc acc#frog
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 5.9 /
3.4 /
9.9
44
11.
溫言莞爾Ð#tw2
溫言莞爾Ð#tw2
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.4% 8.6 /
4.7 /
8.8
43
12.
OMG Appaxia#OMG
OMG Appaxia#OMG
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 7.3 /
4.6 /
9.2
54
13.
ElTioPantene#LAN
ElTioPantene#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.0% 8.1 /
3.7 /
9.4
74
14.
Vale Noctem#RAUM
Vale Noctem#RAUM
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 5.7 /
3.9 /
8.7
119
15.
King Crimsòn#EUW
King Crimsòn#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 4.6 /
4.3 /
8.4
59
16.
idc#ΚR1
idc#ΚR1
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 5.7 /
6.9 /
10.4
66
17.
Fred#yuki
Fred#yuki
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 6.2 /
4.1 /
9.2
62
18.
관성 모멘트#1234
관성 모멘트#1234
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 4.9 /
3.5 /
9.0
87
19.
Cái Tôi Cao#Kẹo
Cái Tôi Cao#Kẹo
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.2 /
4.8 /
9.6
62
20.
LLoco#KR1
LLoco#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 4.6 /
2.4 /
8.0
108
21.
Resets#REAL
Resets#REAL
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 5.4 /
3.1 /
8.6
75
22.
Joker#hater
Joker#hater
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 67.3% 5.9 /
7.0 /
10.7
52
23.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 6.3 /
3.7 /
8.5
98
24.
Ahri#0327
Ahri#0327
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 4.9 /
3.4 /
9.1
55
25.
Yumegatari#kura
Yumegatari#kura
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.6 /
4.9 /
10.7
61
26.
INKtrovert#EUNE
INKtrovert#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 6.6 /
4.5 /
10.3
72
27.
조 용#99999
조 용#99999
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.1 /
2.8 /
8.2
55
28.
VAEII#EUW
VAEII#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.1 /
5.2 /
7.9
81
29.
champ#1264
champ#1264
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.3 /
3.2 /
8.0
76
30.
rafael p diddy#l9gbt
rafael p diddy#l9gbt
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 7.3 /
3.4 /
8.0
57
31.
Rows#NA1
Rows#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 7.2 /
3.2 /
11.3
45
32.
Imp#7166
Imp#7166
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.4 /
5.7 /
6.9
70
33.
Lil Nerulio#EUW
Lil Nerulio#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.8 /
4.3 /
11.1
86
34.
AndrW#LAS
AndrW#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.8 /
5.8 /
10.4
57
35.
OC Snoopy#EUNE
OC Snoopy#EUNE
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.0 /
8.0 /
10.2
57
36.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 6.8 /
3.3 /
8.5
67
37.
투어멀린#3967
투어멀린#3967
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.1 /
2.9 /
7.2
90
38.
Happy#Hbear
Happy#Hbear
VN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.2% 6.4 /
5.5 /
15.6
78
39.
Lil Mean#2803
Lil Mean#2803
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 5.0 /
4.7 /
9.1
89
40.
Azor Ahai#NatMK
Azor Ahai#NatMK
EUNE (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.6% 5.6 /
4.7 /
9.6
86
41.
SUPERCAR42#indo
SUPERCAR42#indo
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.3 /
5.4 /
8.7
57
42.
요네흐웨이사일#KR28
요네흐웨이사일#KR28
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.9 /
4.5 /
8.2
99
43.
danchor#404
danchor#404
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.8 /
5.3 /
10.2
104
44.
PancakePuppy0505#Yum
PancakePuppy0505#Yum
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
4.2 /
9.9
49
45.
Kaensy#EUW
Kaensy#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.3 /
4.3 /
9.1
61
46.
Explosive Shot#Surv
Explosive Shot#Surv
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.1 /
4.8 /
9.6
117
47.
Frieren#2009
Frieren#2009
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 4.1 /
4.0 /
8.2
238
48.
OCOL#KR1
OCOL#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.6 /
2.4 /
8.6
85
49.
Chvoy chiquito#LAN
Chvoy chiquito#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.3 /
4.7 /
7.5
68
50.
INGU#LUX
INGU#LUX
SEA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 5.9 /
4.2 /
9.9
49
51.
단식왕#KR1
단식왕#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 61.5% 4.1 /
3.6 /
10.4
78
52.
Dazai Ω#사마엘
Dazai Ω#사마엘
BR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 7.2 /
4.4 /
8.2
72
53.
Santrix#mid
Santrix#mid
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.1 /
5.7 /
7.7
87
54.
witt20#EUW
witt20#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.2 /
5.3 /
8.2
119
55.
VEJA COMO EU#Mtria
VEJA COMO EU#Mtria
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.5 /
4.3 /
8.0
74
56.
GodOfJh1n#EUW
GodOfJh1n#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 5.9 /
4.4 /
9.7
101
57.
XamLuocCampuchia#2611
XamLuocCampuchia#2611
VN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 64.6% 5.1 /
5.4 /
13.1
48
58.
Aishiteru#8935
Aishiteru#8935
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 7.3 /
4.7 /
10.9
48
59.
Hysics#KR1
Hysics#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 8.8 /
4.9 /
8.0
142
60.
Wrath#SIN6
Wrath#SIN6
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.7 /
8.4
89
61.
Sunburn#VVV
Sunburn#VVV
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 4.5 /
3.5 /
8.0
54
62.
TheodoreJea#EUW
TheodoreJea#EUW
EUW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 5.8 /
4.8 /
8.1
76
63.
Alzheimerdinger#2077
Alzheimerdinger#2077
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.4 /
8.0
63
64.
Sha#VIT
Sha#VIT
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.3 /
3.9 /
9.2
145
65.
귀찮게하지마#9168
귀찮게하지마#9168
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.2 /
5.2 /
7.9
56
66.
MZP Tobi#BOB
MZP Tobi#BOB
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.3 /
8.5
104
67.
Natsume#ink
Natsume#ink
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.7 /
4.3 /
9.5
61
68.
Enryu#rewqw
Enryu#rewqw
EUNE (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.8% 6.5 /
3.8 /
9.1
42
69.
Primeloryz#EUNE
Primeloryz#EUNE
EUNE (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 64.4% 6.6 /
4.2 /
8.8
160
70.
성용잉#KR1
성용잉#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 4.9 /
4.0 /
8.6
96
71.
갱안오면15서렌#KR3
갱안오면15서렌#KR3
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.0 /
4.2 /
7.5
144
72.
Da3Douuch#EUW
Da3Douuch#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 4.7 /
5.9 /
9.0
49
73.
Diego#FHK0
Diego#FHK0
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.9 /
4.7 /
9.3
345
74.
LynxCerez#7777
LynxCerez#7777
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.7 /
5.0 /
8.3
84
75.
Mage Player#Mena
Mage Player#Mena
ME (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.8 /
4.8 /
8.6
71
76.
hwei ci na imie#2137
hwei ci na imie#2137
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.6 /
5.3 /
9.6
85
77.
BloodyPoison#EUNE
BloodyPoison#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.4 /
4.5 /
8.1
61
78.
crybats#sera
crybats#sera
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 6.9 /
4.0 /
9.3
82
79.
Injured#RUE
Injured#RUE
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.1 /
3.7 /
8.5
159
80.
Aisul#EUW
Aisul#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.6 /
4.7 /
11.1
101
81.
아보갓지#KR1
아보갓지#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 5.5 /
4.8 /
8.7
58
82.
Heathcliff#CEXHC
Heathcliff#CEXHC
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.0 /
5.1 /
7.8
93
83.
Loco Z Polska#EUW
Loco Z Polska#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.8 /
4.9 /
8.5
153
84.
Coxinha748#SP748
Coxinha748#SP748
BR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.8 /
4.6 /
8.2
53
85.
残月断辉#0407
残月断辉#0407
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 5.5 /
4.6 /
10.4
133
86.
HMIKRHKYRIAKH#EUNE
HMIKRHKYRIAKH#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 65.2% 8.5 /
7.3 /
8.4
66
87.
Αέρινοςς#uwu
Αέρινοςς#uwu
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.5 /
8.4
50
88.
DikeTheNorris#TR5
DikeTheNorris#TR5
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.0 /
5.8 /
8.4
63
89.
alutaps ylno#999
alutaps ylno#999
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.9 /
5.1 /
7.5
353
90.
말못하는 마법사#게임 집중
말못하는 마법사#게임 집중
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.8 /
10.1
61
91.
Arny#EUW
Arny#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.3 /
4.5 /
8.8
103
92.
Mina kawaii#NQA
Mina kawaii#NQA
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 6.0 /
5.9 /
9.7
87
93.
cody nolove#tw2
cody nolove#tw2
TW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 5.6 /
3.1 /
8.3
99
94.
too digit iq#NA1
too digit iq#NA1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.0 /
9.2
98
95.
Lil skinny#5814
Lil skinny#5814
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.5 /
4.9 /
7.2
97
96.
Come2peace#Storm
Come2peace#Storm
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.1 /
4.2 /
7.6
174
97.
Thanhlucie#2272
Thanhlucie#2272
VN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 7.4 /
4.7 /
9.8
59
98.
Killa#MAJI
Killa#MAJI
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.6 /
8.1
60
99.
Gus#994
Gus#994
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.0 /
4.5 /
8.7
62
100.
uplinkmx#LAN
uplinkmx#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.0 /
6.1 /
8.5
84