Shyvana

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 9.1 /
4.7 /
9.0
50
2.
Sur0 Kurama#LAS
Sur0 Kurama#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.5% 7.2 /
3.4 /
7.3
80
3.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.6 /
3.6 /
6.9
57
4.
Bronze#VII
Bronze#VII
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.8 /
5.0 /
8.1
49
5.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 87.2% 6.8 /
3.1 /
7.5
47
6.
SuperBacas#777
SuperBacas#777
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.3 /
5.6 /
7.6
94
7.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.4 /
4.5 /
7.5
88
8.
렝필승#KR12
렝필승#KR12
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.9 /
4.1 /
4.9
44
9.
EGOISTICAL#EUNE
EGOISTICAL#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.9 /
5.3 /
8.0
51
10.
Faeliagan#EUW
Faeliagan#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.8% 6.2 /
4.8 /
7.1
68
11.
MáSK#BR1
MáSK#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.8 /
5.9 /
6.7
263
12.
Wufo#xdd
Wufo#xdd
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 6.6 /
4.3 /
6.0
297
13.
Sasuke Uchiwa#Time7
Sasuke Uchiwa#Time7
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 7.1 /
4.9 /
7.7
205
14.
Rdtholar#EUNE
Rdtholar#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.4 /
4.0 /
6.4
163
15.
사랑과우정사이#KR2
사랑과우정사이#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.1 /
5.6 /
5.5
57
16.
TheRaluxu#EUW
TheRaluxu#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.7 /
5.9 /
7.3
45
17.
Segunda xance#BR1
Segunda xance#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.9 /
6.9
65
18.
Shyvadi#0000
Shyvadi#0000
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.2 /
6.5 /
7.6
158
19.
베르드#백귀군단장
베르드#백귀군단장
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.5 /
5.0 /
6.4
174
20.
DomChacal#BR12
DomChacal#BR12
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.5 /
4.5 /
7.0
46
21.
Curadeau#NA1
Curadeau#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.2 /
4.4 /
6.4
78
22.
Yvael T3rcero#LAS
Yvael T3rcero#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.2 /
7.3
131
23.
Sir Panger#EUW
Sir Panger#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.1 /
3.0 /
5.5
121
24.
OATMEALPRIEST#EUNE
OATMEALPRIEST#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.1 /
4.3 /
6.2
276
25.
LilySua#KR1
LilySua#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 4.8 /
5.2 /
5.1
250
26.
Black Kayne#LAS
Black Kayne#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.9 /
4.6 /
7.7
59
27.
Boykka#EUW
Boykka#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.4 /
5.7 /
6.6
131
28.
Fuzzii#0110
Fuzzii#0110
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.9 /
6.0 /
8.3
172
29.
Guigo pirulitus#BR1
Guigo pirulitus#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
5.1 /
6.9
51
30.
FriendlyPipo#Pipo
FriendlyPipo#Pipo
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.0 /
5.3 /
7.1
187
31.
FoguTibijskiByq#2389
FoguTibijskiByq#2389
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.0 /
6.9 /
8.0
77
32.
Syringepower#EUNE
Syringepower#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.6 /
4.8 /
7.8
72
33.
wtsky#NA1
wtsky#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.3 /
3.8 /
6.5
115
34.
Banşör#TR000
Banşör#TR000
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.3 /
4.7 /
7.0
63
35.
thefirstchurtle#EUW
thefirstchurtle#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.2 /
5.3 /
7.8
121
36.
Deantulol#LAN
Deantulol#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.5 /
4.7 /
7.6
185
37.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 8.5 /
5.4 /
6.2
299
38.
strikerthebest#EUW
strikerthebest#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.8 /
6.7
47
39.
CC Relrax#Shyva
CC Relrax#Shyva
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.5 /
5.4 /
5.1
215
40.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.4 /
3.8 /
5.7
236
41.
Cedderor#EUNE
Cedderor#EUNE
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 7.0 /
4.0 /
6.2
43
42.
AS Zweiradkaberg#EUW
AS Zweiradkaberg#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.2 /
4.9 /
6.0
64
43.
fanwan#EUW
fanwan#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.4 /
5.4 /
8.0
41
44.
Final Prince#EUW
Final Prince#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.5 /
4.8 /
6.4
96
45.
Panda Travels#EUW
Panda Travels#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.5 /
5.9 /
7.6
102
46.
Agurin#EUW
Agurin#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.5 /
4.3 /
6.6
42
47.
Shyvana#jungl
Shyvana#jungl
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.6 /
6.1 /
5.9
406
48.
shyvana peg me#katia
shyvana peg me#katia
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.4 /
7.3
39
49.
Sinyi#Belén
Sinyi#Belén
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.6 /
5.3 /
6.2
172
50.
Antoniooo#1234
Antoniooo#1234
EUNE (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.8% 7.5 /
3.8 /
9.4
59
51.
7ckingMad#LAS
7ckingMad#LAS
LAS (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 7.4 /
5.2 /
7.5
70
52.
개쓰레기챔#KR1
개쓰레기챔#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
4.4 /
4.7
77
53.
TwTv shinvy1#2007
TwTv shinvy1#2007
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.2 /
6.5 /
6.2
51
54.
Pokiimane Feet#LAN
Pokiimane Feet#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.7% 8.5 /
4.7 /
7.2
55
55.
OTBOR NQMA#EUNE
OTBOR NQMA#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.7 /
3.9 /
5.6
51
56.
Princess Anzû#jesus
Princess Anzû#jesus
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.8 /
3.7 /
6.6
47
57.
YouGriefIHostage#NA1
YouGriefIHostage#NA1
NA (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.1% 7.1 /
3.1 /
7.2
79
58.
Banned#EUW
Banned#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.8 /
4.5 /
6.7
73
59.
RSP Scriptor#EUW
RSP Scriptor#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.5 /
5.4 /
6.6
52
60.
klatkaż#CMAZ
klatkaż#CMAZ
EUW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.0% 7.7 /
4.1 /
8.2
50
61.
FRĄNKYŁŁ#EUNE
FRĄNKYŁŁ#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.9 /
5.0 /
7.5
43
62.
AL4Midnight#LAS
AL4Midnight#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.1 /
4.4 /
6.3
101
63.
Cσrcu#EUW
Cσrcu#EUW
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 5.2 /
2.7 /
8.6
40
64.
Rising#2005
Rising#2005
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.8 /
5.2 /
6.1
107
65.
Raygnor#2448
Raygnor#2448
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.4 /
5.8 /
6.9
88
66.
avrather#EUNE
avrather#EUNE
EUNE (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 8.1 /
5.7 /
6.0
51
67.
우하헤힝#KR1
우하헤힝#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.7 /
4.8 /
6.2
52
68.
Lazy Player 1#EUW
Lazy Player 1#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
5.2 /
6.5
80
69.
98960312#60312
98960312#60312
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.4 /
6.4 /
7.2
130
70.
supqueen7#AZULA
supqueen7#AZULA
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.5 /
6.0 /
5.5
45
71.
IVI A I3#EUW
IVI A I3#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.7 /
4.5 /
6.0
41
72.
Miyoung Jiw#1143
Miyoung Jiw#1143
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.9 /
4.4 /
7.4
70
73.
Won21#KR1
Won21#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.8% 5.0 /
5.3 /
4.4
265
74.
FizRiwer#EUW
FizRiwer#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.8 /
5.2 /
8.0
49
75.
Alleness#DARK
Alleness#DARK
EUNE (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 64.0% 7.4 /
6.7 /
7.8
100
76.
Inablesta#EUNE
Inablesta#EUNE
EUNE (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 5.9 /
4.4 /
6.6
113
77.
방구냄새나는사람#KR1
방구냄새나는사람#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 5.6 /
5.2 /
3.8
89
78.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
3.5 /
6.4
40
79.
BrandinhoLanches#BR1
BrandinhoLanches#BR1
BR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 8.0 /
5.2 /
7.7
60
80.
Sky is Forever#NA1
Sky is Forever#NA1
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.8% 6.2 /
5.1 /
5.5
61
81.
ZapDemons#3806
ZapDemons#3806
EUNE (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 8.4 /
5.8 /
8.0
106
82.
Katten Jansson#EUW
Katten Jansson#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.1 /
4.0 /
6.2
40
83.
Wet Bandit 69#6969
Wet Bandit 69#6969
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.8 /
6.0 /
7.2
73
84.
T1 Thái Vũ#41299
T1 Thái Vũ#41299
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.2% 9.6 /
5.6 /
7.0
67
85.
kral cuneyt#1234
kral cuneyt#1234
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.6% 6.8 /
4.4 /
5.6
56
86.
Grantgrip#1234
Grantgrip#1234
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.4% 6.8 /
4.8 /
6.4
85
87.
OMG JIHO#2311
OMG JIHO#2311
EUW (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 59.2% 6.0 /
4.1 /
5.0
49
88.
Pietrin#085
Pietrin#085
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.7 /
5.6 /
6.6
47
89.
Stαry Wygα#EUNE
Stαry Wygα#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.1 /
5.1 /
6.8
75
90.
WaterCatFirstNa#5503
WaterCatFirstNa#5503
TH (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.2 /
7.3
51
91.
BENEDICTUS#XVII
BENEDICTUS#XVII
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.0 /
6.4 /
5.2
121
92.
Flocke#009
Flocke#009
EUW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.7% 8.1 /
6.1 /
5.4
44
93.
adr316#adr
adr316#adr
JP (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.2% 5.5 /
5.3 /
5.9
104
94.
Arkschem#EUW
Arkschem#EUW
EUW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
5.7 /
5.2
90
95.
grantgrip#2345
grantgrip#2345
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.6% 9.2 /
5.5 /
7.5
74
96.
Satellite Flight#JP1
Satellite Flight#JP1
JP (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.9 /
5.2 /
7.1
36
97.
Shyv in Lane#2000
Shyv in Lane#2000
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 6.2 /
5.2 /
4.8
80
98.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.6% 7.2 /
4.7 /
6.1
111
99.
meistro#EUW
meistro#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.2 /
5.1 /
5.9
117
100.
KR VaL#AMLO
KR VaL#AMLO
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 7.4 /
5.7 /
7.5
70