Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,476,800 -
2. 4,727,725 Kim Cương I
3. 4,239,098 Vàng IV
4. 4,007,502 ngọc lục bảo III
5. 3,118,380 ngọc lục bảo IV
6. 2,984,976 Bạch Kim IV
7. 2,974,141 Đồng III
8. 2,694,483 ngọc lục bảo IV
9. 2,669,160 Bạch Kim III
10. 2,619,932 Vàng IV
11. 2,582,780 -
12. 2,481,065 Kim Cương III
13. 2,479,609 Bạch Kim IV
14. 2,446,902 ngọc lục bảo IV
15. 2,378,402 -
16. 2,369,195 ngọc lục bảo IV
17. 2,325,892 Vàng IV
18. 2,254,773 -
19. 2,241,947 Bạch Kim I
20. 2,122,928 Bạc I
21. 2,079,826 ngọc lục bảo IV
22. 2,054,905 Bạc II
23. 2,027,482 Vàng III
24. 1,992,093 Kim Cương IV
25. 1,983,424 Bạch Kim III
26. 1,970,204 Sắt IV
27. 1,963,180 Kim Cương II
28. 1,946,257 -
29. 1,921,772 -
30. 1,918,404 -
31. 1,831,973 -
32. 1,810,764 -
33. 1,702,775 -
34. 1,689,207 -
35. 1,671,673 Bạc IV
36. 1,663,043 -
37. 1,660,636 Bạch Kim II
38. 1,648,805 Bạch Kim IV
39. 1,642,870 Sắt II
40. 1,639,972 Vàng IV
41. 1,632,909 Sắt IV
42. 1,623,869 Bạch Kim I
43. 1,598,686 Đồng II
44. 1,532,720 Bạch Kim IV
45. 1,500,128 -
46. 1,498,601 -
47. 1,497,442 ngọc lục bảo II
48. 1,480,203 Đồng IV
49. 1,437,191 ngọc lục bảo I
50. 1,425,641 Bạc I
51. 1,424,404 Vàng IV
52. 1,422,843 Bạch Kim II
53. 1,415,791 -
54. 1,387,846 Vàng III
55. 1,369,576 Vàng I
56. 1,351,120 Bạch Kim IV
57. 1,333,797 Bạch Kim IV
58. 1,321,221 ngọc lục bảo IV
59. 1,320,744 Bạc IV
60. 1,311,751 -
61. 1,285,438 -
62. 1,267,181 Đồng I
63. 1,265,372 Đồng III
64. 1,251,793 -
65. 1,240,249 Kim Cương III
66. 1,239,263 Vàng IV
67. 1,224,256 Bạc IV
68. 1,200,036 Đồng III
69. 1,186,398 -
70. 1,170,259 Vàng I
71. 1,166,224 Vàng II
72. 1,154,268 Vàng IV
73. 1,152,105 ngọc lục bảo III
74. 1,129,793 Đồng III
75. 1,128,645 -
76. 1,120,561 ngọc lục bảo IV
77. 1,097,841 Đồng IV
78. 1,086,403 Kim Cương IV
79. 1,075,948 -
80. 1,062,245 Bạch Kim II
81. 1,061,492 ngọc lục bảo I
82. 1,057,383 Cao Thủ
83. 1,052,862 -
84. 1,051,909 ngọc lục bảo IV
85. 1,045,910 Vàng II
86. 1,045,455 ngọc lục bảo IV
87. 1,028,685 ngọc lục bảo IV
88. 1,020,663 -
89. 1,016,018 -
90. 1,014,456 ngọc lục bảo I
91. 1,014,366 Kim Cương IV
92. 1,011,522 -
93. 1,001,772 Bạc IV
94. 988,930 Bạch Kim II
95. 981,978 -
96. 966,651 Sắt III
97. 965,526 -
98. 963,813 -
99. 963,073 Kim Cương IV
100. 961,687 -