Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,020,930 ngọc lục bảo III
2. 3,840,985 -
3. 3,837,521 Kim Cương IV
4. 3,639,263 Kim Cương IV
5. 3,538,387 Kim Cương IV
6. 3,098,770 Bạch Kim II
7. 2,971,807 Bạch Kim IV
8. 2,860,621 Vàng I
9. 2,859,304 Bạch Kim III
10. 2,841,663 Bạch Kim II
11. 2,838,580 Kim Cương II
12. 2,819,859 Bạch Kim II
13. 2,817,470 -
14. 2,748,661 -
15. 2,701,402 Đồng IV
16. 2,670,418 -
17. 2,627,979 Bạch Kim II
18. 2,592,243 Kim Cương IV
19. 2,581,438 ngọc lục bảo IV
20. 2,551,060 Bạc II
21. 2,490,129 Bạch Kim II
22. 2,466,498 ngọc lục bảo I
23. 2,458,372 Bạc I
24. 2,439,722 Bạc II
25. 2,408,723 -
26. 2,363,209 Đồng III
27. 2,303,134 Bạch Kim III
28. 2,292,150 Đồng I
29. 2,269,932 Kim Cương IV
30. 2,255,093 Bạc IV
31. 2,248,071 -
32. 2,246,700 -
33. 2,204,246 Vàng IV
34. 2,181,398 -
35. 2,164,573 Đồng II
36. 2,150,328 -
37. 2,146,379 ngọc lục bảo IV
38. 2,133,239 -
39. 2,116,648 ngọc lục bảo II
40. 2,103,286 ngọc lục bảo IV
41. 2,074,436 Vàng III
42. 2,066,379 -
43. 2,052,552 Kim Cương I
44. 2,045,040 Cao Thủ
45. 1,996,475 -
46. 1,996,169 Kim Cương III
47. 1,992,070 ngọc lục bảo III
48. 1,982,112 ngọc lục bảo II
49. 1,976,846 Bạch Kim IV
50. 1,936,115 Sắt I
51. 1,928,688 Kim Cương IV
52. 1,923,030 Bạc III
53. 1,920,833 Đồng I
54. 1,908,549 Sắt II
55. 1,879,265 ngọc lục bảo IV
56. 1,878,933 -
57. 1,876,254 -
58. 1,873,633 Sắt IV
59. 1,853,567 Bạc IV
60. 1,839,016 ngọc lục bảo II
61. 1,833,851 -
62. 1,829,880 Sắt I
63. 1,817,428 Kim Cương IV
64. 1,783,591 Đồng IV
65. 1,783,323 -
66. 1,773,886 Đồng II
67. 1,772,004 ngọc lục bảo I
68. 1,758,791 Đồng II
69. 1,738,948 Bạc III
70. 1,728,560 Vàng II
71. 1,672,995 -
72. 1,666,013 Bạch Kim IV
73. 1,659,642 Bạc II
74. 1,657,683 Bạch Kim II
75. 1,652,651 Bạch Kim III
76. 1,645,729 -
77. 1,640,654 Bạch Kim IV
78. 1,635,927 Bạch Kim I
79. 1,631,443 Bạch Kim IV
80. 1,623,140 Bạch Kim II
81. 1,613,584 Sắt III
82. 1,601,401 Đồng III
83. 1,595,950 ngọc lục bảo IV
84. 1,587,428 Bạch Kim II
85. 1,583,499 -
86. 1,579,780 Kim Cương IV
87. 1,575,160 Bạc IV
88. 1,571,110 Đồng IV
89. 1,565,001 -
90. 1,554,022 Đồng III
91. 1,550,983 Vàng III
92. 1,548,150 -
93. 1,544,196 Sắt II
94. 1,537,354 Kim Cương II
95. 1,531,587 ngọc lục bảo IV
96. 1,517,225 -
97. 1,517,057 Bạch Kim III
98. 1,516,704 Bạch Kim II
99. 1,513,482 -
100. 1,513,265 -