Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,354,708 -
2. 1,933,049 -
3. 1,875,424 Vàng II
4. 1,852,396 Bạch Kim III
5. 1,809,709 -
6. 1,563,796 ngọc lục bảo IV
7. 1,498,960 -
8. 1,383,506 -
9. 1,373,293 -
10. 1,334,709 -
11. 1,295,557 -
12. 1,220,688 -
13. 1,190,874 -
14. 1,165,572 Vàng II
15. 1,163,322 -
16. 1,107,094 -
17. 1,106,711 -
18. 1,088,328 Đồng II
19. 1,082,536 -
20. 1,073,785 Vàng I
21. 1,051,217 Vàng IV
22. 1,025,711 -
23. 1,022,041 -
24. 996,371 -
25. 993,237 -
26. 988,183 Bạch Kim II
27. 959,548 -
28. 952,778 -
29. 947,903 Bạc III
30. 941,969 Bạch Kim II
31. 923,038 Bạch Kim IV
32. 912,858 -
33. 901,056 Kim Cương IV
34. 895,757 Kim Cương III
35. 868,641 Vàng II
36. 862,836 -
37. 852,005 ngọc lục bảo III
38. 833,769 -
39. 829,957 -
40. 810,745 Vàng IV
41. 798,709 -
42. 787,927 Bạc III
43. 784,871 -
44. 784,713 -
45. 783,283 Bạc I
46. 781,288 Bạc III
47. 776,210 Sắt IV
48. 770,532 -
49. 766,604 Vàng I
50. 763,639 -
51. 749,731 -
52. 742,691 -
53. 741,098 Đồng II
54. 739,192 Bạc I
55. 724,912 Kim Cương III
56. 717,399 ngọc lục bảo IV
57. 716,592 -
58. 710,187 -
59. 708,791 -
60. 705,504 -
61. 700,147 -
62. 695,450 -
63. 689,638 -
64. 689,030 Vàng III
65. 685,848 -
66. 679,234 -
67. 668,675 -
68. 665,252 -
69. 652,520 -
70. 648,771 ngọc lục bảo I
71. 647,064 -
72. 643,747 -
73. 643,329 Bạc IV
74. 642,437 Kim Cương III
75. 641,262 ngọc lục bảo IV
76. 637,340 -
77. 637,131 ngọc lục bảo IV
78. 637,029 Bạch Kim III
79. 636,623 Bạch Kim II
80. 635,596 -
81. 627,903 -
82. 626,043 Kim Cương IV
83. 621,656 -
84. 612,662 -
85. 611,758 -
86. 606,402 Bạch Kim IV
87. 603,780 -
88. 603,674 ngọc lục bảo I
89. 601,214 -
90. 598,355 -
91. 593,721 ngọc lục bảo IV
92. 591,904 -
93. 590,466 Vàng III
94. 590,314 -
95. 587,489 -
96. 584,944 Bạc II
97. 578,736 -
98. 571,598 Vàng I
99. 570,291 Cao Thủ
100. 568,477 -