Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,869,113 Đồng IV
2. 5,049,703 Bạch Kim II
3. 4,794,953 Kim Cương III
4. 4,425,711 Bạc IV
5. 4,191,169 ngọc lục bảo I
6. 4,074,025 ngọc lục bảo IV
7. 4,012,105 -
8. 3,305,526 Vàng IV
9. 3,283,983 Đồng II
10. 3,209,596 Sắt III
11. 3,008,235 -
12. 2,984,241 ngọc lục bảo I
13. 2,839,869 Đồng IV
14. 2,829,260 Bạch Kim IV
15. 2,696,191 Sắt IV
16. 2,590,128 -
17. 2,556,016 Sắt II
18. 2,499,123 ngọc lục bảo I
19. 2,463,665 Vàng IV
20. 2,441,118 -
21. 2,422,235 -
22. 2,301,634 Cao Thủ
23. 2,250,561 Bạc II
24. 2,205,845 ngọc lục bảo IV
25. 2,193,039 -
26. 2,173,419 -
27. 2,165,131 -
28. 2,124,914 Bạc III
29. 2,110,326 Bạch Kim II
30. 2,085,724 Sắt IV
31. 2,081,960 Kim Cương III
32. 2,043,561 Kim Cương II
33. 2,027,525 Kim Cương III
34. 2,025,237 Vàng IV
35. 1,949,236 -
36. 1,945,896 Bạch Kim III
37. 1,944,405 -
38. 1,918,417 ngọc lục bảo IV
39. 1,915,716 Đồng III
40. 1,887,105 ngọc lục bảo II
41. 1,882,318 -
42. 1,861,730 -
43. 1,858,155 Vàng I
44. 1,840,324 -
45. 1,796,129 -
46. 1,763,442 Kim Cương IV
47. 1,762,795 Kim Cương IV
48. 1,756,571 -
49. 1,752,324 -
50. 1,745,046 -
51. 1,729,513 Đồng I
52. 1,724,260 -
53. 1,713,120 -
54. 1,699,085 -
55. 1,690,034 Kim Cương IV
56. 1,666,025 ngọc lục bảo II
57. 1,662,221 -
58. 1,654,710 -
59. 1,654,602 -
60. 1,636,099 Bạc III
61. 1,623,905 Đồng II
62. 1,618,527 -
63. 1,617,117 -
64. 1,605,487 ngọc lục bảo II
65. 1,596,550 ngọc lục bảo IV
66. 1,583,119 Kim Cương I
67. 1,572,946 -
68. 1,569,168 ngọc lục bảo IV
69. 1,563,720 Kim Cương IV
70. 1,562,219 Kim Cương IV
71. 1,558,602 Cao Thủ
72. 1,555,956 -
73. 1,540,484 -
74. 1,539,599 Kim Cương III
75. 1,520,915 -
76. 1,519,584 ngọc lục bảo I
77. 1,517,041 -
78. 1,512,962 -
79. 1,511,693 Bạch Kim III
80. 1,510,447 ngọc lục bảo III
81. 1,494,987 -
82. 1,485,734 -
83. 1,477,668 Kim Cương IV
84. 1,475,122 -
85. 1,469,790 Bạc II
86. 1,465,247 Sắt II
87. 1,464,045 Sắt IV
88. 1,455,881 -
89. 1,449,382 Bạch Kim IV
90. 1,435,670 ngọc lục bảo IV
91. 1,402,644 Kim Cương III
92. 1,402,620 -
93. 1,397,872 Kim Cương II
94. 1,396,699 -
95. 1,396,510 -
96. 1,395,597 ngọc lục bảo IV
97. 1,395,425 -
98. 1,392,880 -
99. 1,387,766 ngọc lục bảo IV
100. 1,385,658 ngọc lục bảo III