Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 565,317 Kim Cương I
2. 470,115 Kim Cương IV
3. 428,082 Bạch Kim IV
4. 385,050 Kim Cương III
5. 374,207 Kim Cương IV
6. 358,454 Đồng I
7. 351,725 Cao Thủ
8. 337,744 Kim Cương II
9. 308,930 Bạc II
10. 273,410 Kim Cương II
11. 270,727 Cao Thủ
12. 267,296 ngọc lục bảo III
13. 263,902 ngọc lục bảo IV
14. 262,506 Vàng II
15. 261,908 Cao Thủ
16. 258,569 ngọc lục bảo IV
17. 256,123 Kim Cương II
18. 255,155 Kim Cương III
19. 255,131 Đồng II
20. 253,447 Kim Cương I
21. 249,849 Kim Cương II
22. 239,430 Cao Thủ
23. 238,303 Kim Cương IV
24. 237,082 ngọc lục bảo I
25. 236,646 Kim Cương IV
26. 235,727 ngọc lục bảo II
27. 232,964 Bạc II
28. 231,631 Vàng IV
29. 231,043 Đồng I
30. 229,452 ngọc lục bảo IV
31. 227,366 ngọc lục bảo IV
32. 226,648 Kim Cương I
33. 225,974 ngọc lục bảo II
34. 225,773 Bạch Kim II
35. 225,314 ngọc lục bảo II
36. 222,911 ngọc lục bảo III
37. 221,997 Cao Thủ
38. 220,201 Đồng II
39. 215,314 ngọc lục bảo III
40. 209,210 Bạc IV
41. 206,954 Bạch Kim II
42. 203,509 Kim Cương III
43. 201,449 ngọc lục bảo I
44. 200,190 ngọc lục bảo II
45. 199,002 Bạch Kim IV
46. 198,330 ngọc lục bảo IV
47. 197,260 Cao Thủ
48. 191,870 Kim Cương III
49. 191,632 Kim Cương IV
50. 190,536 Vàng II
51. 190,150 ngọc lục bảo II
52. 189,310 Cao Thủ
53. 186,094 ngọc lục bảo I
54. 185,807 Kim Cương IV
55. 185,750 Cao Thủ
56. 184,855 Bạc II
57. 183,799 ngọc lục bảo IV
58. 182,106 -
59. 181,755 Bạch Kim IV
60. 181,327 Bạch Kim IV
61. 181,124 Kim Cương IV
62. 181,053 Bạch Kim III
63. 180,784 -
64. 180,212 Cao Thủ
65. 179,869 Đại Cao Thủ
66. 179,170 Bạch Kim I
67. 178,296 Bạc III
68. 177,451 Kim Cương II
69. 176,549 Đồng III
70. 176,014 ngọc lục bảo IV
71. 175,525 -
72. 175,521 -
73. 175,276 Kim Cương IV
74. 174,197 Kim Cương I
75. 173,416 Kim Cương II
76. 173,219 Bạc IV
77. 173,092 -
78. 171,853 Kim Cương IV
79. 170,131 Cao Thủ
80. 169,006 ngọc lục bảo II
81. 168,132 Kim Cương III
82. 168,021 Cao Thủ
83. 167,740 Vàng II
84. 167,144 Vàng I
85. 166,745 Kim Cương IV
86. 166,368 Bạch Kim III
87. 166,224 Bạch Kim II
88. 166,109 Bạch Kim II
89. 165,385 Kim Cương II
90. 164,828 Cao Thủ
91. 164,674 -
92. 164,156 Kim Cương II
93. 163,922 Vàng III
94. 163,906 Kim Cương IV
95. 163,616 Vàng IV
96. 163,150 Kim Cương I
97. 162,772 Bạch Kim III
98. 162,689 Bạc II
99. 161,806 Bạch Kim II
100. 161,733 ngọc lục bảo IV