Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sleep#1123
Sleep#1123
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.2% 5.7 /
4.2 /
12.6
45
2.
동선속이는직장인#KR1
동선속이는직장인#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 7.0 /
3.3 /
10.1
54
3.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.8% 8.3 /
3.5 /
11.0
44
4.
Nguyệt xà tri vũ#2501
Nguyệt xà tri vũ#2501
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 6.6 /
5.5 /
10.8
69
5.
humble Marty#EUW
humble Marty#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 7.2 /
3.7 /
9.3
56
6.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 6.9 /
2.7 /
9.6
133
7.
HWEI#BACK
HWEI#BACK
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 72.4% 5.5 /
5.5 /
11.1
76
8.
I Satanael I#666
I Satanael I#666
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.2% 4.4 /
5.4 /
12.0
56
9.
돌아온수남이#KR1
돌아온수남이#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 4.9 /
5.0 /
9.1
73
10.
cover plsss#LLzim
cover plsss#LLzim
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.1 /
5.7 /
10.0
112
11.
CDP#KR0
CDP#KR0
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.5 /
3.0 /
6.7
87
12.
harveyyyyyyyyyyy#NA1
harveyyyyyyyyyyy#NA1
NA (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.1% 7.1 /
4.3 /
9.1
95
13.
존잘섹시큐티휘모#KR1
존잘섹시큐티휘모#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 6.6 /
3.8 /
9.4
57
14.
bot ngu do thua#thinh
bot ngu do thua#thinh
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 4.9 /
5.9 /
11.1
49
15.
O KOALA 2#KOAL2
O KOALA 2#KOAL2
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 7.1 /
3.9 /
8.0
55
16.
Tkk#BR2
Tkk#BR2
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 7.0 /
4.6 /
10.0
82
17.
Pé là Tùng#2004
Pé là Tùng#2004
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 6.9 /
4.2 /
10.0
74
18.
Holo#0101
Holo#0101
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 5.8 /
5.0 /
10.2
76
19.
Otan#TR13
Otan#TR13
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 69.1% 7.8 /
6.8 /
10.0
55
20.
흐웨이#BJM
흐웨이#BJM
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.9 /
4.1 /
9.0
61
21.
Kelsey#20003
Kelsey#20003
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 5.3 /
7.7 /
10.5
74
22.
Blancle#Neko
Blancle#Neko
SG (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.2 /
4.1 /
8.3
50
23.
흐웨이#12345
흐웨이#12345
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 6.7 /
4.4 /
8.0
97
24.
cihØ#sama
cihØ#sama
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 5.4 /
4.0 /
12.5
80
25.
Furuy#EUW
Furuy#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.9% 6.2 /
3.3 /
9.9
46
26.
AzSirO#1451
AzSirO#1451
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 7.2 /
5.3 /
10.1
144
27.
TAE Tiridus#EUNE
TAE Tiridus#EUNE
EUNE (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 8.9 /
4.6 /
9.4
80
28.
Jeen Yuhs#NA100
Jeen Yuhs#NA100
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.4 /
3.7 /
9.4
105
29.
Acke#0001
Acke#0001
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 4.6 /
4.2 /
10.3
101
30.
쿠 로#KR1
쿠 로#KR1
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 5.0 /
3.8 /
8.0
81
31.
BK 201#0001
BK 201#0001
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.2 /
3.4 /
8.9
49
32.
Gojo Sątoru#NA1
Gojo Sątoru#NA1
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 8.5 /
5.9 /
8.8
95
33.
Sis Nora#5512
Sis Nora#5512
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 7.0 /
5.0 /
7.5
62
34.
크림색#KR1
크림색#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 5.3 /
2.9 /
7.9
50
35.
Kokusen#BR2
Kokusen#BR2
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 7.0 /
5.4 /
8.5
62
36.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.2 /
5.2 /
10.3
54
37.
Alex94536#0000
Alex94536#0000
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 5.3 /
3.5 /
8.0
59
38.
흐웨이고수#흐웨이
흐웨이고수#흐웨이
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 5.3 /
6.3 /
8.1
86
39.
虐你像在虐犬#feiwu
虐你像在虐犬#feiwu
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 8.7 /
5.3 /
9.3
71
40.
KNIGHTSQY#NISQY
KNIGHTSQY#NISQY
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 5.4 /
4.9 /
7.3
58
41.
MuadDib#WAY
MuadDib#WAY
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 6.4 /
4.4 /
9.6
124
42.
SepticSquid#NA1
SepticSquid#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.0 /
5.8 /
8.8
53
43.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 5.0 /
3.8 /
8.2
104
44.
Stiv#uwu
Stiv#uwu
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 9.7 /
4.7 /
10.3
43
45.
Nemesis#KISS
Nemesis#KISS
EUW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 6.3 /
4.8 /
8.2
46
46.
Ariel#1v9
Ariel#1v9
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.1 /
2.7 /
7.4
111
47.
Banzragch#EUW
Banzragch#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.3 /
4.3 /
7.0
65
48.
The Lumineer#LUX
The Lumineer#LUX
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 5.9 /
4.7 /
8.0
69
49.
한국남자 김찬호#KR1
한국남자 김찬호#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.1 /
4.8 /
8.4
60
50.
스누피808#KR1
스누피808#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 5.9 /
4.6 /
8.2
92
51.
Détraqué Du Q#EUW
Détraqué Du Q#EUW
EUW (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 75.6% 6.2 /
4.2 /
11.9
78
52.
Roki#1567
Roki#1567
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.5 /
4.4 /
8.2
56
53.
삐     소     연#KR1
삐 소 연#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.3 /
5.3 /
6.6
73
54.
첫째키아나여왕#KR1
첫째키아나여왕#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.9 /
4.5 /
7.3
56
55.
wnd#kekht
wnd#kekht
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.4 /
4.5 /
9.6
72
56.
Mina kawaii#NPQA
Mina kawaii#NPQA
VN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.0% 7.9 /
5.8 /
9.8
100
57.
Heartedd#EUW
Heartedd#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.8 /
4.4 /
9.1
148
58.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.2 /
9.1
58
59.
a Iittle story#JP1
a Iittle story#JP1
JP (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 5.0 /
4.5 /
8.0
79
60.
Kenjimitsu#200
Kenjimitsu#200
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.6 /
9.9
125
61.
Bilulu#1446
Bilulu#1446
BR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.2% 7.3 /
4.0 /
9.0
68
62.
악질 채팅 전문가#채팅안쳐요
악질 채팅 전문가#채팅안쳐요
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 5.7 /
4.7 /
8.2
56
63.
THE KILLER GUY#NA1
THE KILLER GUY#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.8 /
3.2 /
9.1
69
64.
진화의 귀환#KR2
진화의 귀환#KR2
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.3 /
8.1
60
65.
NR Stark#LAS
NR Stark#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.3 /
3.6 /
7.8
54
66.
호랑이띠#어 흥
호랑이띠#어 흥
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.7 /
5.1 /
8.7
46
67.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 7.6 /
3.4 /
8.5
47
68.
Tom Hõng Hư#Tom
Tom Hõng Hư#Tom
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 10.3 /
4.8 /
9.4
54
69.
널 사랑했던 한 사람#PUNCH
널 사랑했던 한 사람#PUNCH
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.5 /
3.2 /
9.1
87
70.
幹你娘破遊戲#8801
幹你娘破遊戲#8801
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.6 /
4.0 /
9.4
87
71.
무자비한고릴라#KR1
무자비한고릴라#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.3 /
3.9 /
8.5
61
72.
Drinkmore#EUNE
Drinkmore#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.0 /
5.5 /
9.8
68
73.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 6.6 /
2.9 /
7.8
60
74.
một thời đã xa#1707
một thời đã xa#1707
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.8% 4.2 /
5.3 /
14.5
54
75.
ayHwei#SOUL
ayHwei#SOUL
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.1 /
4.1 /
9.3
80
76.
후회없이#1104
후회없이#1104
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 6.9 /
3.7 /
7.0
115
77.
Yang feng ren#NA1
Yang feng ren#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.1 /
3.3 /
6.9
57
78.
for everyoung10#3623
for everyoung10#3623
TH (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 6.4 /
4.8 /
9.2
93
79.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 7.1 /
4.8 /
8.5
67
80.
甜以律己#0503
甜以律己#0503
TW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 3.2 /
5.6 /
11.8
53
81.
BL Jakoo#Okayu
BL Jakoo#Okayu
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.0 /
2.8 /
7.1
59
82.
딸기맛이어폰#KR1
딸기맛이어폰#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.7 /
4.3 /
9.4
205
83.
Him And I#2922
Him And I#2922
PH (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.6 /
9.0 /
9.5
75
84.
Moondancer#hwei
Moondancer#hwei
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 64.5% 4.7 /
6.1 /
10.5
76
85.
MAMA#vvk
MAMA#vvk
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
5.2 /
9.2
55
86.
KoxyDromPL#EUNE
KoxyDromPL#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.4 /
4.9 /
9.6
116
87.
真ん中の方が良い#jgc
真ん中の方が良い#jgc
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.5% 9.6 /
4.4 /
8.9
40
88.
siu#2033
siu#2033
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.2 /
5.9 /
7.9
65
89.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
5.1 /
6.8
56
90.
strangers#666
strangers#666
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.4% 7.4 /
4.2 /
7.7
43
91.
BERKAN#2222
BERKAN#2222
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 5.5 /
3.8 /
10.1
127
92.
Jackeylove#UW1
Jackeylove#UW1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.3 /
5.1 /
8.6
44
93.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 5.1 /
4.2 /
8.8
76
94.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.0 /
5.5 /
9.3
61
95.
의문의천재미드#솔랭의제왕
의문의천재미드#솔랭의제왕
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.3 /
3.8 /
8.9
71
96.
Kurfyou#NA2
Kurfyou#NA2
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 6.6 /
3.7 /
9.2
69
97.
KT Yami#LAS
KT Yami#LAS
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.1 /
4.2 /
9.7
49
98.
불 독#KDF
불 독#KDF
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 62.1% 4.5 /
5.0 /
10.1
58
99.
BESTIA PERUANA#CERRO
BESTIA PERUANA#CERRO
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 5.5 /
3.7 /
9.0
77
100.
bench 115kg ez#gym
bench 115kg ez#gym
EUW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 5.1 /
4.0 /
9.5
60