Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 375,004 Bạc III
2. 374,546 -
3. 354,034 -
4. 329,184 Cao Thủ
5. 315,953 -
6. 284,652 Kim Cương IV
7. 275,236 Vàng II
8. 274,764 Đồng III
9. 274,053 Đồng IV
10. 250,845 Kim Cương IV
11. 250,359 -
12. 238,518 Sắt I
13. 233,792 ngọc lục bảo I
14. 232,925 -
15. 231,309 Vàng IV
16. 227,862 Vàng IV
17. 225,181 -
18. 223,569 -
19. 222,689 Sắt I
20. 216,544 Bạch Kim III
21. 214,769 Đồng IV
22. 213,785 Vàng IV
23. 213,519 ngọc lục bảo I
24. 211,806 Đồng II
25. 208,651 ngọc lục bảo IV
26. 206,894 Bạc III
27. 206,095 Sắt I
28. 205,050 Bạc III
29. 204,365 Vàng IV
30. 200,226 Vàng IV
31. 198,400 Kim Cương IV
32. 195,098 Đồng III
33. 192,837 Vàng IV
34. 191,107 -
35. 190,746 ngọc lục bảo II
36. 189,867 Sắt II
37. 187,421 -
38. 186,393 Vàng III
39. 184,911 -
40. 179,645 Bạch Kim I
41. 176,977 Sắt II
42. 176,432 Vàng II
43. 175,055 Bạc IV
44. 174,117 -
45. 173,998 Bạch Kim IV
46. 173,861 Đồng II
47. 172,599 ngọc lục bảo IV
48. 171,322 ngọc lục bảo III
49. 171,026 Đồng III
50. 170,537 -
51. 170,478 Bạc IV
52. 167,538 ngọc lục bảo III
53. 167,158 Bạc I
54. 165,563 Bạc IV
55. 164,397 Sắt I
56. 161,915 Bạc III
57. 161,508 Kim Cương I
58. 161,224 -
59. 159,619 Đồng I
60. 158,844 Đồng IV
61. 158,607 Sắt II
62. 157,732 Kim Cương II
63. 155,712 -
64. 153,971 Vàng IV
65. 153,252 Bạc III
66. 152,953 Đồng II
67. 152,639 Sắt II
68. 152,576 -
69. 152,540 Bạc III
70. 149,897 -
71. 148,486 Bạch Kim II
72. 146,994 ngọc lục bảo IV
73. 146,489 Vàng III
74. 146,125 ngọc lục bảo III
75. 146,095 -
76. 145,834 Bạch Kim II
77. 144,630 Sắt II
78. 143,775 Bạch Kim IV
79. 143,693 ngọc lục bảo II
80. 142,839 Bạc III
81. 141,923 ngọc lục bảo IV
82. 141,864 Bạch Kim III
83. 141,315 Bạch Kim IV
84. 140,381 Bạch Kim II
85. 140,138 Đồng III
86. 139,584 ngọc lục bảo IV
87. 139,349 -
88. 138,170 -
89. 137,286 -
90. 137,256 -
91. 136,957 -
92. 136,695 Bạc II
93. 136,487 Vàng IV
94. 136,395 ngọc lục bảo III
95. 135,938 Vàng IV
96. 135,674 ngọc lục bảo II
97. 135,415 Vàng IV
98. 134,464 Kim Cương III
99. 133,989 Bạc III
100. 132,684 Bạch Kim IV