Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 383,521 Bạc II
2. 337,662 ngọc lục bảo IV
3. 259,420 ngọc lục bảo IV
4. 255,171 ngọc lục bảo II
5. 200,857 Bạch Kim I
6. 191,633 -
7. 183,806 ngọc lục bảo IV
8. 181,632 Kim Cương II
9. 179,527 ngọc lục bảo IV
10. 177,825 Bạch Kim II
11. 175,668 ngọc lục bảo IV
12. 175,667 Bạch Kim III
13. 174,246 Kim Cương IV
14. 171,489 Bạc III
15. 169,660 Bạch Kim IV
16. 167,063 Sắt IV
17. 163,787 Bạc IV
18. 161,442 Bạch Kim IV
19. 160,730 Bạc II
20. 159,337 Đồng IV
21. 155,789 ngọc lục bảo IV
22. 151,531 Bạc IV
23. 150,396 Bạc IV
24. 148,788 ngọc lục bảo IV
25. 148,381 Vàng III
26. 146,657 Kim Cương IV
27. 141,625 Bạch Kim I
28. 140,917 Vàng III
29. 140,425 Đồng II
30. 139,139 Bạc II
31. 138,158 Sắt I
32. 136,674 Đồng III
33. 136,630 Bạc I
34. 136,452 ngọc lục bảo III
35. 136,372 Vàng III
36. 135,689 Bạch Kim IV
37. 131,556 Bạc III
38. 131,210 Đồng II
39. 131,076 Kim Cương I
40. 130,360 Đồng II
41. 129,846 ngọc lục bảo II
42. 128,900 Đồng II
43. 127,586 Đồng IV
44. 125,617 ngọc lục bảo IV
45. 125,111 Vàng IV
46. 124,903 -
47. 120,179 Sắt I
48. 119,643 Bạch Kim II
49. 117,755 ngọc lục bảo III
50. 114,562 Bạch Kim II
51. 113,869 Đồng III
52. 113,027 Bạch Kim IV
53. 113,027 -
54. 112,633 Bạch Kim III
55. 111,546 ngọc lục bảo III
56. 111,486 -
57. 111,408 Vàng I
58. 111,166 Đồng IV
59. 110,874 -
60. 110,825 Vàng II
61. 110,209 Đồng III
62. 109,906 -
63. 108,857 Bạch Kim IV
64. 107,689 Bạc IV
65. 106,390 Vàng IV
66. 105,959 Bạc III
67. 105,462 Bạc IV
68. 105,443 Đồng IV
69. 104,587 ngọc lục bảo IV
70. 104,277 Kim Cương III
71. 103,941 Vàng III
72. 103,411 ngọc lục bảo IV
73. 103,229 ngọc lục bảo III
74. 102,855 ngọc lục bảo IV
75. 102,848 Vàng III
76. 102,084 Kim Cương II
77. 100,912 Đồng III
78. 100,771 Bạc III
79. 100,729 Kim Cương IV
80. 100,631 ngọc lục bảo II
81. 100,523 ngọc lục bảo II
82. 100,370 -
83. 100,145 Sắt IV
84. 99,516 Bạc III
85. 99,358 Bạc I
86. 99,189 Đồng II
87. 98,667 Bạch Kim II
88. 98,428 ngọc lục bảo I
89. 98,125 ngọc lục bảo IV
90. 97,768 Cao Thủ
91. 97,672 Kim Cương II
92. 97,437 Bạch Kim IV
93. 97,303 Cao Thủ
94. 96,680 ngọc lục bảo IV
95. 96,354 Sắt I
96. 96,182 -
97. 95,985 Vàng IV
98. 95,817 Đồng I
99. 95,485 Cao Thủ
100. 95,180 ngọc lục bảo III