Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,045,814 Đồng II
2. 3,640,732 -
3. 3,302,244 Đồng I
4. 1,823,610 -
5. 1,735,193 ngọc lục bảo III
6. 1,728,159 ngọc lục bảo IV
7. 1,618,527 -
8. 1,604,960 ngọc lục bảo IV
9. 1,519,874 Kim Cương III
10. 1,472,795 Vàng IV
11. 1,435,604 Đồng I
12. 1,428,588 Bạch Kim I
13. 1,400,857 Vàng II
14. 1,382,142 Đồng I
15. 1,336,440 ngọc lục bảo IV
16. 1,277,663 Bạc III
17. 1,267,397 Vàng III
18. 1,208,962 Bạc II
19. 1,178,432 Bạch Kim II
20. 1,168,244 Vàng II
21. 1,156,840 -
22. 1,135,955 Bạc III
23. 1,080,718 Bạch Kim I
24. 1,075,333 Vàng IV
25. 1,068,053 Đại Cao Thủ
26. 1,047,965 Đồng III
27. 997,048 Bạch Kim II
28. 985,144 Bạc III
29. 895,709 -
30. 879,336 -
31. 872,034 -
32. 863,050 Bạch Kim II
33. 811,815 -
34. 807,260 Bạch Kim I
35. 792,507 Vàng I
36. 792,140 Sắt III
37. 786,679 Đồng III
38. 776,418 Đồng I
39. 758,790 -
40. 756,215 -
41. 751,896 -
42. 739,891 Bạch Kim IV
43. 733,329 -
44. 730,018 Bạc I
45. 716,263 Bạc III
46. 710,736 -
47. 707,965 ngọc lục bảo I
48. 696,851 Kim Cương IV
49. 696,827 Vàng III
50. 695,730 -
51. 690,575 Bạch Kim III
52. 683,030 -
53. 681,504 Bạch Kim II
54. 681,495 -
55. 663,715 -
56. 659,724 Cao Thủ
57. 649,648 Bạch Kim II
58. 648,510 Bạch Kim III
59. 645,352 ngọc lục bảo III
60. 642,792 Bạc III
61. 635,582 Kim Cương IV
62. 629,730 ngọc lục bảo IV
63. 617,285 -
64. 614,115 Đồng IV
65. 605,213 Bạch Kim I
66. 602,423 Bạch Kim II
67. 591,926 Kim Cương IV
68. 590,842 Bạch Kim I
69. 590,508 -
70. 587,605 Bạch Kim III
71. 585,717 -
72. 581,981 Vàng II
73. 581,414 Kim Cương I
74. 556,428 Vàng IV
75. 552,015 ngọc lục bảo IV
76. 551,431 Đồng III
77. 548,001 -
78. 547,982 Sắt II
79. 545,360 Đồng II
80. 540,564 -
81. 539,435 ngọc lục bảo IV
82. 537,496 -
83. 536,254 -
84. 530,642 -
85. 523,114 ngọc lục bảo IV
86. 520,525 Bạch Kim II
87. 520,238 -
88. 513,796 Bạch Kim II
89. 507,706 ngọc lục bảo III
90. 505,608 Đồng IV
91. 499,991 Đồng II
92. 493,112 -
93. 489,084 -
94. 487,566 -
95. 483,084 Bạch Kim I
96. 480,712 Bạch Kim IV
97. 477,208 Vàng IV
98. 472,747 Bạch Kim IV
99. 469,882 Bạch Kim IV
100. 469,244 Bạc III