Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,002,801 -
2. 2,361,049 Kim Cương III
3. 2,341,847 Bạc I
4. 1,980,192 Bạch Kim IV
5. 1,962,817 -
6. 1,341,980 Kim Cương I
7. 1,308,815 -
8. 1,288,141 Bạch Kim IV
9. 1,262,491 Đồng I
10. 1,222,611 Bạch Kim III
11. 1,192,110 Đồng II
12. 1,173,520 Kim Cương III
13. 1,051,026 Vàng IV
14. 1,015,379 -
15. 992,080 Bạch Kim I
16. 972,299 -
17. 940,176 -
18. 929,134 Bạch Kim I
19. 920,111 -
20. 888,510 Bạc I
21. 843,338 Vàng I
22. 831,056 Đồng III
23. 827,928 -
24. 817,436 -
25. 812,032 -
26. 810,981 Bạch Kim IV
27. 782,354 Bạc IV
28. 757,642 -
29. 745,582 Bạc III
30. 739,926 -
31. 729,267 -
32. 729,211 -
33. 714,760 Sắt III
34. 714,255 -
35. 710,698 Sắt II
36. 709,124 Bạch Kim III
37. 708,192 Bạc II
38. 690,670 -
39. 688,324 -
40. 683,812 Đồng III
41. 671,060 -
42. 670,645 Bạch Kim III
43. 663,121 -
44. 662,133 Sắt II
45. 658,316 Bạc III
46. 654,146 -
47. 650,219 ngọc lục bảo IV
48. 647,432 Sắt IV
49. 642,041 Đồng II
50. 641,185 ngọc lục bảo I
51. 635,611 Bạch Kim III
52. 620,232 Sắt II
53. 619,030 -
54. 615,036 ngọc lục bảo II
55. 608,588 Vàng II
56. 597,913 Bạch Kim III
57. 592,295 Sắt II
58. 589,633 Đồng IV
59. 586,369 ngọc lục bảo III
60. 582,241 Vàng I
61. 579,666 -
62. 579,648 -
63. 577,899 Bạch Kim III
64. 575,022 Bạc I
65. 570,510 Bạch Kim IV
66. 565,534 Vàng IV
67. 564,807 Đồng I
68. 559,920 Kim Cương IV
69. 559,760 -
70. 555,615 -
71. 551,117 -
72. 547,615 Kim Cương II
73. 546,339 -
74. 546,149 -
75. 539,928 ngọc lục bảo IV
76. 538,218 Sắt I
77. 531,225 -
78. 531,009 Sắt III
79. 530,833 Vàng I
80. 530,445 Bạch Kim IV
81. 528,554 Đồng I
82. 521,229 -
83. 518,696 -
84. 517,063 Đồng IV
85. 508,317 -
86. 507,082 Vàng I
87. 504,810 Đồng II
88. 500,526 -
89. 499,753 -
90. 495,273 -
91. 491,006 -
92. 490,187 -
93. 487,863 -
94. 472,714 -
95. 472,232 -
96. 471,572 ngọc lục bảo I
97. 467,783 Bạc I
98. 466,159 -
99. 465,480 ngọc lục bảo III
100. 464,740 -