Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 515,529 ngọc lục bảo IV
2. 403,454 ngọc lục bảo IV
3. 370,414 Vàng III
4. 355,505 Sắt I
5. 351,037 Kim Cương IV
6. 344,077 Kim Cương IV
7. 337,579 -
8. 304,431 Bạch Kim II
9. 296,884 Kim Cương II
10. 296,697 Vàng I
11. 287,959 Kim Cương I
12. 280,075 ngọc lục bảo I
13. 273,305 Đồng III
14. 267,754 -
15. 258,268 Bạc II
16. 256,763 Bạc IV
17. 253,381 Cao Thủ
18. 250,257 Bạch Kim IV
19. 248,810 Kim Cương IV
20. 248,431 Bạch Kim I
21. 247,786 Vàng IV
22. 246,867 Cao Thủ
23. 246,136 Bạc III
24. 238,403 Đồng II
25. 236,236 -
26. 235,852 Kim Cương III
27. 235,093 Bạch Kim II
28. 235,059 Kim Cương IV
29. 234,921 ngọc lục bảo III
30. 234,116 Kim Cương III
31. 232,079 Bạc III
32. 231,064 Vàng IV
33. 229,359 Bạch Kim I
34. 229,026 Kim Cương II
35. 227,085 Đồng IV
36. 226,272 ngọc lục bảo II
37. 226,105 Kim Cương II
38. 225,358 Đồng III
39. 224,355 ngọc lục bảo II
40. 222,283 -
41. 219,436 Bạch Kim IV
42. 217,860 Vàng II
43. 217,842 ngọc lục bảo IV
44. 217,838 Vàng II
45. 217,492 Kim Cương I
46. 216,936 Bạch Kim III
47. 214,903 Vàng I
48. 214,774 ngọc lục bảo II
49. 212,305 Bạch Kim IV
50. 211,722 ngọc lục bảo II
51. 210,866 ngọc lục bảo II
52. 208,934 Bạch Kim III
53. 204,785 Kim Cương IV
54. 203,966 Bạc I
55. 203,960 ngọc lục bảo II
56. 203,501 ngọc lục bảo III
57. 203,236 ngọc lục bảo II
58. 200,832 Cao Thủ
59. 199,454 Kim Cương IV
60. 198,885 Bạch Kim III
61. 198,642 Đồng I
62. 198,025 Bạc II
63. 193,550 -
64. 193,494 Kim Cương IV
65. 193,051 ngọc lục bảo III
66. 192,578 Vàng III
67. 192,261 Kim Cương I
68. 191,741 Kim Cương IV
69. 191,700 Bạch Kim IV
70. 190,557 Đồng II
71. 190,294 Vàng IV
72. 187,700 ngọc lục bảo IV
73. 186,930 Vàng IV
74. 184,913 Đồng III
75. 184,392 Kim Cương IV
76. 182,240 Đồng II
77. 181,298 ngọc lục bảo II
78. 180,870 ngọc lục bảo I
79. 180,128 Vàng IV
80. 180,058 Kim Cương IV
81. 178,782 ngọc lục bảo II
82. 178,724 ngọc lục bảo I
83. 178,343 ngọc lục bảo II
84. 177,153 Kim Cương IV
85. 174,007 Bạch Kim I
86. 173,976 Bạch Kim IV
87. 173,334 Bạch Kim I
88. 173,147 Đồng III
89. 172,658 ngọc lục bảo I
90. 172,617 Cao Thủ
91. 172,343 Kim Cương IV
92. 171,145 Bạch Kim III
93. 170,691 Bạc III
94. 168,936 Vàng IV
95. 168,785 Sắt III
96. 168,221 Vàng II
97. 168,045 Bạc II
98. 167,405 Bạch Kim II
99. 167,052 Kim Cương II
100. 166,898 ngọc lục bảo II