Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 470,751 ngọc lục bảo III
2. 298,263 Bạch Kim I
3. 289,814 Kim Cương IV
4. 285,628 Đồng II
5. 264,288 Kim Cương IV
6. 241,390 Kim Cương IV
7. 237,129 Bạc IV
8. 233,569 Cao Thủ
9. 230,581 ngọc lục bảo III
10. 220,701 ngọc lục bảo II
11. 220,624 Kim Cương I
12. 220,001 Đại Cao Thủ
13. 211,866 Bạc IV
14. 207,848 Kim Cương III
15. 205,860 Kim Cương II
16. 195,738 ngọc lục bảo I
17. 195,192 ngọc lục bảo II
18. 194,849 Bạch Kim II
19. 194,031 Bạch Kim III
20. 191,488 Bạc IV
21. 189,354 Bạch Kim I
22. 188,024 Bạc III
23. 184,994 Sắt II
24. 183,271 Bạch Kim IV
25. 179,547 ngọc lục bảo IV
26. 178,836 Vàng IV
27. 177,832 Đồng I
28. 175,604 ngọc lục bảo III
29. 172,361 Kim Cương I
30. 172,272 Kim Cương III
31. 171,101 Kim Cương III
32. 165,543 Đồng III
33. 163,200 ngọc lục bảo IV
34. 161,363 Đồng IV
35. 161,135 Bạch Kim I
36. 160,478 Bạch Kim IV
37. 158,369 Vàng IV
38. 158,349 ngọc lục bảo I
39. 156,193 Kim Cương IV
40. 155,602 ngọc lục bảo II
41. 155,582 Vàng III
42. 155,063 Bạch Kim II
43. 154,014 Vàng IV
44. 153,911 Cao Thủ
45. 153,813 Kim Cương III
46. 152,617 ngọc lục bảo IV
47. 152,581 Kim Cương I
48. 152,407 ngọc lục bảo III
49. 150,229 Kim Cương II
50. 149,824 Vàng III
51. 148,984 ngọc lục bảo IV
52. 148,824 ngọc lục bảo IV
53. 148,668 Bạch Kim IV
54. 147,794 ngọc lục bảo IV
55. 147,490 Kim Cương III
56. 146,520 Bạc III
57. 145,097 Vàng IV
58. 144,875 Bạc II
59. 144,665 Bạch Kim IV
60. 144,652 Kim Cương IV
61. 144,334 Bạch Kim II
62. 142,509 ngọc lục bảo IV
63. 142,217 Kim Cương I
64. 141,833 Vàng IV
65. 140,861 ngọc lục bảo III
66. 140,449 Thách Đấu
67. 140,315 ngọc lục bảo I
68. 139,990 Cao Thủ
69. 139,604 ngọc lục bảo I
70. 137,716 Bạc III
71. 137,400 Sắt III
72. 136,132 ngọc lục bảo IV
73. 134,556 Cao Thủ
74. 133,741 ngọc lục bảo IV
75. 133,677 Cao Thủ
76. 133,434 Bạc III
77. 132,527 Bạc III
78. 131,658 Kim Cương I
79. 131,259 Cao Thủ
80. 131,154 Bạch Kim III
81. 130,950 Kim Cương I
82. 129,617 ngọc lục bảo II
83. 129,493 ngọc lục bảo IV
84. 128,467 Cao Thủ
85. 128,184 ngọc lục bảo IV
86. 128,041 ngọc lục bảo I
87. 127,072 Kim Cương IV
88. 126,963 Đồng II
89. 126,757 Kim Cương III
90. 125,961 -
91. 125,357 Kim Cương I
92. 123,439 ngọc lục bảo II
93. 123,406 ngọc lục bảo IV
94. 123,344 Bạch Kim III
95. 123,101 Kim Cương III
96. 122,732 Bạc II
97. 122,511 ngọc lục bảo II
98. 122,083 ngọc lục bảo IV
99. 121,865 ngọc lục bảo IV
100. 120,690 ngọc lục bảo IV