Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,032,819 Sắt I
2. 3,852,046 Bạch Kim II
3. 3,362,347 Bạch Kim IV
4. 2,767,498 -
5. 2,485,983 ngọc lục bảo I
6. 2,468,667 -
7. 2,214,095 Bạch Kim III
8. 2,121,370 -
9. 2,032,100 ngọc lục bảo I
10. 2,008,599 Bạch Kim I
11. 1,965,647 Vàng IV
12. 1,963,147 Bạc II
13. 1,884,011 -
14. 1,873,402 -
15. 1,851,515 Vàng I
16. 1,806,514 -
17. 1,773,363 ngọc lục bảo IV
18. 1,746,886 Kim Cương III
19. 1,702,322 -
20. 1,675,802 ngọc lục bảo III
21. 1,668,541 Sắt III
22. 1,660,597 ngọc lục bảo IV
23. 1,624,682 Kim Cương IV
24. 1,576,138 Bạch Kim III
25. 1,568,473 -
26. 1,546,939 Kim Cương III
27. 1,528,365 Bạc II
28. 1,521,099 Bạch Kim III
29. 1,518,102 Đồng II
30. 1,513,951 Bạch Kim I
31. 1,504,263 Vàng III
32. 1,448,552 -
33. 1,444,821 Kim Cương IV
34. 1,430,555 Kim Cương IV
35. 1,410,635 Kim Cương IV
36. 1,408,691 -
37. 1,367,158 Vàng III
38. 1,363,556 Kim Cương III
39. 1,362,697 Kim Cương IV
40. 1,349,352 Kim Cương IV
41. 1,319,618 Sắt IV
42. 1,309,087 ngọc lục bảo III
43. 1,306,649 ngọc lục bảo IV
44. 1,299,975 Vàng II
45. 1,288,874 -
46. 1,264,295 -
47. 1,262,771 ngọc lục bảo II
48. 1,243,037 Bạc II
49. 1,225,169 ngọc lục bảo IV
50. 1,214,710 -
51. 1,199,868 -
52. 1,163,799 Bạc IV
53. 1,162,810 Vàng IV
54. 1,155,941 Sắt I
55. 1,144,251 Sắt III
56. 1,124,690 ngọc lục bảo II
57. 1,122,459 -
58. 1,107,927 -
59. 1,094,820 Sắt II
60. 1,077,339 -
61. 1,066,619 ngọc lục bảo I
62. 1,046,073 Vàng IV
63. 1,045,120 -
64. 1,039,055 -
65. 1,037,667 -
66. 1,037,325 -
67. 1,034,937 ngọc lục bảo I
68. 1,013,178 -
69. 1,002,135 Bạc III
70. 996,878 Bạc IV
71. 986,539 Bạch Kim II
72. 982,060 -
73. 981,866 -
74. 975,734 Bạc I
75. 972,417 Vàng IV
76. 969,279 -
77. 968,502 ngọc lục bảo I
78. 962,956 ngọc lục bảo II
79. 957,622 ngọc lục bảo IV
80. 952,079 Bạc IV
81. 941,738 Vàng IV
82. 940,411 -
83. 939,792 Kim Cương IV
84. 933,777 -
85. 929,054 Bạch Kim I
86. 919,900 -
87. 915,627 -
88. 909,384 Bạch Kim IV
89. 909,271 -
90. 909,074 Bạch Kim I
91. 908,475 -
92. 907,411 ngọc lục bảo I
93. 904,888 Đồng II
94. 904,238 -
95. 902,425 -
96. 899,334 ngọc lục bảo IV
97. 897,553 Kim Cương III
98. 894,392 -
99. 894,090 Vàng IV
100. 885,637 -