Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 553,275 ngọc lục bảo IV
2. 499,260 Vàng IV
3. 456,829 ngọc lục bảo II
4. 422,475 Cao Thủ
5. 419,954 ngọc lục bảo IV
6. 402,741 Kim Cương IV
7. 359,465 Đồng I
8. 355,864 ngọc lục bảo I
9. 350,565 Vàng I
10. 348,310 Bạc I
11. 348,194 Vàng IV
12. 347,915 Vàng IV
13. 333,851 ngọc lục bảo III
14. 329,519 Đồng I
15. 321,125 Đồng II
16. 317,864 Bạch Kim IV
17. 305,070 Sắt I
18. 304,518 Cao Thủ
19. 303,949 Bạc IV
20. 300,544 Sắt I
21. 300,280 Bạc IV
22. 299,746 -
23. 297,139 Vàng III
24. 294,745 Kim Cương IV
25. 290,891 ngọc lục bảo IV
26. 290,734 Đồng II
27. 290,632 Đồng III
28. 286,644 Vàng IV
29. 282,507 Đồng IV
30. 280,203 Vàng II
31. 278,320 Kim Cương IV
32. 277,282 Vàng II
33. 277,271 Kim Cương IV
34. 276,990 Bạc III
35. 276,836 ngọc lục bảo III
36. 276,759 Bạch Kim IV
37. 273,655 Bạc I
38. 272,079 Vàng III
39. 270,023 ngọc lục bảo III
40. 268,399 Bạch Kim III
41. 266,391 Vàng III
42. 266,343 Vàng II
43. 265,941 Vàng IV
44. 263,165 Đồng III
45. 261,989 Vàng II
46. 259,665 Bạc IV
47. 257,645 Kim Cương IV
48. 256,699 Vàng IV
49. 256,416 Kim Cương III
50. 256,364 ngọc lục bảo IV
51. 254,229 Bạch Kim IV
52. 254,204 Đồng I
53. 252,133 Bạc II
54. 251,899 Vàng II
55. 251,330 Vàng IV
56. 250,267 Bạc IV
57. 248,902 Bạch Kim II
58. 248,614 Đồng II
59. 245,586 ngọc lục bảo III
60. 244,360 Vàng II
61. 242,576 ngọc lục bảo IV
62. 241,670 Đồng III
63. 241,190 ngọc lục bảo IV
64. 240,371 Đại Cao Thủ
65. 239,353 Bạc I
66. 239,283 Kim Cương III
67. 239,203 ngọc lục bảo I
68. 239,170 Đồng III
69. 238,273 ngọc lục bảo IV
70. 237,964 ngọc lục bảo II
71. 236,891 Sắt IV
72. 236,642 -
73. 236,302 ngọc lục bảo I
74. 235,726 Đồng IV
75. 234,915 Cao Thủ
76. 232,610 Bạc IV
77. 232,431 -
78. 232,361 ngọc lục bảo IV
79. 232,205 Sắt IV
80. 230,100 Kim Cương IV
81. 230,054 Kim Cương IV
82. 228,728 Đồng I
83. 228,385 ngọc lục bảo IV
84. 226,932 ngọc lục bảo I
85. 225,644 Bạch Kim I
86. 224,306 Vàng I
87. 223,564 Bạch Kim III
88. 223,339 Đồng IV
89. 222,874 Bạch Kim III
90. 221,844 Đại Cao Thủ
91. 220,821 Vàng II
92. 219,818 Đồng II
93. 218,434 Bạch Kim IV
94. 218,356 Bạc II
95. 218,188 Bạc IV
96. 218,035 Kim Cương III
97. 217,598 Bạch Kim III
98. 217,302 ngọc lục bảo I
99. 217,216 Vàng IV
100. 217,001 Bạc III